27. Hiệu Malloca
1239
|
7321
|
Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 2 bếp, Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100%
|
Malloca
|
Ghg732b-aeb
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
52.00
|
1240
|
7321
|
Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 23 bếp, Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100%
|
Malloca
|
Ghg733b-aeb
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
57.00
|
1241
|
|
28. Hiệu Primera
|
1242
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Primera Npl732, 2 bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100%
|
Primera
|
Npl732
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38.00
|
1243
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Primera Npl763, 3 bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100%
|
Primera
|
Npl763
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
53.00
|
1244
|
|
29. Hiệu Valenti
|
1245
|
7321
|
Bếp Gas Valetin-model: g2c, 2 lò, Chống dính, ngắt gas tự động, mới 100%
|
Valenti
|
G2c
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40.00
|
1246
|
7321
|
Bếp gas Valentin-model: g2c, 3 lò, chống dính, ngắt gas tự động, mới 100%
|
Valenti
|
G2c
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50.00
|
1247
|
|
IX. NHÓM MÁY NỔ
|
1248
|
|
1. Hiệu Lifan
|
1249
|
8407
|
Máy nổ chạy xăng Lf 168f-2; 6.5Hp-3600rpm
|
Lifan
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
60.00
|
1250
|
|
2. Hiệu Bs-Vanguard
|
1251
|
8407
|
Máy nổ đa năng chạy xăng 6HP (đồ nghề đồng bộ: Tuýp mở Buji, Tournervis) mới 100%
|
Bs-Vanguard
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
188.00
|
1252
|
|
3. Hiệu Lianlong
|
1253
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng LL168F-1 (1/2 R-6.5 Hp-3600rpm)
|
Lianlong
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
63.00
|
1254
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Lianlong LL168f(5.5Hp/3600rpm)- mới 100%
|
Lianlong
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
55.00
|
1255
|
|
4. Hiệu Loncin
|
1256
|
8407
|
Máy nổ Loncin G200f (6.5Hp/3600rpm), mới 100%
|
Loncin
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
68.00
|
1257
|
8407
|
Máy nổ Loncin Lc 160f – (5.5Hp/3.600rpm)
|
Loncin
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
60.00
|
1258
|
|
5. Hiệu Yanmar
|
1259
|
8407
|
Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar, model Tf160(e) (10.3kw-11.8kw)-2400rpm
|
Yanmar
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
1.614.00
|
1260
|
8407
|
Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar, model Tf120(e) (7.7kw-8.8kw)-2400rpm
|
Yanmar
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
1.178.00
|
1261
|
|
6. Hiệu Yamaha
|
1262
|
8407
|
Động cơ thủy gắn ngoài chạy xăng hiệu Yamaha model F200betx, 200Hp, mới 100%
|
Yamaha
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
14,283.00
|
1263
|
8407
|
Động cơ máy thủy chạy xăng Yamaha, công suất 150Hp:F150 Aetx
|
Yamaha
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,200.00
|
1264
|
8407
|
Động cơ máy thủy gắn ngoài Yamaha, Model: 85aetl, công suất 85Hp, mới
|
Yamaha
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,739.00
|
1265
|
8407
|
Động cơ máy thủy gắn ngoài Yamaha, Model E40Xwl, công suất 40Hp, Mới
|
Yamaha
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
4,746.00
|
1266
|
|
7. Hiệu Mitsubishi
|
1267
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm291 Ln-rtw (8.0Hp)
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
287.00
|
1268
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm231 Ln-rtw - 7.5Hp
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
231.00
|
1269
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm181 Ln-rrw; 6Hp
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
210.00
|
1270
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm132pn-rsm; 4Hp
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
158.00
|
1271
|
|
8. Hiệu Robin
|
1272
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Eh41; 13.5Hp
|
Robin
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
371.00
|
1273
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex21; 7Hp
|
Robin
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
175.00
|
1274
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex-17; 6Hp
|
Robin
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
153.00
|
1275
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex-13; 4,5Hp
|
Robin
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
146.00
|
1276
|
|
9. Hiệu Honda
|
1277
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda mới 100%, Gx670u1 Vxe2, 24hp
|
Honda
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
736.00
|
1278
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda Gx 620 U1qZe4 20hp
|
Honda
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
682.00
|
1279
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng Honda Gx670 U1 Qze 4- (20hp)
|
Honda
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
682.00
|
1280
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda Gx 610u1 QZ E4- (18Hp)
|
Honda
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
664.00
|
1281
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Gx390t11 Vxe-(13Hp), mới 100%
|
Honda
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
480.00
|
1282
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda model Model Gx390t1 Vxe-(13Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
480.00
|
1283
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, model: Gx270t Lhb5 (9Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
316.00
|
1284
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx200t Lhb2 (6.5Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
195.00
|
1285
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx160t1 Lhb3 (5.5Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
182.00
|
1286
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx120t1 Lh (4Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
174.00
|
1287
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx25tsd-(1.6Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
88.00
|
1288
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda. model: Gx35t Sd (1.1Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
83.00
|
1289
|
|
X. NHÓM THÉP
|
1290
|
7207
|
* Phôi thép
|
Trung Quốc
|
Tấn
|
500.00
|
|
|
|
1291
|
|
* Thép cán phẳng:
|
1292
|
|
1. Thép cán nóng, không hợp kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên
|
1293
|
|
a. Dạng cuộn:
|
|
|
|
1294
|
7208
|
- Loại dày trên 10mm
|
Trung Quốc
|
Tấn
|
565.00
|
1295
|
7208
|
- Loại dày từ 4.75 đến 10mm
|
Trung Quốc
|
Tấn
|
610.00
|
1296
|
7208
|
- Loại dày từ 4.75 đến 10mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
630.00
|
1297
|
7208
|
- Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
665.00
|
1298
|
7208
|
- Loại dày dưới 3mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
785.00
|
1299
|
|
b. Dạng tấm (không cuộn):
|
|
|
|
1300
|
7208
|
- Loại dày trên 10mm
|
Trung Quốc
|
Tấn
|
705.00
|
1301
|
7208
|
- Loại dày từ 4.75 đến 10mm
|
Trung Quốc
|
Tấn
|
740.00
|
1302
|
7208
|
- Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm
|
Trung Quốc
|
Tấn
|
750.00
|
1303
|
7208
|
- Loại dày dưới 3mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
825.00
|
1304
|
|
2. Thép cán nguội, không hợp kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên
|
1305
|
|
a. Dạng cuộn
|
|
|
|
1306
|
7209
|
- Loại dày dưới 0.5 mm
|
Nhật
|
Tấn
|
1,122.00
|
1307
|
7209
|
- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm
|
Nhật
|
Tấn
|
1,041.00
|
1308
|
7209
|
- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm
|
Nhật
|
Tấn
|
841.00
|
1309
|
7209
|
- Loại dày từ 3mm trở lên
|
Nhật
|
Tấn
|
997.00
|
1310
|
7209
|
- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
756.00
|
1311
|
7209
|
- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
942.00
|
1312
|
|
b. Dạng tấm (không cuộn):
|
|
|
|
1313
|
7209
|
- Loại dày dưới 0.5mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
900.00
|
1314
|
7209
|
- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
850.00
|
1315
|
7209
|
- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm
|
Đài Loan
|
Tấn
|
760.00
|
1316
|
7209
|
- Loại dày từ 3mm trở lên
|
Trung Quốc
|
Tấn
|
711.00
|
1317
|
|
|