17. Hiệu Komatsu
1015
|
|
17.1. Xe mới
|
1016
|
|
- Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
1017
|
8704
|
Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu Komatsu HD 465-7, trọng tải 58 tấn
|
Komatsu
|
HD 465-7
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
470,000.00
|
1018
|
8704
|
Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773f, trọng tải 55.2 tấn
|
Caterpillar
|
773f
|
|
Mỹ
|
Chiếc
|
491,000.00
|
1019
|
|
18. Hiệu KIA
|
1020
|
|
18.1. Xe mới
|
1021
|
|
- Xe ôtô tải
|
|
|
|
|
|
|
1022
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo iii, tải trọng 1.2 tấn
|
KIA
|
Bongo iii
|
|
Hàn quốc
|
Chiếc
|
6,000.00
|
1023
|
|
18.2. Xe cũ
|
1024
|
|
- Xe đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
1025
|
8704
|
Xe Ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005
|
KIA
|
Bongo
|
2005
|
Hàn quốc
|
Chiếc
|
6,000.00
|
1026
|
8704
|
Xe Ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2006
|
KIA
|
Bongo
|
2006
|
Hàn quốc
|
Chiếc
|
6,500.00
|
1027
|
|
19. Hiệu NISSAN
|
1028
|
|
19.1. Xe mới
|
1029
|
|
- Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
1030
|
8704
|
Ôtô tải Ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nisan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
NISSAN
|
CWB459
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
91,950.00
|
1031
|
|
20. Hiệu SANY
|
1032
|
|
20.1. Xe mới
|
1033
|
|
- Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
1034
|
8705
|
Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw
|
Sany Volvo
|
SY5402
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
370,000.00
|
1035
|
|
21. Hiệu Ssangyong Korando
|
1036
|
|
21.1. Xe cũ
|
1037
|
|
- Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:
|
|
|
|
|
|
|
1038
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2005
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
1039
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2006
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,500.00
|
1040
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2007
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
1041
|
|
- Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500 kg tính bằng 80% loại ca bin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất.
|
|
|
|
|
|
|
1042
|
|
XIII. NHÓM RƯỢU, BIA
|
1043
|
|
1. Rượu vang
|
1044
|
2204
|
Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl, 24 chai/thùng
|
Philippines
|
Thùng
|
12.57
|
1045
|
2204
|
Rượu vang Malibu nồng Độ Alcohol 21%-0.75l/chai
|
Anh
|
chai
|
1.65
|
1046
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1047
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1048
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1049
|
2204
|
Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1050
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1051
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1052
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1053
|
2204
|
Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1054
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1055
|
2204
|
Rượu vang Trivento Argentina các loại 0,75l : 13-14,8 độ
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1056
|
2204
|
Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14%
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1057
|
2204
|
Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5%
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1058
|
2204
|
Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9%
|
Argentina
|
chai
|
6.20
|
1059
|
2204
|
Rượu vang Catena Alta Malbec 0,75l; 13,9%
|
Argentina
|
chai
|
21.80
|
1060
|
2204
|
Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13%
|
Argentina
|
chai
|
2.30
|
1061
|
2204
|
Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5%
|
Argentina
|
chai
|
3.50
|
1062
|
2204
|
Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 -14,8%
|
Argentina
|
chai
|
1.67
|
1063
|
2204
|
Rượu vang Strewn Cabernet 0,75l; 14%
|
Canada
|
chai
|
1.68
|
1064
|
2204
|
Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7%
|
Canada
|
chai
|
1.68
|
1065
|
2204
|
Rượu vang Strewn White Wine 0,375l; 10,2 – 12,4%
|
Canada
|
chai
|
1.05
|
1066
|
2204
|
Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng
|
Chile
|
chai
|
0.95
|
1067
|
2204
|
Rượu vang Trio Merlot Carmenner
|
Chile
|
chai
|
1.52
|
1068
|
2204
|
Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5%
|
Chile
|
chai
|
1.52
|
1069
|
2204
|
Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14%
|
Chile
|
chai
|
2.30
|
1070
|
2204
|
Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5%
|
Chile
|
chai
|
2.30
|
1071
|
2204
|
Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5%
|
Chile
|
chai
|
1.52
|
1072
|
2204
|
Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13%
|
Chile
|
chai
|
1.50
|
1073
|
2204
|
Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5%
|
Chile
|
chai
|
2.30
|
1074
|
2204
|
Rượu vang Yali 0,75l; 14%
|
Chile
|
chai
|
1.52
|
1075
|
2204
|
Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5%
|
Chile
|
chai
|
1.67
|
1076
|
2204
|
Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14%
|
Chile
|
chai
|
2.30
|
1077
|
2204
|
Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13%
|
Chile
|
chai
|
1.52
|
1078
|
2204
|
Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 – 14,5%
|
Chile
|
chai
|
1.52
|
1079
|
2204
|
Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5%
|
Chile
|
chai
|
1.50
|
1080
|
2204
|
Rượu vang Torres Santa Gigna Caberbet 0,75l; 13,5 – 14%
|
Chile
|
chai
|
2.30
|
1081
|
2204
|
Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l
|
Chile
|
chai
|
1.50
|
1082
|
2204
|
Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5%
|
Chile
|
chai
|
1.50
|
1083
|
2204
|
Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5%
|
Chile
|
chai
|
1.50
|
1084
|
2204
|
Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5%
|
Chile
|
chai
|
1.52
|
1085
|
2204
|
Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14%
|
Chile
|
chai
|
2.30
|
1086
|
2204
|
Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5%
|
Chile
|
chai
|
2.30
|
1087
|
2204
|
Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5%
|
Chile
|
chai
|
2.50
|
1088
|
2204
|
Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14%
|
Chile
|
chai
|
2.50
|
1089
|
2204
|
Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5%
|
Chile
|
chai
|
1.67
|
1090
|
2204
|
Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14%
|
Chile
|
chai
|
4.00
|
1091
|
2204
|
Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13,5%
|
Chile
|
chai
|
1.52
|
1092
|
2204
|
Rượu vang Cartavieja 0,75l; 0,75l;
|
Chile
|
chai
|
1.67
|
1093
|
2204
|
Rượu vang Bag in Box 3l, 12,5 – 13%
|
Chile
|
Hộp
|
5.00
|
1094
|
2204
|
Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5%
|
Chile
|
chai
|
7.60
|
1095
|
2204
|
Rượu Champagne các loại hiệu Igristoe 0,75L
|
Czech
|
chai
|
0.95
|
1096
|
2204
|
Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13%
|
Czech
|
chai
|
1.10
|
1097
|
2204
|
Rượu vang trắng Acamenos R Vert 0,75l; 13%
|
Czech
|
chai
|
1.10
|
1098
|
2204
|
Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng)
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
6.00
|
1099
|
2204
|
Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng)
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
9.50
|
1100
|
2204
|
Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5% 360 X 20 chai/thùng
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
10.00
|
1101
|
2204
|
Rượu Vang Kahlua – 20% - 0,7 lít
|
Mexico
|
chai
|
1.65
|
1102
|
2204
|
Rượu vang Foxbrook Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
chai
|
1.40
|
1103
|
2204
|
Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
chai
|
1.40
|
1104
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5% 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1105
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5% 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1106
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1107
|
2204
|
Rượu vang Sutter Home Cabenet Sauvignon - 12.5%-0.75 lít
|
Mỹ
|
Chai
|
1.98
|
1108
|
2204
|
Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng Độ Alcohol 13% - 0,75l/chai
|
Mỹ
|
Chai
|
1.98
|
1109
|
2204
|
Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl
|
Mỹ
|
Chai
|
13.44
|
1110
|
2204
|
Rượu vang Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003 0,75l x 6 chai; 14,5%
|
Mỹ
|
Kiện
|
384.00
|
1111
|
2204
|
Rượu vang Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75l x 12; 13,5%
|
Mỹ
|
Kiện
|
77.00
|
1112
|
2204
|
Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0.75l x 12 chai; 13,5%
|
Mỹ
|
Kiện
|
63.00
|
1113
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0,75 lít
|
New Zealand
|
Chai
|
1.98
|
1114
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc – 12.5% - 0,75 lít
|
New Zealand
|
Chai
|
1.98
|
1115
|
2204
|
Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml
|
New Zealand
|
Thùng
|
29.00
|
1116
|
2204
|
Rượu vang các loại dưới 20%, 0,75l/chai, 12 chai/thùng
|
New Zealand
|
Thùng
|
26.00
|
1117
|
2204
|
Rượu vang Dows 20 year Old Port 20%; 0,75l
|
Portugal
|
Chai
|
1.50
|
1118
|
2204
|
Rượu Sake
|
Nhật
|
Lít
|
4.00
|
1119
|
2204
|
Rượu Shochu
|
Nhật
|
Lít
|
4.00
|
1120
|
2204
|
Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1121
|
2204
|
Rượu vang Belle France – 12.5% - 0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1122
|
2204
|
Rượu vang Belle France (red)– 13% - 0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1123
|
2204
|
Rượu vang Belle France (white) – 12% - 0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1124
|
2204
|
Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0,75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.25
|
1125
|
2204
|
Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1126
|
2204
|
Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1127
|
2204
|
Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1128
|
2204
|
Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1129
|
2204
|
Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1130
|
2204
|
Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1131
|
2204
|
Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1132
|
2204
|
Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1133
|
2204
|
Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5%
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1134
|
2204
|
Rượu vang Cuvee Special 750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.33
|
1135
|
2204
|
Rượu La Romane các loại 12.5%, 75cl/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.41
|
1136
|
2204
|
Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75 lít, 10%
|
Pháp
|
Chai
|
1.50
|
1137
|
2204
|
Rượu vang motpreyrorouge cuvee or 75cl, 13%
|
Pháp
|
Chai
|
1.51
|
1138
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon – 13%-0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1139
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Chardornnay, 13%, 750ml
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1140
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Merlot – 13.5%- 0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1141
|
2204
|
Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La France 2006 12% 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.55
|
1142
|
2204
|
Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La France 2006 12% 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.55
|
1143
|
2204
|
Rượu vang Bordeaux Superieur xx Pháp 750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.58
|
1144
|
2204
|
Rượu vang Có Ga Café De Paris (sparkling Wine) – 11.5% - 0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.60
|
1145
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon, 13%, 0,75 lít/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.61
|
1146
|
2204
|
Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%, 0.75 lít/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.61
|
1147
|
2204
|
Rượu vang Chateau Chaubinet (red Bordeaux) nồng Độ Alcohol 12.5% - 0.75l/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1148
|
2204
|
Rượu vang Chateau Chaubinet (white Bordeaux) -12% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1149
|
2204
|
Rượu vang Collection Des Chateaux (red Bordeaux) 12.5% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1150
|
2204
|
Rượu vang Les Vieux Colombiers - 12.5% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1151
|
2204
|
Rượu vang Dubonnet – 14.8% - 0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.93
|
1152
|
2204
|
Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% - 0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.96
|
1153
|
2204
|
Rượu vang các loại, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau Haut Goujon 0,75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1154
|
2204
|
Rượu vang các loại Clos Belle rose, 0,75 lít, 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1155
|
2204
|
Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75 lít 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1156
|
2204
|
Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai
|
Pháp
|
Chai
|
2.34
|
1157
|
2204
|
Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.60
|
1158
|
2204
|
Rượu vang VDP Rouge 3L
|
Pháp
|
Hộp
|
2.79
|
1159
|
2204
|
Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13%-0.75 lít
|
Pháp
|
Chai
|
2.82
|
1160
|
2204
|
Rượu vang vin en vrac bag in box rose rouge 300cl, 13%
|
Pháp
|
Bịch
|
3.10
|
1161
|
2204
|
Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
3.93
|
1162
|
2204
|
Rượu vang Vin en Vrac bag in box rose 500cl, 13%
|
Pháp
|
Bịch
|
4.90
|
1163
|
2204
|
Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1998 75cl saint emillion GC
|
Pháp
|
Chai
|
12.00
|
1164
|
2204
|
Rượu Ch. Angelus 1998 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
12.00
|
1165
|
2204
|
Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc
|
Pháp
|
Chai
|
15.00
|
1166
|
2204
|
Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai
|
Pháp
|
Chai
|
51.50
|
1167
|
2204
|
Rượu vang Ch. Beychelle 1986, 75cl Saint Julien
|
Pháp
|
Chai
|
51.50
|
1168
|
2204
|
Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien
|
Pháp
|
Chai
|
51.50
|
1169
|
2204
|
Rượu vang Riesling Vieiles Aoc 2005 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
9.60
|
1170
|
2204
|
Rượu vang Belleruche Blanc Cotes Du Rhon 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
1.84
|
1171
|
2204
|
Rượu vang BiB Wine De pays Du Gard Rouge 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
3.40
|
1172
|
2204
|
Rượu vang Cheval Noir 2005 Saint Emilion A.C 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
5.70
|
1173
|
2204
|
Chateau Darche 2005 haut Mecdoc A.C 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
9.20
|
1174
|
2204
|
Rượu vang Yalumba organic Riverland Shi 0,75l; 13,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.10
|
1175
|
2204
|
Rượu vang Yalumba The Octavius
|
Pháp
|
Chai
|
2.50
|
1176
|
2204
|
Rượu vang Vin Rose De Table Fr. Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
1.70
|
1177
|
2204
|
Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
1.70
|
1178
|
2204
|
Rượu vang Vieux Chăteau Certan 2001 Pomerol 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
3.00
|
1179
|
2204
|
Rượu vang Vasse Felix Adams Road Cabernet Merlot 0,75l; 14,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.50
|
1180
|
2204
|
Rượu vang trắng Chăteau De Fesles/Chein Sec La Chapecllec Cerand Vin De Loire 2006 0,75l; dưới 20%
|
Pháp
|
Chai
|
11.50
|
1181
|
2204
|
Rượu vang trắng Villa Burdigala BORDEAUX 2007 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
9.20
|
1182
|
2204
|
Rượu vang Rose Les Adrest Adhesive Bando 0,75l; 13,5%
|
Pháp
|
Chai
|
20.14
|
1183
|
2204
|
Rượu vang Porto Ramos Pinto Superior Taw (Etui) 0,75l; 19,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.50
|
1184
|
2204
|
Rượu vang ngâm sơri Giottines Original Bocal 1l; 15%
|
Pháp
|
Chai
|
4.20
|
1185
|
2204
|
Rượu vang Meursault 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
2.00
|
1186
|
2204
|
Rượu vang Mercurey 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
2.00
|
1187
|
2204
|
Rượu vang Margaux 1998 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
5.22
|
1188
|
2204
|
Rượu vang Les PAGODES DE COS Saint Estephe 0,75l; 13,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.00
|
1189
|
2204
|
Rượu vang Latous đỏ 1990 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
5.22
|
1190
|
2204
|
Rượu vang La Fleur Petrus 1996 – Pomerol 0,75l; 13,5%
|
Pháp
|
Chai
|
5.23
|
1191
|
2204
|
Rượu vang Chateau Palmer 1970 Margaux 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
5.80
|
1192
|
2204
|
Rượu vang Chateau Haut Brion Rouge 1988 0,75; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
5.50
|
1193
|
2204
|
Rượu vang Caves Des Pales Brunnelles Crozes Hermitages
|
Pháp
|
Chai
|
8.50
|
1194
|
2204
|
Rượu vang Beaujojvais Rouge 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
2.40
|
1195
|
2204
|
Rượu vang đỏ Grand Puy Lacoste 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
4.90
|
1196
|
2204
|
Rượu vang Chateau Fongaban Contrlee 2006 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
8.80
|
1197
|
2204
|
Rượu vang BB ARANY CUVEE SPARKLING 0,75l; 11%
|
Hungary
|
Chai
|
1.45
|
1198
|
2204
|
Rượu vang CLAUDIUS CAER DÕU SPARKLING 0,75l; 11,5%
|
Hungary
|
Chai
|
1.65
|
1199
|
2204
|
Rượu vang Acciaiolo sangiovese Cabernet Sauvignon Toscana Igt Zed - Castello Dalbola 13,5%; 0,75l
|
Ý
|
Chai
|
17.00
|
1200
|
2204
|
Rượu vang Alexaldre Grapa 0.75l
|
Ý
|
Chai
|
2.24
|
1201
|
2204
|
Rượu vang Amarone Della Valto Liceria CL. Doc 0,75l; 15%
|
Ý
|
Chai
|
2.00
|
1202
|
2204
|
Rượu vang Banfi Tôggio Alle Mura 0,75l; 14%
|
Ý
|
Chai
|
2.00
|
1203
|
2204
|
Rượu vang Barbera Dasti Doc Zed - Castello Del Poggio 0,75l; 13,5%
|
Ý
|
Chai
|
3.10
|
1204
|
2204
|
Rượu vang Barolo 0,75l; 14%
|
Ý
|
Chai
|
20.00
|
1205
|
2204
|
Rượu vang Berengario Camernet merlot Venegie Igt Red 0,75l; 13,5%
|
Ý
|
Chai
|
4.20
|
1206
|
2204
|
Rượu vang Campogrande Ogvieto 0,75l; 12%
|
Ý
|
Chai
|
2.00
|
1207
|
2204
|
Rượu vang Chardonnay Sicilia Igt White Feudo Prinsipi Di Bureta 0,75l; 13%
|
Ý
|
Chai
|
3.00
|
1208
|
2204
|
Rượu vang Chiantxi Classico Docg Le Ennere Gzv Red - Castello Danbola 0,75l; 13%
|
Ý
|
Chai
|
5.50
|
1209
|
2204
|
Rượu vang Deliella Lero Davola Sisilia Igt Red - Feudo Prilcipi Di Butera 0,75l; 13%
|
Ý
|
Chai
|
12.50
|
1210
|
2204
|
Rượu vang Guado An Tasso 0,75l; 14%
|
Ý
|
Chai
|
2.00
|
1211
|
2204
|
Rượu vang Masarej Barbera Dasti Doc Red 0,75l; 14%
|
Ý
|
Chai
|
8.50
|
1212
|
2204
|
Rượu vang Nero Davola Sisilia Igt Red Wine - Feudo Prilcipi Di Butr 0,75l; 13%
|
Ý
|
Chai
|
3.30
|
1213
|
2204
|
Rượu vang Pialdelle Vigne 0,75l; 14%
|
Ý
|
Chai
|
2.00
|
1214
|
2204
|
Rượu vang Pinot Grijio Priuni Aquyneya Doc Wihite Cabolali 0,75l; 12,5%
|
Ý
|
Chai
|
3.50
|
1215
|
2204
|
Rượu vang Profecco Igt Sphumante 0,75l; 11,5%
|
Ý
|
Chai
|
2.00
|
1216
|
2204
|
Rượu vang Uneis Bera Phiemont Doc Red 14%; 0,75l
|
Ý
|
Chai
|
11.60
|
1217
|
2204
|
Rượu vang Valpolysella Doc Superyore Ripas Red 0,75l; 13%
|
Ý
|
Chai
|
2,8
|
1218
|
2204
|
Rượu vang Vinna Alti Lori Rosso Igt 0,75l; 13%
|
Ý
|
Chai
|
2.00
|
1219
|
2204
|
Rượu vang Coopers Creek Hawkes Bay Merlot 0,75l x 12 chai
|
New Zealand
|
Kiện
|
46.00
|
1220
|
2204
|
Rượu vang Phallisr Estate Martiborough Sauvignon Balanc 2008 0,75l x 12 chai
|
New Zealand
|
Kiện
|
41.00
|
1221
|
2204
|
Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 0,75l; 13%
|
New Zealand
|
Chai
|
2.10
|
1222
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc - 12.5% -0,75lít
|
New Zealand
|
Chai
|
2.00
|
1223
|
2204
|
Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
1.34
|
1224
|
2204
|
Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
1.34
|
1225
|
2204
|
Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
1.34
|
1226
|
2204
|
Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
1.51
|
1227
|
2204
|
Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
1.51
|
1228
|
2204
|
Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Cordon Negro Brut 75cl
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
1.81
|
1229
|
2204
|
Rượu vang Tây Ban Nha Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
1.81
|
1230
|
2204
|
Rượu vang Muga Reserva Selection Especial
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
4.62
|
1231
|
2204
|
Rượu vang Muga 2006 Red Wine 0,75l; 13,98%
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
2.70
|
1232
|
2204
|
Rượu vang Hecula Monastrell dưới 20%, 0,75l
|
Tây Ban Nha
|
Chai
|
3.30
|
1233
|
2204
|
Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15%
|
Úc
|
Chai
|
1.45
|
1234
|
2204
|
Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15%
|
Úc
|
Chai
|
1.45
|
1235
|
2204
|
Rượu vang có ga Jacobs Creek Chardonnay Pinot Noir (sparkling Wine) -11.5% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.45
|
1236
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Reserve Cabernet Sauvignon - 14% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.80
|
1237
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Reserve Shiraz - 14.5% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.80
|
1238
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Chardonnay nồng độ Alcohol 13% -0,75l/chai
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1239
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Merlot -13.5%-0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1240
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet - 14%-0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1241
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet nồng độ Alcohol 14%-0,75l/chai
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1242
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 222 Chardonnay - 13.5%-0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1243
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 444 Cabernet Sauv - 14% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1244
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 555 Shraz - 14.5% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1245
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 888 Cabernet Merlot -3.5% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1246
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 999 Merlot -14% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1247
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Show Reserve Chardonnay -14% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
3.60
|
1248
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Centenary Hill Shiraz - 14.5% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
6.00
|
1249
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Johann Shiraz Cabernet - 14% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
6.00
|
1250
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Reeves Point Chardonnay - 13% -0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
6.00
|
1251
|
2204
|
Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375ml/chai
|
Úc
|
Chai
|
7.13
|
1252
|
2204
|
Rượu vang Duck’s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml
|
Úc
|
Thùng
|
10.44
|
1253
|
2204
|
Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/thùng 75cl 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
10.80
|
1254
|
2204
|
Rượu vang wolf blass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
10.80
|
1255
|
2204
|
Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6chai/thùng 750ml/chai 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
10.80
|
1256
|
2204
|
Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12 chai/750ml, 13.5%
|
Úc
|
Thùng
|
14.40
|
1257
|
2204
|
Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
14.40
|
1258
|
2204
|
Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
17.00
|
1259
|
2204
|
Rượu vang Bullant 2005 Cabernet Merlot, 75cl x 12 chai
|
Úc
|
Thùng
|
17.16
|
1260
|
2204
|
Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12 chai
|
Úc
|
Thùng
|
17.16
|
1261
|
2204
|
Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12 chai
|
Úc
|
Thùng
|
17.16
|
1262
|
2204
|
Rượu Red Deer Station Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/ thùng
|
Úc
|
Thùng
|
18.48
|
1263
|
2204
|
Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/ thùng
|
Úc
|
Thùng
|
18.48
|
1264
|
2204
|
Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14%acl, 12chai/ thùng
|
Úc
|
Thùng
|
18.48
|
1265
|
2204
|
Rượu Wolf blass red label chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.40
|
1266
|
2204
|
Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12chai/thùng 750ml/chai 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1267
|
2204
|
Rượu vang wolf blass red label carbenet merlot 2006 12chai/thùng 750ml/chai 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1268
|
2204
|
Rượu vang wolf blass red label chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12chai 750ml/thùng 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1269
|
2204
|
Rượu vang wolf blass yellow label carbenet sauvignon 2006 12chai/thùng 750ml 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1270
|
2204
|
Rượu vang wolf blass yellow label merlot 2005 12chai/thùng 750ml 14%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1271
|
2204
|
Rượu vang wolf blass President selection cabernet sauvignon 2005 750ml/chai 12chai/thùng 14,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1272
|
2204
|
Rượu vang wolf blass yellow label cabernet chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1273
|
2204
|
Rượu vang hiệu C&M cabernet Melrot 2004 11% -14%5, 12chai/thùng x75cl
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1274
|
2204
|
Rượu vang úc green Point Brut 12chai/thùng, 75cl/chai
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1275
|
2204
|
Rượu vang C&M Semillon Sauvigon 2006
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1276
|
2204
|
Rượu vang úc hiệu C&M Semilion Sauvignon 2006, 750ml x 12/thùng -(11-14.5%)
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1277
|
2204
|
Rượu vang Cape Melot 2004 CAB 14.5% 12 x 750ml
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1278
|
2204
|
Rượu vang Cape Mentelle Cabernet Merlot 2003 12 chai x 75cl/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
33.00
|
1279
|
2204
|
Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x 75cl/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
33.00
|
1280
|
2204
|
Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75cl/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
33.00
|
1281
|
2204
|
Rượu vang Lansongold Label Vintage Brut 1998 0,75lx6 chai; 12.5%
|
Úc
|
Thùng
|
154.00
|
1282
|
2204
|
Rượu vang Lanson Rose Label Rose Brut 0,75l x 6chai; 12,5%
|
Úc
|
Thùng
|
142.00
|
1283
|
2204
|
Rượu vang Stonier Chardonnay 2007 12x 0,75l; 14%
|
Úc
|
Thùng
|
90.00
|
1284
|
2204
|
Rượu vang Nederbueg Cabernet Sauvignon Private Bin 2006 0,75l x 6chai; 14,5%
|
South Africa
|
Kiện
|
40.00
|
1285
|
2204
|
Rượu vang Black Rock Blend 0,75l; 14,5%
|
South Africa
|
Chai
|
2.30
|
1286
|
2204
|
Rượu vang Bellingham pilotagepetit Verdot 0,75l; 14%
|
South Africa
|
Chai
|
2.30
|
1287
|
2204
|
Rượu vang Vinum Cabernet Sauvignon 0,75l; 14%
|
South Africa
|
Chai
|
2.00
|
1288
|
|
|