|
G, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC
|
trang | 4/44 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 6.43 Mb. | | #28508 |
| 3G, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu khoang/ lạc
Cali – Parimex Inc.
| -
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)
|
Scorpion
18 EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1% (1%) + Imidacloprid 9.8% (12.8%)
|
Talor
10.8EC, 13.8EC
|
10.8EC: bọ trĩ/ lúa
13.8EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Sieusauray 100 EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)
|
Nosauray
105EC, 120EC
|
105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Emicide
105EC
|
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18.5g/l (37g/l) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l)
|
Vetsemex
20EC, 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6%
|
Karatimec
2EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)
|
Actamec
20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
36EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Matrine 2%
|
Abecyny
2.2 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)
|
Ametrintox
6EC, 25EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Luckyler
6EC, 25EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l
|
Aga
25 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)
|
Sudoku
22EC, 58EC
|
22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải 58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%
|
Miktox
2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP TM BVTV Minh Khai
| -
|
3808.10
|
Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)
|
Tramictin
2.2EC, 4.5EC, 5.6EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)
|
Newlitoc
36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l)
|
Tinero
36.1EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 36 g/l (54g/l) +
Matrine 1 g/l (1g/l)
|
Kendojapane
37EC, 55EC
|
37EC: Sâu đục bẹ/ lúa
55EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l
|
Amara
55 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Abamectin 2% + Permethrin 7%
|
Dotimec
9EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.10
|
Abamectin 40 g/l +
Permethrin 150 g/l
|
SBC-Thon Trang 190EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Đầu trâu Bihopper 24.5 EC
|
sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Koimire
24.5EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Petis 24.5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
|
|
|
|
Soka
24.5 EC
|
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%
|
Feat
25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.3% +
Petroleum oil 88%
|
Visober 88.3EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %
|
Soka
25 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Tikrice
25EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7% (5g/l)
|
Sword
40 EC, 60EC
|
40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
60EC: nhện đỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)
|
Aramectin
250EC, 300EC, 400EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)
|
Blutoc
250EC, 360EC, 500EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)
|
Sieulitoc
250EC, 350EC, 500EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1% + Petroleum oil 24%
|
Batas
25EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l
|
Aben
168EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l
|
Sieu fitoc
150EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Abamectin 12 g/l +
Quinalphos 238 g/l
|
Acpratin
250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 40 g/l +
Quinalphos 100 g/l
|
IQ-Thôn Trang
140EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l
|
Aterkil
45 SC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Abamectin 10 g/kg +
Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg
|
Aba-top
960WP
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808.10
|
Acephate (min 97%)
|
Anitox
40SC, 50SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|