Số TT
|
DANH MỤC VỊ TRÍ VIỆC LÀM
|
Chức danh lãnh đạo, quản lý (nếu có)
|
Chức danh nghề nghiệp tương ứng
|
Hạng của chức danh nghề nghiệp
|
Xác định số lượng người làm việc cần thiết
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Tên vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành
|
|
|
|
|
1
|
Vị trí cấp trưởng đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
|
|
|
2
|
Vị trí cấp phó của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
|
|
|
3
|
Vị trí cấp trưởng đơn vị thuộc hoặc trực thuộc
|
|
|
|
|
4
|
Vị trí cấp phó của người đứng đầu đơn vị thuộc hoặc trực thuộc
|
|
|
|
|
II
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp
|
|
|
|
|
1
|
Vị trí việc làm ….
|
|
|
|
|
2
|
Vị trí việc làm ….
|
|
|
|
|
…
|
…
|
|
|
|
|
III
|
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ
|
|
|
|
|
1
|
Vị trí việc làm ….
|
|
|
|
|
2
|
Vị trí việc làm ….
|
|
|
|
|
…
|
…………………………..
|
|
|
|
|