3. Võ thuật
1. Hướng dẫn tập luyện côn nhị khúc / Tùng Lân. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 139 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.815/ TL 243h/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Võ thuật
ĐKCB: DVT.006146 - 47
DT.017507 – 14
2. Judo - các thế đòn đơn giản / Khánh Linh. - Hà Nội: Nxb. Thời đại , 2009. - 158 tr. ; 20 cm. vie. - 795. 815/ K 7559Lj/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Võ thuật
ĐKCB: NLN.006545 – 49
3. Karate / Nguyễn Văn Dũng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1986. - 56 tr. ; 19 cm.. - 796.815 3/ ND 399k/ 86
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Karate, Võ thuật
ĐKCB: DC.011723 - 87
DT.001550 – 51
4. Karate tự vệ và chiến đấu / Nguyễn Văn Dũng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1989. - 98 tr. ; 19 cm.. - 796.815 3/ ND 399k/ 89
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Karate, Thể thao
ĐKCB: DC.011860 – 63
5. Luật Karatedo.. - H.: Thể dục Thể thao , 2002. - 85 tr. ; 19 cm. vie. - 796.8/ L 394/ 02
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Karate, Thể thao
ĐKCB: DC.027481 - 82
DT.014132 - 33
MV.061371 – 72
6. Luật Taekwondo.. - H.: Thể dục thể thao , 1995. - 78 tr. ; 19 cm.. - 796.8/ L 394/ 95
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Taekwondo, Thể thao
ĐKCB: DC.011727 - 31
DT.001653 – 57
7. Luật thi đấu Karate-do. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2009. - 123 tr. ; 19 cm. vie. - 796.342/ L 9268/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật thi đấu, Karate-do, Thể thao
ĐKCB: DC.032113 - 15
DT.020718 - 21
MV.065417 – 19
8. Luật vật tự do.. - H.: Thể dục Thể thao , 1990. - 51 tr. ; 19 cm. vie. - 796.812/ L 394/ 90
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Vật, Thể thao
ĐKCB: DC.011702 - 06
DT.002480 – 84
9. Miền đất võ quyền Tây Sơn - Bình Định / Lê Thì, Minh Tinh, Kim Dũng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1992. - 100 tr. ; 19 cm.. - 796.815/ LT 186m/ 92
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao, Võ quyền
ĐKCB: DC.011682 – 86
10. Nam hồng quyền thảo / B.s. Nguyễn Tỵ.. - H.: Văn Hoá , 1992. - 28 tr. ; 19 cm.. - 796.815/ N 115/ 92
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục, Võ thuật
ĐKCB: DC.011883 - 87
DT.001552 – 55
11. Nhất nam căn bản: T.1 / Ngô Xuân Bính.. - H.: Thể dục Thể thao , 1990. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 796.8/ NB 274(1)n/ 90
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Võ thuật, Thể thao
ĐKCB: DC.011772 – 76
12. Phái đẹp tự vệ / Ngô Tín Tường, Ngô Tín Huấn.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 195 tr. ; 19 cm.. - 796.815/ NT 429p/ 91
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Võ thuật
ĐKCB: DC.011840 – 41
13. Quyền anh: Kỹ thuật chiến thuật và phương pháp tập luyện / Vũ Ngọc Tâm.. - H.: Thể dục Thể thao , 1992. - 86 tr. ; 19 cm.. - 796.83/ VT 134q/ 92
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Quyền anh, Võ thuật
ĐKCB: DC.011873 - 74
14. Taekwondo huấn luyện nâng cao / Kuk Hyun Chung, Kyung Myung Lee; Ng.d. Vũ Xuân Long.. - H.: Thể dục Thể thao , 1998. - 187 tr. ; 19 cm.. - 796.815/ K 1955Ht/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Taekwondo, Võ thuật, Thể thao
ĐKCB: DC.011622 - 26
MV.051036 – 60
15. Taekwondo kỹ thuật căn bản / Dương Quốc.. - H.: Thể dục thể thao , 2002. - 159 tr. ; 20 cm. vie. - 796.8/ DQ 411t/ 02
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Võ thuật, Taekwondo
ĐKCB: DC.027457 - 59
DT.014122 - 24
MV.061300 – 03
16. Taekwondo song đấu tự do / Sihak Henry Cho.. - H.: Thể dục Thể thao , 1988. - 123 tr. ; 19 cm. vie. - 796.8/ S5795Ht/ 88
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao, Taekwondo
ĐKCB: DC.011722 – 26
17. Thái cực quyền dưỡng sinh / Lương Trọng Nhàn. - Cà Mau: Mũi Cà Mau , 2004. - 207 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 796.815/ T 3641/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục
ĐKCB: DVT.006017 - 18
DT.017468 – 70
18. Thông tý quyền: Sổ tay võ thuật / Hồ Lê Nguyên Khôi. - Cà Mau: Mũi Cà Mau , 2003. - 123 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.815/ T 486/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Sổ tay, Võ thuật
ĐKCB: DVT.006144 - 45
DT.017499 – 506
19. Tự luyện công phá Thiếu lâm tự / Từ Thiện cố vấn kỹ thuật; Hồ Tường biên soạn; Khánh Hưng minh hoạ. - In lần thứ 3. - Tp. HCM.: Tổng Hợp Tp. HCM. , 2006. - 147 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.815/ T 8831/ 06
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thiếu lâm tự, Võ thuật
ĐKCB: DVT.006169
DT.017484 – 91
20. Vật tự do: Sách dùng cho các trường trung học, đại học chuyên ngành thể dục thể thao.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 121 tr. ; 19 cm.. - 796.812/ V 137/ 91
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao, Vật
ĐKCB: DC.011652 - 56
DT.001468 – 72
21. Việt Nam võ thuật Bình thái đạo: T.1: Long hổ quyền / Lâm Bằng Hữu. - Cà Mau: Mũi Cà Mau , 2003. - 174 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.815/ LH 985(1)v/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Võ thuật, Việt Nam
ĐKCB: DVT.006167
DT.017492 – 98
22. Võ thuật và võ cổ truyền - Tinh hoa võ học: T.2: Nhập môn khởi quyền / Trần Thành. - Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai , 2006. - 87 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 796.815/ TT 3672(2)v/ 06
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Võ thuật
ĐKCB: DVT.006035 - 36
DT.017515 - 22
4. Cờ
1. Bộ tứ trong cờ vua: Cờ tàn: 2 chống 2, 3 chống 1 / V. M. Archakov, E. IA. Gik; Ng.d. Lê Quý Phượng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1993. - 186 tr. ; 19 cm.. - 794.18/ A 669b/ 93
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao, Cờ vua
ĐKCB: DC.011870
2. Cẩm nang cờ thế / Hà Hán Kỳ, Ngọc Châu. - Tp.Hồ Chí Minh: Thanh Niên , 2007. - 303 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ C 1721/ 07
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006160 - 61
DT.017459 – 63
3. Cẩm nang cờ tướng: Tự học đánh cờ từ bước đầu đến khi cao cờ, với nhiều chiến pháp bí hiểm, cờ thế của các vua cờ, trạng cờ Trung Quốc / Thiếu Lăng Quân, Nguyễn Tài Bình sưu tầm và biên soạn. - In lần thứ 3. - Tp. HCM.: Tp.Hồ Chí Minh , 1999. - 369 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 794.1/ C 1721/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006134 - 35
DT.017327 – 31
4. Chiến thuật cờ tướng - Khái niệm về chiến thuật tàn cục / Chữ Thạch, Tô Hải Đế; Đặng Bình dịch. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 113 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 794.1/ C 55911Tc/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006021 - 22
DT.017452 – 58
5. Chiến thuật và phương pháp sát chiêu / Đức Thuận. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2007. - 179 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ C 5335/ 07
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006029 - 30
DT.017428 – 33
6. Cờ thế giang hồ đặc sắc / Chu Hạc Châu; Đặng Bình dịch. - In lần thứ 2. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 303 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ C 55911Hc/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ thế, Thể thao
ĐKCB: DVT.006132 - 33
DT.017319 – 26
7. Cờ tướng giải buồn / Đào Bá Kiều. - Thanh Hoá: Thanh Hoá , 2005. - 159 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ ĐK 477c/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006019 - 20
DT.017361 – 68
8. Cờ tướng lý kỳ đạo / Dương Diên Hồng. - Tp.Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2003. - 123 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ D 928Dc/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006096 - 97
DT.017440 - 45
9. Cờ tướng nghệ thuật khai cuộc / Lưu Hiểu Mai.. - H.: Thể dục thể thao , 2005. - 255 tr. ; 20 cm. vie. - 794.1/ LM
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DC.027501 - 03
DVT.006098 - 99
DT.014227 - 29, DT.017350 - 57
MV.061286 – 89
10. Cờ tướng tàn chiến cuộc / Dương Diên Hồng. - Cà Mau: Mũi Cà Mau , 2005. - 119 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ C 6521/ 05
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006025 - 26
DT.017416 – 23
11. Cờ tướng tinh hoa / Tăng Ích Khiêm; Nguyễn Tuyết Nguyên dịch. - Đà Nẵng: Đà Nẵng , 2000. - 250 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ T 1641Ic/ 00
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tưóng
ĐKCB: DVT.006060 - 61
DT.017446 – 51
12. Cờ tướng: Những vấn đề cần biết / Dương Diên Hồng.. - Bình Thuận.: Sở Văn hoá - Thông tin , 1992. - 108 tr. ; 19 cm.. - 794.18/ DH 316c/ 92
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DC.011815 - 19
DT.001545 – 47
13. Hướng dẫn chơi cờ vua / Nguyên Hương biên soạn. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 127 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ H 957/ 06
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ vua, Thể thao
ĐKCB: DVT.006070 - 71
DT.017369 - 76
14. Luật cờ tướng.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 144 tr. ; 20 cm. vie. - 794.1/ L 394/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Cờ tướng
ĐKCB: DC.027480
DT.014108 - 09
MV.061369 – 70
15. Luật Cờ Vua. - Hà Nội: Thể dục thể thao , 2009. - 103 tr. : 13 x 19 cm. vie. - 794.18/ L 9268/ 09
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Cờ vua
ĐKCB: DT.020628 – 37
16. Luật Cờ Vua.. - H.: Thể dục thể thao , 2004. - 103 tr. ; 20 cm. vie. - 794.18/ L 394/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Cờ vua
ĐKCB: DC.027512 - 16
DT.014202 - 06
MV.061333 – 43
17. Luật cờ vua.. - In lần thứ 4. - H.: Thể dục thể thao , 1995. - 80 tr. ; 19 cm.. - 794.18/ L 394/ 95
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Luật, Cờ vua
ĐKCB: DC.011596 - 600
DT.001634 – 99
18. Những thế cờ tinh tuý / Thạch Nghị, Bàng Cẩm. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 216 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ T 358Nn/ 07
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006015 - 16
DT.017434 – 36
19. Sổ tay kỹ xảo cờ tướng / Trần Minh Nhựt. - Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai , 2007. - 351 tr. : Minh hoạ ; 20 cm. vie. - 794.1/ S 6758/ 07
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006023 - 24
DT.017413 - 15
20. Tượng kỳ danh thủ đối cuộc / Hà Hán Kỳ, Ngọc Châu. - Tp.Hồ Chí Minh: Thanh Niên , 2007. - 267 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ T 927/ 07
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng
ĐKCB: DVT.006102 - 03
DT.017408 – 12
21. Tuyển chọn những ván cờ hay của các quán quân Trung Quốc / Dương Quân, Kết Mai; Đặng Bình dịch. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2002. - 331 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ D 928Qt/ 02
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Cờ tướng, Thể thao
ĐKCB: DVT.006104 - 05
DT.017377 – 81
22. Vạn kỳ thế chiến: Cờ thế cờ tàn / Lý Anh Mậu, Đào Bá Kiều. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2001. - 191 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 794.1/ V 2171/ 01
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể thao
ĐKCB: DVT.006094 - 95
DT.017437 - 39
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |