QUẬN ĐOÀN 10 ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
BCH ĐOÀN PHƯỜNG 10
*** Phường 10, ngày 12 tháng 5 năm 2014
DANH SÁCH CÁC HỘ NGĂN PHÒNG CHO THUÊ
TRÊN ĐẠI BÀN PHƯỜNG 10
Số TT
|
Họ và tên chủ hộ
|
Địa chỉ
|
Số phòng
|
Tổng số người trọ
|
Ghi chú
|
1
|
Tạ Đức Chính
|
750/27 Điện Biên Phủ
|
4
|
12
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh
|
750/30 Điện Biên Phủ
|
4
|
6
|
|
3
|
Lê Thị Lương Duyên
|
750/28 Điện Biên Phủ
|
3
|
6
|
|
4
|
Chu Thị Rung
|
750/22 Điện Biên Phủ
|
2
|
4
|
|
5
|
Trần Thị Nhung
|
750/70 Điện Biên Phủ
|
2
|
6
|
|
6
|
Nguyễn Thu Thủy
|
750/17A Điện Biên Phủ
|
5
|
8
|
|
7
|
Trương Thành Thái
|
750/17 Điện Biên Phủ
|
2
|
6
|
|
8
|
Trần Thị Chuyên
|
750/64 Điện Biên Phủ
|
2
|
6
|
|
9
|
Võ Thị Ngọc Hạnh
|
750/48 Điện Biên Phủ
|
5
|
12
|
|
10
|
Nguyễn Đăng Son
|
636 Lầu 1 Lê Hồng Phong
|
2
|
6
|
|
11
|
Nguyễn Thanh vân
|
384/2B Lý Thái Tổ
|
10
|
20
|
|
12
|
Trần Nam An
|
384/8A Lý Thái Tổ
|
4
|
10
|
|
13
|
Lê Thị Nho
|
384/20 Lý Thái Tổ
|
3
|
8
|
|
14
|
Lê Thị Lộc
|
384/31/2 Lý Thái Tổ
|
5
|
10
|
|
15
|
Nguyễn Thị Minh
|
384/43 Lý Thái Tổ
|
5
|
12
|
|
16
|
Đoàn Thị Khuyến
|
295/5/8 Đường 3/2
|
2
|
17
|
|
17
|
Đoàn Thị Lụa
|
295/5/10 Đường 3/2
|
2
|
7
|
|
18
|
Nguyễn Huy Hùng
|
384/55/2 Lý Thái Tổ
|
2
|
8
|
|
19
|
Hoàng Xu
|
384/91 Lý Thái Tổ
|
1
|
7
|
|
20
|
Nguyễn Thị Hồng
|
384/71 Lý Thái Tổ
|
3
|
14
|
|
21
|
Trần Phiết
|
384/97 Lý Thái Tổ
|
3
|
13
|
|
22
|
Võ Văn Được
|
384/101 Lý Thái Tổ
|
4
|
10
|
|
23
|
Đinh Tiến Thịnh
|
384/97B Lý Thái Tổ
|
7
|
26
|
|
24
|
Trần Thị Thùy Giang
|
384/64 Lý Thái Tổ
|
3
|
11
|
|
25
|
Trần Thị Bé
|
384/66 Lý Thái Tổ
|
7
|
20
|
|
26
|
Nguyễn Khắc Quang
|
611/10 Lê Hồng Phong
|
4
|
15
|
|
27
|
Nguyễn Văn Quang
|
313/30 Đường 3/2
|
1
|
3
|
|
28
|
Lê Thị Gái
|
313/26 Đường 3/2
|
1
|
4
|
|
29
|
Nguyễn Thị Bảy
|
313/24 Đường 3/2
|
2
|
5
|
|
30
|
Nhiêu Muối
|
313/22 Đường 3/2
|
1
|
3
|
|
31
|
Nguyễn Thị Sang
|
644/8 Sư Vạn Hạnh
|
1
|
4
|
|
32
|
Trần Tuấn Đạt
|
313/18 Đường 3/2
|
5
|
14
|
|
33
|
Đinh Tiến Thịnh
|
315 Đường 3/2
|
4
|
21
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thay
|
295/8/9-11 Đường 3/2
|
6
|
32
|
|
35
|
Nguyễn Văn Tư
|
611/5 Lê Hồng Phong
|
3
|
9
|
|
36
|
Phan Thị Hoa
|
384/99/1 Lý Thái Tổ
|
4
|
15
|
|
37
|
Lý Thị Lình
|
570/15 Sư Vạn Hạnh
|
2
|
2
|
|
38
|
Đặng Thị Tuyết
|
570/26 Sư Vạn Hạnh
|
1
|
2
|
|
39
|
Dương Thị Bảy
|
594/2G Sư Vạn Hạnh
|
1
|
1
|
|
40
|
Đàm Văn Phúc
|
384/85/20 Lý Thái Tổ
|
1
|
1
|
|
41
|
Lê Như Hạnh
|
384/85/13A Lý Thái Tổ
|
1
|
1
|
|
42
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
594/9 Sư Vạn Hạnh
|
2
|
4
|
|
43
|
Nguyễn Ngọc Tốt
|
612/16 Sư Vạn Hạnh
|
2
|
3
|
|
44
|
Nguyễn Thị Quý
|
626/16 Sư Vạn Hạnh
|
2
|
4
|
|
45
|
Đàm Văn Sáng
|
313/7/8D Đường 3/2
|
1
|
2
|
|
46
|
Nguyễn văn Gần
|
612/14 Sư Vạn Hạnh
|
1
|
1
|
|
47
|
Thái Minh Tân
|
594/2F Sư Vạn Hạnh
|
1
|
1
|
|
48
|
Trần Thị Long
|
384/99/15 Lý Thái Tổ
|
2
|
5
|
|
49
|
Huỳnh Thị Thến
|
490/43/2 Lý Thái Tổ
|
1
|
2
|
|
50
|
Trần Ngọc Lệ
|
313/7/8A Đường 3/2
|
1
|
2
|
|
51
|
Lê Văn Hùng
|
490/128 Lý Thái Tổ
|
1
|
1
|
|
52
|
Nguyễn Hồng Nhã
|
570/15C Sư Vạn Hạnh
|
1
|
2
|
|
53
|
Dương Ngọc Em
|
458/56 Lý Thái Tổ
|
4
|
12
|
|
54
|
Nguyễn Thị thu Thảo
|
458/88 Lý Thái Tổ
|
5
|
12
|
|
55
|
Trịnh Hồng Quân
|
458/54 Lý Thái Tổ
|
3
|
6
|
|
56
|
Nguyễn Thị Phương Loan
|
458/2 Lý Thái Tổ
|
4
|
16
|
|
57
|
Vũ Thế Vân
|
384/13/18 Lý Thái Tổ
|
3
|
10
|
|
58
|
Phan Văn Tấn
|
384/13/22 Lý Thái Tổ
|
6
|
10
|
|
59
|
Nguyễn Thanh Long
|
384/23 Lý Thái Tổ
|
1
|
4
|
|
60
|
Nguyễn Văn Thảo
|
257/1/3 Đường 3/2
|
1
|
5
|
|
61
|
Huỳnh Thị Xuân
|
313 Đường 3/2
|
3
|
19
|
|
62
|
Lê Kim Chi
|
667 Lê Hồng Phong
|
4
|
8
|
|
63
|
Nguyễn Thị Khỏe
|
490 Lý Thái Tổ
|
6
|
15
|
|
64
|
Nguyễn Thị Bích Thu
|
490/8 Lý Thái Tổ
|
2
|
10
|
|
65
|
Giang Thanh Chúng
|
490/41 Lý Thái Tổ
|
2
|
6
|
|
66
|
Nguyễn Văn Chính
|
490/56 Lý Thái Tổ
|
4
|
14
|
|
67
|
Phan Tô Hà
|
490/61 Lý Thái Tổ
|
2
|
5
|
|
68
|
Nguyễn Thành Thu
|
490/124/4B Lý Thái Tổ
|
4
|
8
|
|
69
|
Ngô Thanh Tùng
|
490/124/7C Lý Thái Tổ
|
1
|
1
|
|
70
|
Nguyễn Thị Mai
|
510 Lý Thái Tổ
|
6
|
16
|
|
71
|
Trần Thị Kim Nga
|
458/55 Lý Thái Tổ
|
3
|
10
|
|
72
|
Mai Anh Tuấn
|
692 Điện Biên Phủ
|
4
|
11
|
|
73
|
Hồng Đức Tường
|
702/26 Điện Biên Phủ
|
5
|
18
|
|
74
|
Nguyễn Thị Điệp
|
702/31/16 Điện Biên Phủ
|
3
|
8
|
|
75
|
Dương Thị Hà
|
724/5 Điện Biên Phủ
|
2
|
4
|
|
76
|
Nguyễn Thanh Hà
|
718/3 Điện Biên Phủ
|
5
|
14
|
|
TM. BCH ĐOÀN PHƯỜNG 10
BÍ THƯ
Hoàng Thiên Văn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |