2.2. Xe đã qua sử dụng
56
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
R8
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
70,000.00
|
57
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2009, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2009
|
Hungary
|
Chiếc
|
25,000.00
|
58
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2007
|
Hungary
|
Chiếc
|
21,000.00
|
59
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTC do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TTC
|
2008
|
Hungary
|
Chiếc
|
28,000.00
|
60
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTS do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TTS
|
2008
|
Hungary
|
Chiếc
|
28,600.00
|
61
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT QUATRO do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT-QUATRO
|
2008
|
Hungary
|
Chiếc
|
28,600.00
|
62
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
28,600.00
|
63
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2008, dt 3.197 cc
|
AUDI
|
A5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
26,500.00
|
64
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
A4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
24,000.00
|
65
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2007, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
A4
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
21,500.00
|
66
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2005, dt 1.800 cc
|
AUDI
|
A4-1.8
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
15,200.00
|
67
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2006, dt 1.800 cc
|
AUDI
|
A4-1.8
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
16,800.00
|
68
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.000 cc, Mỹ sản xuất 2008
|
AUDI
|
A6
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
35,600.00
|
69
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2008
|
AUDI
|
A6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
37,000.00
|
70
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
A6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
26,000.00
|
71
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 2.393 cc, Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
A6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
20,000.00
|
72
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.200 cc, Đức sản xuất 2005
|
AUDI
|
A6
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
18,700.00
|
73
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.600 cc
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
74
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
34,000.00
|
75
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
31,000.00
|
76
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7 dung tích 3.597 cc Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
27,000.00
|
77
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163 cc Đức sản xuất 2008
|
AUDI
|
Q7 4.2
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
41,800.00
|
78
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7 QUATRO, 4.163cc, Đức sản xuất 2008
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
46,000.00
|
79
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2007
|
AUDI
|
Q7 4.2
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
38,000.00
|
80
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc
|
AUDI
|
Q7 4.2
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
32,000.00
|
81
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7 QUATRO, do Slovakia sản xuất năm 2008, dung tích 4.163cc
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATRO
|
2008
|
Slovakia
|
Chiếc
|
45,000.00
|
82
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q5, do Đức xuất năm 2009, dung tích 3.200cc
|
AUDI
|
Q5
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
27,000.00
|
83
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi S5, do Đức xuất năm 2008, dung tích 4.200cc
|
AUDI
|
S5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
84
|
|
3. Hiệu BENTLEY
|
85
|
|
3.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
86
|
8703
|
Xe ôtô 04 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING SPUR
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
154,000.00
|
87
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2009, dung tích 6.800cc
|
BENTLEY
|
ARNAGE
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
173,000.00
|
88
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
170,000.00
|
89
|
|
3.2. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
90
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2009
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING SPUR
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
150,000.00
|
91
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
165,400.00
|
92
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL, do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
|
2006
|
Anh
|
Chiếc
|
144,600.00
|
93
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc
|
BENTLEY
|
ARNAGE
|
2006
|
Anh
|
Chiếc
|
164,500.00
|
94
|
|
4. Hiệu BMW
|
95
|
|
4.1. Xe mới 100%
|
96
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc
|
BMW
|
320i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
26,400.00
|
97
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc
|
BMW
|
320i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
25,000.00
|
98
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
99
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
31,000.00
|
100
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
29,000.00
|
101
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW 328i do Đức sx năm 2008, dt 2.996cc
|
BMW
|
328i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
33,600.00
|
102
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
328i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
31,500.00
|
103
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 523i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
523i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
104
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
525i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
33,000.00
|
105
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
530i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
43,000.00
|
106
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
530i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
107
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
535i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
45,000.00
|
108
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 630i CABRIO, loại 4 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
630i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
58,000.00
|
109
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
730Li
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
63,000.00
|
110
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
730Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
111
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.395cc
|
BMW
|
740Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
68,000.00
|
112
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
740Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
65,600.00
|
113
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc do Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
750Li
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
84,000.00
|
114
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
750Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
75,000.00
|
115
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.400cc
|
BMW
|
750Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
73,000.00
|
116
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc
|
BMW
|
760Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
96,000.00
|
117
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008
|
BMW
|
X5 3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
50,000.00
|
118
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008
|
BMW
|
X5 3.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
56,000.00
|
119
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
X5 3.0
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
120
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu BMW X5 do Đức sx năm 2008, dt 4.800 cc
|
BMW
|
X5 4.8
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
82,000.00
|
121
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979 cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
122
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979 cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
55,000.00
|
123
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2009, dt 2.979 cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
57,000.00
|
124
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 4.395 cc
|
BMW
|
X6 4.4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
65,000.00
|
125
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 5.000cc
|
BMW
|
X6 5.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
70,000.00
|
126
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
ALPINA B7
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
95,000.00
|
127
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc do Đức sản xuất 2007
|
BMW
|
M6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
74,000.00
|
128
|
8703
|
Xe ôtô 2 chỗ BMW Z4, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
Z4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
32,000.00
|
129
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |