|
|
trang | 51/119 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 19.01 Mb. | | #23134 |
|
|
|
…, ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 007.N/BCC-NLTS
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ
Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ước tính năm: Ngày 15/9
Sơ bộ năm: Ngày 15/12
|
DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG CÂY LÂU NĂM
Ước tính / sơ bộ năm .....
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê…..
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Chính thức năm trước
|
Ước, sơ bộ năm báo cáo
|
Năm báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH HIỆN CÓ
|
01
|
Ha
|
|
|
|
|
I. Cây ăn quả
|
02
|
Ha
|
|
|
|
|
1. Nho
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
03
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
04
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
05
|
Ha
|
|
|
|
|
Năng suất trên DT cho SP
|
06
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
07
|
Tấn
|
|
|
|
|
2. Xoài, cây ăn quả nhiệt đới, cận nhiệt đới
|
08
|
Ha
|
|
|
|
|
a. Xoài
|
Diện tích hiện có
|
09
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
10
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
11
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
12
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
13
|
Tấn
|
|
|
|
|
b. Chuối
|
Diện tích hiện có
|
14
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
15
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
16
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
17
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
18
|
Tấn
|
|
|
|
|
c. Thanh long
|
Diện tích hiện có
|
19
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
20
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
21
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
22
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
23
|
Tấn
|
|
|
|
|
d. Dứa (thơm, khóm)
|
Diện tích hiện có
|
24
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
25
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
26
|
Ha
|
|
|
|
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Chính thức năm trước
|
Ước, sơ bộ năm báo cáo
|
Năm báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
27
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
28
|
Tấn
|
|
|
|
|
e. Sầu riêng
|
Diện tích hiện có
|
29
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
30
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
31
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
32
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
33
|
Tấn
|
|
|
|
|
f. Na (mãng cầu)
|
Diện tích hiện có
|
34
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
35
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
36
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
37
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
38
|
Tấn
|
|
|
|
|
g. Măng cụt
|
Diện tích hiện có
|
39
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
40
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho sản SP
|
41
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
42
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
43
|
Tấn
|
|
|
|
|
h. Đu đủ
|
Diện tích hiện có
|
44
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
45
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho sản SP
|
46
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
47
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
48
|
Tấn
|
|
|
|
|
………..
|
..........
|
….
|
…..
|
|
|
|
|
m. Cây ăn quả nhiệt đới và cận nhiệt đới khác
|
Diện tích hiện có
|
114
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
115
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
116
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
117
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
118
|
Tấn
|
|
|
|
|
3. Cam, quýt và các loại quả có múi khác
|
119
|
Ha
|
|
|
|
|
a. Cam
|
Diện tích hiện có
|
120
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
121
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
122
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
123
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
124
|
Tấn
|
|
|
|
|
b. Quýt
|
Diện tích hiện có
|
125
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
126
|
Ha
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|