TRƯỜng đẠi học ngoại ngữ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 37.55 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích37.55 Kb.
#24756

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 1065/QĐ-ĐHNN

Hà Nội, ngày 30 tháng 6 năm 2015

QUYẾT ĐỊNH

Về việc phê duyệt điểm đạt ngưỡng xét tuyển đầu vào các ngành đào tạo

đại học chính quy Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2015




Căn cứ Nghị định số 186/NĐ-CP ngày 17/11/2013 của Thủ tướng Chính phủ về Đại học Quốc gia;

Căn cứ Quyết định số 3568/QĐ-ĐHQGHN ngày 08/10/2014 của Giám đốc ĐHQGHN về việc ban hành Quy định về tổ chức và hoạt động của các đơn vị thành viên và đơn vị trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội;

Căn cứ Quyết định số 558/QĐ-ĐHNN, ngày 09/3/2015 của Hiệu trưởng trường ĐHNN về việc ban hành Quy định về tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Ngoại ngữ;

Căn cứ Quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2015 ban hành kèm theo Thông tư 03/2015/TT-BGDĐT, ngày 26/2/2015 của Bộ trưởng Bộ GD và ĐT;

Căn cứ Quy chế tuyển sinh đại học chính quy năm 2015 ban hành kèm theo quyết định số 679/QĐ-ĐHQGHN, ngày 18/3/2015 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;

Căn cứ biên bản họp ngày 30/6/2015 của Hội đồng Tuyển sinh đại học chính quy năm 2015;

Căn cứ trách nhiệm và quyền hạn của Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh theo Quy chế tuyển sinh hiện hành;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo,


QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt điểm đạt ngưỡng xét tuyển đầu vào các ngành đào tạo đại học chính quy Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2015, trong đó điểm Đánh giá năng lực đạt từ 70 điểm trở lên và điểm Ngoại ngữ xét theo từng ngành học và môn thi Ngoại ngữ cụ thể như sau:

STT

Ngành học



Ngoại ngữ

Điểm

1

Ngôn ngữ Anh

D220201

Tiếng Anh

8,375

2

Sư phạm Tiếng Anh

D140231

Tiếng Anh

8,250

3

Ngôn ngữ Nga

D220202

Tiếng Anh

7,500

Ngôn ngữ Nga

D220202

Tiếng Nga

7,000

4

Sư phạm Tiếng Nga

D140232

Tiếng Anh

7,250

Sư phạm Tiếng Nga

D140232

Tiếng Nga

7,000

5

Ngôn ngữ Pháp

D220203

Tiếng Anh

8,125

Ngôn ngữ Pháp

D220203

Tiếng Pháp

7,500

6

Sư phạm Tiếng Pháp

D140233

Tiếng Anh

7,500

Sư phạm Tiếng Pháp

D140233

Tiếng Pháp

7,000

7

Ngôn ngữ Trung Quốc

D220204

Tiếng Anh

8,125

Ngôn ngữ Trung Quốc

D220204

Tiếng Trung

7,500

8

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

D140234

Tiếng Anh

7,500

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

D140234

Tiếng Trung

7,000

9

Ngôn ngữ Đức

D220205

Tiếng Anh

8,000

Ngôn ngữ Đức

D220205

Tiếng Đức

7,000

10

Ngôn ngữ Nhật

D220209

Tiếng Anh

8,375

Ngôn ngữ Nhật

D220209

Tiếng Nhật

7,000

11

Sư phạm Tiếng Nhật

D140236

Tiếng Anh

8,125

Sư phạm Tiếng Nhật

D140236

Tiếng Nhật

7,000

12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D220210

Tiếng Anh

8,250


Điều 2. Các ông (bà) Trưởng phòng HCTH, Đào tạo, KHTC, trưởng các khoa đào tạo và các đơn vị liên quan có trách nhiệm thi hành quyết định này./.



Nơi nhận:

- ĐHQG HN (để báo cáo);

- Điều 2 (để thực hiện);

- Lưu: HCTH, ĐT.



KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

ý)
(đã ký)

Đỗ Tuấn Minh

Каталог: document dhnn
document dhnn -> Ban chấp hành trung ưƠng số 01-hd/tw đẢng cộng sản việt nam
document dhnn -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo số: 10/2011/tt-bgdđT
document dhnn -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO
document dhnn -> TRƯỜng đẠi học ngoại ngữ Số: 845/tb-đhnn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
document dhnn -> QuyếT ĐỊnh về việc ban hành Quy định đánh giá kết quả rèn luyện
document dhnn -> THỜi khóa biểu môn học giáo dục thể chất học kỳ I năm họC 2013 – 2014. ĐẠi học ngoại ngữ
document dhnn -> THỜi khóa biểu môn học giáo dục thể chất học kỳ I năm họC 2014 – 2015. ĐẠi học ngoại ngữ
document dhnn -> THỜi khóa biểu môn học giáo dục thể chất học kỳ II năm họC 2014 – 2015. ĐẠi học ngoại ngữ
document dhnn -> TRƯỜng đẠi học ngoại ngữ Số: 126./Tb- đhnn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
document dhnn -> THÔng báo về việc thực hiện chế độ miễn, giảm học phí cho sinh viên

tải về 37.55 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương