TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
ĐÃ & ĐANG TRIÊN KHAI
|
SẼ TRIỂN KHAI
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
A. CHẨN ĐOÁN
|
|
|
|
-
|
SPECT não với 99mTc Pertechnetate
|
|
|
|
-
|
SPECT não với 99mTc - ECD
|
|
|
|
-
|
SPECT não với 99mTc - DTPA
|
|
|
|
-
|
SPECT não với 99mTc - HMPAO
|
|
|
|
-
|
SPECT não với 111In - octreotide
|
|
|
|
-
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – MIBI
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với Tl-201
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc –Tetrofosmin
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – Sestamibi
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – Teboroxime (Cardiotec)
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTcN-NOEt
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – Furifosmin
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 123I- IPPA
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 123I - BMIPP
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – MIBI
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc –Tetrofosmin
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – Sestamibi
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – Teboroxime (Cardiotec)
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTcN-NOEt
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – Furifosmin
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 123I- IPPA
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 123I - BMIPP
|
|
|
|
-
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tl-201
|
|
|
|
-
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
|
|
|
-
|
SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc – Pertechnetate
|
|
|
|
-
|
SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc – Sestamibi
|
|
|
|
-
|
SPECT chức năng tim pha sớm với 99mTc – Tetrofosmin
|
|
|
|
-
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu 99mTc
|
|
|
|
-
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu 99mTc; pha nghỉ
|
|
|
|
-
|
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu 99mTc; pha gắng sức
|
|
|
|
-
|
SPECT nhồi máu cơ tim với 111In – kháng thể kháng cơ tim
|
|
|
|
-
|
SPECT nhồi máu cơ tim với 99mTc – Stannous pyrophosphate (PYP)
|
|
|
|
-
|
SPECT gan
|
|
|
|
-
|
SPECT thận
|
|
|
|
-
|
SPECT tuyến thượng thận với 131I - MIBG
|
|
|
|
-
|
SPECT tuyến thượng thận với 123I - MIBG
|
|
|
|
-
|
SPECT tuyến thượng thận với 131I - Cholesterol
|
|
|
|
-
|
SPECT tuyến tiền liệt
|
|
|
|
-
|
SPECT tuyến tiền liệt với 111In – Capromab pendetid
|
|
|
|
-
|
SPECT tuyến tiền liệt với 111In – CYT-356
|
|
|
|
-
|
SPECT xương, khớp
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán khối u
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán khối u với 99mTc – MIBI
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán khối u với 67Ga
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán khối u với 201Tl
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán khối u với 111In – Pentetreotide
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán u phổi
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán u vú
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 131I - MIBG
|
|
|
|
-
|
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 123I - MIBG
|
|
|
|
-
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
|
|
|
|
-
R
|
SPECT thụ thể Peptid phóng xạ
|
|
|
|
-
|
SPECT thụ thể Peptid phóng xạ với 177Lu-DOTATOC
|
|
|
|
-
|
SPECT thụ thể Peptid phóng xạ với 111In-DOTATOC
|
|
|
|
-
|
SPECT thụ thể Peptid phóng xạ với 111In-DTPA-octreotide
|
|
|
|
-
|
SPECT thụ thể Peptid phóng xạ với 177Lu-DOTATATE
|
|
|
|
-
|
SPECT hạch Lympho
|
|
|
|
-
|
SPECT bạch cầu đánh dấu 99m Tc–HMPAO
|
|
|
|
-
|
SPECT bạch cầu đánh dấu 111In
|
|
|
|
-
|
SPECT bạch cầu đánh dấu 67 Ga
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT não với 99mTc Pertechnetate
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT não với 99mTc – ECD
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT não với 99mTc – DTPA
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT não với 99mTc – HMPAO
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – MIBI
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – MIBI
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tl-201
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tl-201
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT chức năng tim pha sớm
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu 99mTc
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT nhồi máu cơ tim với 111In – kháng thể kháng cơ tim
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT gan
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT thận
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tuyến tiền liệt
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với 131I - MIBG
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với 123I - MIBG
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT tuyến thượng thận với 131I - Cholesterol
|
|
|
|
-
|
SPECT/CT xương, khớp
|
|
|
|