8.1. Xe mới
|
|
|
|
|
|
893
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
894
|
8704
|
Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
BENCHI
|
ND3250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,000.00
|
895
|
|
9. Hiệu YUEJIN
|
896
|
|
9.1. Xe mới
|
897
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
898
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
YUEJIN
|
NJ3250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,600.00
|
899
|
|
10. Hiệu CAMC
|
900
|
|
10.1. Xe mới
|
901
|
|
a. Xe ôtô thùng
|
|
|
|
|
|
|
902
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
903
|
8704
|
Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Camc HN3250p34c6m., công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CAMC
|
HN3250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50,000.00
|
904
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CAMC
|
HN 3310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
59,500.00
|
905
|
|
c. Xe ôtô tải có cần cẩu
|
|
|
|
|
|
|
906
|
8704
|
Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu CAMC HLQ5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CAMC
|
HLQ5311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
56,500.00
|
907
|
|
11. Hiệu SHAANGI
|
908
|
|
11.1. Xe mới
|
909
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
910
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
SHAANGI
|
Sx3254
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
43,000.00
|
911
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX3314, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
SHAANGI
|
SX3314
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
46,000.00
|
912
|
|
12. Hiệu CIMC
|
913
|
|
12.1. Xe mới
|
914
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
915
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CIMC
|
JG3250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
44,000.00
|
916
|
|
13. Hiệu NORTH-BENZ 3310
|
917
|
|
13.1 Xe mới
|
918
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
919
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
NORTH-BENZ
|
3310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
53,500.00
|
920
|
|
14. Hiệu HYUNDAI
|
921
|
|
14.1. Xe mới
|
922
|
|
a. Xe ôtô sát xi
|
|
|
|
|
|
|
923
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD 65
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
15,000.00
|
924
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD72
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
16,300.00
|
925
|
8704
|
Xe ôtô tải không thùng dạng satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn
|
HYUNDAI
|
HD - 250
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
926
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27.9 tấn
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
927
|
8704
|
Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD 310
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
62,900.00
|
928
|
8704
|
Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD 320
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
66,000.00
|
929
|
|
b. Xe ôtô tải
|
|
|
|
|
|
|
930
|
8704
|
Xe ôtô tải Hyundai Porter, tải trọng 1 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,000.00
|
931
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD 65
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
16,000.00
|
932
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD72
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
17,300.00
|
933
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD120, trọng tải 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD120
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
18,000.00
|
934
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-160
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
20,000.00
|
935
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, tải trọng 8.5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-170
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
25,000.00
|
936
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-250
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
55,000.00
|
937
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-320 gắn cần cẩu CSS500, trọng tải 17 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-320
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
139,000.00
|
938
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
939
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-120
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
19,000.00
|
940
|
8704
|
Xe ôtô tải ben tự đổ hiệu Hyundai, Hd 270, trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 25 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-270
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
941
|
8704
|
Ôtô Tải tự đổ hiệu Hyundai Hd370, Tổng trọng lượng có tải tối đa 41,6 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-370
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
87,000.00
|
942
|
|
d. Xe ôtô đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
943
|
8704
|
Xe ôtô đông lạnh hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.2 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn dưới 10 tấn
|
HYUNDAI
|
HD72
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
21,000.00
|
944
|
|
e. Xe ôtô Xi téc
|
|
|
|
|
|
|
945
|
8704
|
Xe ôtô Xi téc hiệu Hyundai HD-260 18000kl
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
63,700.00
|
946
|
8704
|
Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu 22KL hiệu Hyundai HD 310, dung tích 11.149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD310
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
80,000.00
|
947
|
8704
|
Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 320, dung tích 11.149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD320
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
97,000.00
|
948
|
|
g. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
949
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, thể tích bồn 7m3
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
70,000.00
|
950
|
|
h. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
951
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông HYUNDAI HD 260, công suất 260kw
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
260,000.00
|
952
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông HYUNDAI H 380, chiều dài bơm 42m
|
HYUNDAI
|
H380
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
270,000.00
|
953
|
8705
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 37m
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
250,000.00
|
954
|
8706
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 52m
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
360,000.00
|
955
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |