|
|
trang | 19/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; Sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng
10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Matrix
1.9EC, 5WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Mectinone
5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 22EC, 25WG
|
5.5WP, 25WG: sâu cuốn lá/ lúa
5.0ME, 5.0WG: Sâu cuốn lá/ lúa
22EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, 50.5EC, 55.5EC, 70WG, 105WG, 125WG
|
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam
70WG: Sâu đục quả/đậu xanh; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/lạc
105WG: Sâu phao đục bẹ/lúa
125WG: Sâu phao đục bẹ/Lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
|
|
|
Mikmire
2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
|
|
|
Moousa
20EC, 50EC, 60WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
Nazomi
2.0EC, 5WG
|
sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Newgreen 2.0 EC
|
sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Newmectin 0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME
|
0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
New Tapky
0.2 EC
|
sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH MTV
Thuận Hưng
|
|
|
|
Oman
2EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
ADI
|
|
|
|
Proclaim
1.9 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Phesolbenzoate
3.8EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
|
|
|
Prodife’s
1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 6WG
|
1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa
5WG, 6WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Promectin 1.0EC, 5.0 EC, 100WG
|
1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài 5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP
Nông Việt
|
|
|
|
Quiluxny
1.9EC, 55.5EC, 72EC, 6.0WG
|
1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
6.0WG: Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Ratoin
1.0EC, 5WG
|
1.0EC: sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
5WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Rholam
20EC, 50WP
|
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Roofer 50EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè
|
Côg ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
|
|
|
|
Sausto
1EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Sherdoba 20EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP VT NN Đông Bắc
|
|
|
|
Silsau super 1EC, 1.9EC, 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP
|
1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Sittobios 19EC, 40EC, 50SG
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Starrimec 5 WG, 10EC, 19EC, 40EC, 105SG
|
5 WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
105SG: Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Susupes
1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Tamala
1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Tanwin
2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG
|
2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
4.0EC: nhện gié/ lúa
5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 5EC, 5WG
|
1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn
3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Thianmectin 0.5 ME
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
|
Tikemectin 2EC, 4EC, 20WG, 6.0EC, 60WG
|
2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
6.0EC, 60WG, 20WG: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
|
|
|
Topcide tsc
5.5EC, 100WG
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Tungmectin 1.0EC, 1.9EC, 5EC, 5WG
|
1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài
5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp
bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimatox
1.9 EC, 5SG
|
1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 20g/kg + Fipronil 400g/kg
|
Nighcid 420WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV
Phương Mai
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/kg + Fipronil 300g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Boinggold
410WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 30g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Dhajapane 180SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Emingold 160SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Quốc tế
Mùa Vàng
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Shieldkill 200SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l
|
IE-max 150EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Carbatoc 50EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 2% + Liuyangmycin 10%
|
Map Genie
12EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)
|
Nasdaq
50EC, 150WG
|
50EC: Sâu cuốn lá/lúa
150WG: Sâu tơ/Bắp cải
|
Công ty CP CN Hoá chất
Nhật Bản Kasuta
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Matrine 5 g/l
|
Kimcis 10EC
|
Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5 g/kg
|
K54 100WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)
|
Gasrice
5EC, 7EC, 10EC, 15EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|