BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Phụ lục 1. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2011/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
|
1. Thuốc trừ sâu:
| -
|
3808.10
|
Abamectin
|
Ababetter
1.8 EC, 3.6EC, 5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè
3.6EC: nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa
5EC: nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Abafax 1.8EC, 3.6EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Abagro
1.8 EC, 4.0EC
|
1.8EC: dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi 4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Abakill 1.8 EC, 3.6 EC, 10WP
|
1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH 1TV DV PTNN
Đồng Tháp
|
|
|
|
Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC
|
1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu 5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa 5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Aba-navi 5.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
|
|
|
|
Abapro
1.8 EC, 5.8EC
|
1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải
5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC
|
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Aba thai
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
|
1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa 3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Abatimec 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương 3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Abatin
1.8 EC, 5.4 EC
|
1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam 5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Abatox 1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè 3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Abavec super 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 7.5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; rệp/ đậu tương 3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/ cà chua 5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài
7.5EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Abekal 3.6EC, 5.0EC
|
3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
|
|
|
Abvertin
3.6EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Aceny 1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC
|
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam 4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Acimetin 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5.6EC, 6.5EC, 8EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài 5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
5.6EC, 8EC:: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
6.5EC: nhện đỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Agbamex 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 6.5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa 6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agromectin
1.8 EC, 5.0WG, 6.0EC
|
1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành
5.0WG, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bắc
|
|
|
|
Agrovertin
50EC
|
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Hoá Nông
|
|
|
|
Akka
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide
Co., Ltd.
|
|
|
|
Alfatin
1.8 EC, 6.5 EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải
6.5EC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Alibaba 1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, 6.0EC
|
1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc
4.5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
|
|
|
|
Amazin’s
3.6EC, 5.5EC
|
3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa
5.5EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Amectinaic
18EC, 36EC, 45EC
|
rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
|
|
AMETINannong 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC, 10WP, 18WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu.
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Anb40 Super 1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Andomec
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP
|
1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa 5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài 5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Aremec
18EC, 36EC, 45EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
|
|
Azimex
20 EC, 40EC
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê 40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
B40 Super 2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC
|
2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Bamectin
1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG
|
1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
|
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng
|
|
|
|
Binhtox
1.8 EC, 3.8EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải 3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Brightin
1.0EC, 1.8EC, 4.0EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi 4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Bm Abamatex
1.8EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Bnongduyen 2.0 EC, 4.0EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Nông Duyên
|
|
|
|
Boama 2.0EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
|
|
|
|
BP Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Côngty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Carbamec 50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP
|
Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC
|
1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Catcher
2 EC
|
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
|
Sinon Corporation –
Taiwan
|
|
|
|
Catex 1.8 EC, 3.6 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Chitin
2EC, 3.6EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |