-
|
Abasba 50EC
|
Fenobucarb (BPMC)
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 119
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
-
|
Actimax
50WG
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 99
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Agfan 15SC
|
Indoxacarb
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 138
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
-
|
Agrilife 100 SL
|
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%
|
Số thứ tự 1, trang 161
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Agrimorstop
66.124EC
|
Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%
|
Số thứ tự 201, trang 47
|
Agrimor IL LTD
|
Kital Ltd.
|
-
|
Akido
20WP
|
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19g/kg
|
Số thứ tự 17, trang 18
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Alimet 80WP, 80WG, 90SP
|
Fosetyl-aluminium
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 205
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty CP Kiên Nam
|
-
|
Alphador
50EC
|
Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Số thứ tự 183, trang 42
|
Công ty CP Long Hiệp
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
Azinon
50 EC
|
Diazinon
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 92
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
-
|
B Cure
1.75WP
|
Pseudomonas fluorescens
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 245
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Baolus 50000 IU/mg WP
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 48
|
Công ty TNHH TM
Kim Sơn Nông
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
-
|
Benzimidine
50 SC
|
Carbendazim
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 174
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Boema 19EC
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 100
|
Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
|
Công ty CP SAM
|
-
|
Bralic - Tỏi Tỏi
1.25SL
|
Garlic juice
|
Số thứ tự 656, trang 131
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
Công ty TNHH Adama
Việt Nam
|
-
|
Brightin
1.8EC, 4.0EC
|
Abamectin
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 6
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
BrightStar
25 SC
|
Paclobutrazol
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 315
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Cabala 150EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Số thứ tự 336, trang 67
|
Công ty TNHH TM QT
Mùa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
Callihex 5 SC
|
Hexaconazole
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 208
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
-
|
Carbosan
25 EC
|
Carbosulfan
|
Hàng 9 từ trên xuống, trang 63
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Classico 480EC
|
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Số thứ tự 132, trang 35
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
-
|
Clean - Up
480 SL
|
Glyphosate
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 286
|
Bhurnam Consult, Singapore
|
Map Pacific Pte Ltd
|
-
|
Clean - Up 480 SL
|
Glyphosate
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 286
|
Bhurnam Consult, Singapore
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
Cleanco 500EC
|
Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l
|
Số thứ tự 186, trang 295
|
Công ty CP Phương Nam
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
-
|
Cosmic 41SL
|
Glyphosate
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 286
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
-
|
Cymozeb 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 190
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
-
|
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC
|
Cypermethrin
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 85
|
Agriphar S.A. Belgium
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
-
|
Dacarben 250WP
|
Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg
|
Số thứ tự 158, trang 181
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
-
|
Dacbi
20 WP, 800WP
|
Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)
|
Số thứ tự 374, trang 216
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
|
Công ty TNHH Hạt giống HANA
|
-
|
Dafostyl 80WP
|
Fosetyl-aluminium
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 206
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
|
-
|
Daphacis 25 EC
|
Deltamethrin
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 90
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
|
-
|
Daphamec
3.6EC, 5.0EC
|
Abamectin
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 7
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
|
-
|
Daphatox 35 EC
|
Beta-cypermethrin
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 51
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
|
-
|
Daphavil 50 SC
|
Carbendazim
|
Hàng 9 từ trên xuống, trang 175
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
|
-
|
Echo 60 EC, 60EW
|
Butachlor
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 273
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
Công ty TNHH TM Phát An
|
-
|
Eddy 72WP
|
Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Số thứ tự 212, trang 190
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Ekar 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l
|
Số thứ tự 393, trang 76
|
Công ty CP Phương Nam
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
-
|
Elano 20EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 276
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Emingold 160SC
|
Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Số thứ tự 544, trang 113
|
Công ty TNHH TM QT
Mùa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
Envio 250SC
|
Azoxystrobin
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 161
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Etobon
0.56SL
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Số thứ tự 299, trang 192
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Công ty TNHH Được Mùa
|
-
|
Evanton 40SL, 80SL
|
Ningnanmycin
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 233
|
Công ty TNHH BMC
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
-
|
Feliso 360EC
|
Fenoxanil 60g/l + Isoprothiolane 300g/l
|
Số thứ tự 298, trang 202
|
Công ty TNHH TM QT
Mùa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
Folcal 50 WP
|
Folpet
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 205
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
-
|
Forthane 43 SC, 80WP
|
Mancozeb
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 227
|
Forward International Ltd
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
-
|
Foton 5.0 ME
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 104
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
Công ty TNHH Hạt giống HANA
|
-
|
Fundazol 50 WP
|
Benomyl
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 170
|
Agro - Chemie Ltd
|
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
|
-
|
Gepa 50WG
|
Pymetrozine
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 151
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Goliath
1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP
|
Gibberellic acid
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 311
|
Công ty TNHH PT KT mới
sinh học Đông Dương
|
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
|
-
|
Hagro.Blast
75WP
|
Tricyclazole
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 257
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Haihadup 480SL
|
Glyphosate
|
Hàng 8 từ dưới lên, trang 287
|
Công ty TNHH SX TM
Hải Hằng
|
Công ty TNHH
Thần Nông Việt
|
-
|
Hasten
70.4 SL
|
Esterified vegetable oil
|
Số thứ tự 3, trang 238
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
-
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP
|
Chitosan (Oligo-Chitosan)
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 182
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Kamaras
50EC
|
Acetochlor
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 264
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
-
|
Katedapha 25EC
|
Lambda -cyhalothrin
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 140
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
|
-
|
Keviar 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 163
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Kopski
480SL
|
Glyphosate
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 288
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
-
|
Lenfos 50 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Hàng 9 từ dưới lên, trang 329
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Ly 0.26SL
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 144
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
Marthian
90SP
|
Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%
|
Số thứ tự 490, trang 237
|
Công ty TNHH TM
Trang Nông
|
Công ty TNHH Hạt giống HANA
|
-
|
Maxer 660 SC
|
Glyphosate potassium salt
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 291
|
Monsanto Thailand Ltd.
|
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
|
-
|
Maxfos
50 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 70
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Mectinsuper 3.6EC, 37EC
|
Abamectin 3.5g/l (36g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (1g/l)
|
Số thứ tự 12, trang 17
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Medopaz 80EC
|
Petroleum spray oil
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 149
|
Agrimor IL LTD
|
Kital Ltd.
|
-
|
Melycit 20SP
|
Acetamiprid
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 32
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
Công ty CP Long Hiệp
|
-
|
Milax 100GB
|
Metaldehyde
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 321
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Mishin gold 250WP
|
Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg
|
Số thứ tự 533, trang 98
|
Công ty TNHH TM QT
Mùa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
Moonrice 15 WG
|
Ethoxysulfuron
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 282
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty CP Kiên Nam
|
-
|
Nikita 400WP
|
Buprofezin 200g/kg + Clothianidin 200g/kg
|
Số thứ tự 256, trang 56
|
Công ty TNHH TM QT
Mùa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
Nilmite 550SC
|
Fenbutatin oxide
|
Số thứ tự 777, trang 118
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Nolaron 20 WG
|
Metsulfuron Methyl
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 293
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
Công ty CP Long Hiệp
|
-
|
Norshield 58WP, 86.2WG
|
Cuprous Oxide
|
Số thứ tự 211, trang 189
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Oxycin 100WP
|
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 237
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
-
|
Pamidor
50 WP, 150BR
|
Saponin
|
Hàng 11 từ trên xuống, trang 327
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hung Xiang (Việt Nam)
|
-
|
Permecide
50 EC
|
Permethrin
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 148
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Phytocide
50WP
|
Dimethomorph
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 200
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Pisana 700WP
|
Niclosamide
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 325
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Pycythrin 5 EC
|
Cypermethrin
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 86
|
Forward International Ltd
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
-
|
Pyenthoate 50 EC
|
Phenthoate (Dimephenthoate)
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 149
|
Forward International Ltd
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
-
|
Pylacol
700WP
|
Propineb
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 244
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
-
|
Pytax-s 5EC
|
Alpha-cypermethrin
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 38
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
-
|
Pyxoate 44 EC
|
Dimethoate
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 94
|
Forward International Ltd
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
-
|
Quipyra 500WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 303
|
Công ty TNHH Phan Lê
|
Công ty CP Nông Việt
|
-
|
Radaz 750WP
|
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg
|
Số thứ tự 8, trang 322
|
Công ty CP Phương Nam
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
-
|
Raves 20WP
|
Dinotefuran
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 97
|
Công ty CP Phương Nam
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
-
|
Roundup 480 SC
|
Glyphosate
|
Hàng 10 từ trên xuống, trang 289
|
Monsanto Thailand Ltd.
|
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
|
-
|
Roverusa
85GR, 600EC, 650WP
|
Buprofezin 5 g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg)
|
Số thứ tự 269, trang 58
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Rovral 50 WP, 750WG
|
Iprodione
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 217
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
-
|
Sanazine 500 SC
|
Atrazine
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 267
|
Forward International Ltd
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
-
|
Sanvalerate
200 EC
|
Fenvalerate
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 122
|
Forward International Ltd
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
-
|
Som 5 SL
|
Acrylic acid 4% + Carvacrol 1%
|
Số thứ tự 3, trang 161
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
|
-
|
Starsuper
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Số thứ tự 418, trang 224
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Sulfurluxthai
80WG
|
Sulfur
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 247
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty CP Sunseaco Việt Nam
|
-
|
Taiyou 20SC
|
Fenoxanil
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 202
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
TEPRO - Super 300EC
|
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 241
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Thiamax
25WG
|
Thiamethoxam
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 158
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
Tiksun 250WP
|
Buprofezin
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 54
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
-
|
Topmy 60 OD
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 278
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
-
|
Trusach 2.5EC
|
Rotenone
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 154
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
Công ty CP Môi trường
Quốc tế Rainbow
|
-
|
Trutat 0.32EC
|
Azadirachtin
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 46
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
Công ty CP Môi trường
Quốc tế Rainbow
|
-
|
TT-atanil
250WP
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 171
|
Công ty CP Phương Nam
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
-
|
Vallistar
3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
Validamycin
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 261
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Victodo 70WP
|
Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%
|
Số thứ tự 319, trang 205
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
Công ty CP Long Hiệp
|
-
|
Victozat 72 WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 190
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
Công ty CP Long Hiệp
|
-
|
Vk. Dan
40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825g/kg), (930g/kg)
|
Số thứ tự 681, trang 138
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
VK. Sakucin
25WP
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 172
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Vk.Lasstop 425SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 175g/l
|
Số thứ tự 24, trang 165
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)
|
Số thứ tự 164, trang 40
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
VK.Superlau
25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG
|
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)
|
Số thứ tự 289, trang 60
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Vkgoral 500WP
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 179
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
|
Woolf cygar
33 %
|
Sulfur 33 % + Carbon
|
Số thứ tự 6, trang 206
|
Mekong Trading Ltd. Hungary.
|
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
|