|
SC: nhện lông nhung/ vải; dòi đục lá/ bí đao; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG
|
trang | 5/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 1.31 Mb. | | #22775 |
| 5SC: nhện lông nhung/ vải; dòi đục lá/ bí đao; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Lexus
800WG, 800WP
|
800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu khoang/ bắp cải
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Lugens
800WG
|
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG
|
nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Ranger
800WG
|
rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Regent 800WG
|
dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Rigell 50SC, 800WG
|
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải
800WG: bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Supergen 5SC, 800WG
|
5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam
800WG: sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Suphu
5SC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Tango 50SC, 800WG
|
rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent
100SC
|
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư ếch
800WG
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Đồng Xanh
| -
|
3808
|
Fipronil 0.8 g/l (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (540g/kg)
|
Newcheck
100.8SL, 800WP
|
100.8SL: rầy bông/ xoài
800WP: bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Gamma-cyhalothrin
(min 98%)
|
Vantex
15CS
|
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
| -
|
3808
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Admire
050 EC, 200 OD
|
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy xanh/ chè
200OD: rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, chè, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Amico
10EC
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado
700WG
|
Rầy / cam
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Armada
100EC, 100SL
|
100EC: sâu vẽ bùa/ cam
100SL: rệp sáp/ xoài
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Biffiny
10 WP, 70WP, 400SC
|
10WP: rầy bông/ xoài 70WP: rầy chổng cánh/ cam
400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon
100SL
|
bọ trĩ/ dưa chuột
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Confidor 100 SL, 700WG
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè
700WG: bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
10ME: bọ trĩ/ dưa hấu
10WP, 15WP: rầy xanh/ chè
100SL: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Imidan
10 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Imitox
20SL
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Just
050 EC
|
rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Keyword 10SL
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
|
|
Map – Jono
5EC, 700WP
|
5EC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Midan
10 WP
|
rệp/ nhãn; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nomida 15WP
|
Bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
|
|
|
Pysone 700 WG
|
bọ trĩ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
T-email
10WP
|
bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vicondor
50 EC, 700WG
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL,
|
10WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều
100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài
|
Bailing International Co., Ltd
| -
|
3808
|
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg
|
Centertrixx 750 WP
|
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH Hoá nông
Mê Kông
| -
|
3808
|
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg
|
Startcheck 750WP
|
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu
20EC
|
nhện/ cam
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon
17.5WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Imidacloprid 400g/kg + Thiamethoxam 350g/kg
|
NOSOT Super
750WP
|
rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Isoprocarb
|
Mipcide 20EC, 50WP
|
20EC: rầy chổng cánh/ cây có múi
50WP: rầy bông/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Tigicarb
20EC, 25WP
|
rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vimipc
20EC, 25WP
|
bọ xít/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Lambda-cyhalothrin (min 81%)
|
Helarat
2.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Helm AG
|
|
|
|
Vajra
2.5EC
|
rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
| -
|
3808
|
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l
|
Wofatac
350 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Lambda-cyhalothrin 15g/l + Phoxim 20g/l + Profenofos 450g/l
|
Boxing
485EC
|
nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Malathion (min 95 %)
|
Malate
73EC
|
dòi đục quả/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Malfic
50 EC
|
sâu khoang/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Naled (Bromchlophos)
(min 93 %)
|
Dibrom 50EC, 96EC
|
nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Flibol
50EC, 96EC
|
nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP TST Cần Thơ
| -
|
3808
|
Permethrin
(min 92 %)
|
Fullkill 10EC, 50EC
|
rệp/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Map-Permethrin 50EC
|
sâu ăn lá/ nho
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Peran 10 EC
|
sâu ăn bông/ xoài
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Pounce 1.5GR, 10EC, 50EC
|
1.5GR: sâu xám/ rau
10EC: bọ xít/ xoài
50EC: sâu vẽ bùa/ cam
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
|
|
Tigifast
10 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)
|
Elsan
50 EC
|
sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rệp/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
|
|
|
|
Forsan 50 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Pyenthoate 50 EC
|
sâu ăn lá/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vifel
50 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Phosalone (min 93%)
|
Pyxolone 35 EC
|
rệp/ chuối
|
Forward International Ltd
| -
|
3808
|
Pirimicarb
(min 95%)
|
Ahoado
50WP
|
rệp/ rau cải
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
| -
|
3808
|
Profenofos
(min 87%)
|
Binhfos
50 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Callous
500 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Nongiaphat
500EC
|
nhện đỏ/ nho
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Selecron
500 EC
|
sâu vẽ bùa/ dưa hấu, cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Tebufenozide
(min 99.6%)
|
Mimic 20 SC
|
sâu xanh da láng/ nho
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Thiacloprid
(min 95%)
|
Koto
240 SC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Thiamethoxam
(min 95 %)
|
Ranaxa
25 WG
|
bọ xít/ vải
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808
|
Thiodicarb
(min 96 %)
|
Click
75WP
|
rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) (min 90%)
|
Binhdan 18SL, 95WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|