Phụ lục 2: Một số loại thuốc BVTV ưu tiên sử dụng trên cây chè
Số TT
|
Tên hoạt chất
|
Tên thương phẩm
|
Đối tượng phòng trừ
|
Độ
độc
|
Thời gian
cách ly
|
Tổ chức xin đăng ký
|
Đại lý phân phối
|
I
|
Thuốc trừ sâu
|
1
|
Acrinathrin
|
Rufast 3 EC
|
Nhện đỏ
|
IV
|
-
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Tân Sáng, Quý Sương
|
2
|
Azadirachtin
|
Altivi 0.3EC
|
nhện đỏ, rầy xanh
|
IV
|
3
|
Công ty CP Nicotex
|
Thịnh Huê, Quốc Hưng
|
3
|
A-Z annong 50.3EC; 0.9EC
|
Bọ cánh tơ, rầy xanh
|
IV
|
3
|
Công ty TNHH An Nông
|
Liên Nông
|
4
|
Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC; 0.3EC
|
Bọ cánh tơ
|
IV
|
3
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Tân Sáng, Thịnh Huế
|
5
|
Vineem 1500EC
|
Bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ, rầy xanh
|
IV
|
3
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Đức Thi, Tân Sáng, Quý Sương
|
7
|
Azadirachtin + Matrine
|
Golmec 9EC; 15EC; 20EC
|
Bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh
|
IV
|
3
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
Phân phối trực tiếp đại lý cấp 2
|
8
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
Dipel 6.4WG
|
Bọ xít muỗi, sâu cuốn lá
|
IV
|
-
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
Quý Sương, Tân Sáng
|
9
|
Citrus oil
|
MAP Green 3SL; 6SL; 10SL
|
Bọ xít muỗi, sâu cuốn lá
|
IV
|
0
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Đức Thi, Tân Sáng, Quý Sương, Thịnh Huê
|
10
|
Dinotefuran
|
Oshin 100SL
|
Bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi
|
IV
|
7
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
-
|
11
|
Matrine
|
Agri-one 1SL
|
Bọ cánh tơ
|
IV
|
3
|
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
|
-
|
12
|
Sokupi 0.36SL; 00.5SL
|
Bọ cánh tơ, bọ trĩ, nhện đỏ
|
IV
|
3
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Nam Việt
|
13
|
Oxymatrine
|
Vimatrine 0.6 SL
|
Bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ
|
IV
|
3
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Đức Thi, Tân Sáng, Quý Sương
|
14
|
Polyphenol
|
Anisaf SH-01 2SL
|
Bọ xít muỗi, rầy xanh
|
IV
|
3
|
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)
|
-
|
15
|
Rotenone
|
Dibaroten 5 WP; 5SL; 5GR
|
Nhện đỏ
|
IV
|
3
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Điện Bàn
|
16
|
Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL
|
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
Liên Nông
|
17
|
Rotenone + Saponin
|
Dibonin 5WP; 5GR; 5SL
|
Nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp
|
IV
|
3
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Điện Bàn
|
18
|
Spinetoram
|
Radiant 60SC
|
Bọ trĩ
|
III
|
3
|
Dow AgroSciences B.V
|
Tân Sáng, Đức Thi
|
19
|
Acrinathrin
|
Rufast 3 EC
|
Nhện đỏ
|
|
-
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Tân Sáng, Quý Sương
|
II
|
Thuốc trừ bệnh
|
1
|
Chitosan
|
Stop 15WP; 3SL; 2SL
|
Đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Tân Sáng, Thịnh Huế
|
2
|
Tramy 2 SL
|
Thối rễ do tuyến trùng
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Điện Bàn
|
3
|
Chlorothalonil
|
Daconil 75WP
|
Đốm lá
|
III
|
7
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Thịnh Huê, Hưng Nông
|
4
|
Citrus oil
|
MAP Green 3SL; 6SL
|
Thối búp
|
IV
|
0
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Đức Thi, Tân Sáng, Quý Sương, Thịnh Huê
|
5
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Etobon 0.56SL
|
Thối rễ, tuyến trùng
|
-
|
-
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Liên Nông
|
6
|
Geno 2005 2 SL
|
Tuyến trùng
|
-
|
-
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Điện Bàn
|
7
|
Difenoconazole +Propiconazole
|
Tilt Super 300EC
|
Đốm lá
|
III
|
7
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
8
|
Kasugamycin + Polyoxin
|
Starsuper 20WP
|
Phồng lá
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
9
|
Ningnanmycin
|
Diboxylin 4SL; 8SL
|
Phồng lá
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Điện Bàn
|
10
|
Propineb
|
Antracol 70 WP; 70WG
|
Thán thư
|
IV
|
7
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Tân Sáng, Quý Sương
|
11
|
Tebuconazole +Trifloxystrobin
|
Nativo 750WG
|
Thán thư
|
IV
|
7
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Tân Sáng, Quý Sương
|
12
|
Trichoderma spp
|
Promot Plus SL
|
Đôm nâu, đốm xám
|
IV
|
2
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Tân Sáng, Thịnh Huế
|
III
|
Kích thích sinh trưởng
|
1
|
Chitosan
|
Stop 3SL
|
kích thích sinh trưởng
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Tân Sáng, Thịnh Huế
|
2
|
Chitosan + Oligo-Alginate
|
2S Sea & See 12WP
|
kích thích sinh trưởng
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Tân Sáng, Thịnh Huế
|
3
|
Oligo-alginate
|
M.A Maral 10SL
|
kích thích sinh trưởng
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
Tân Sáng, Thịnh Huế
|
4
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Comcat 150 WP
|
kích thích sinh trưởng
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Đức Thi, Tân Sáng, Quý Sương
|
5
|
Gibberellic acid
|
ProGibb 10 SP
|
kích thích sinh trưởng
|
IV
|
7
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
Tân Sáng, Quý Sương
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |