Hình E.1 - Xích kiểu CL1
Bảng E2 – Thông số và kích thước một số loại xích BL
Ký hiệu xích
|
Thông số cơ bản
|
Kích thước ngoài không lớn hơn, mm
|
Khối lượng 1 mắt xích, kg
|
Bước t
|
Khoảng cách giữa các má trong Btr không nhỏ hơn, mm
|
Đường kính bạc lót d1, mm
|
Đường kính chốt d, mm
|
Khoảng cách giữa các dãy A, mm
|
Tải trọng phá huỷ không nhỏ hơn, N
|
Chiều rộng má trong b
|
Chiều rộng B
|
Chiều dài chốt l
|
BL1-9.525-9000
|
9,525
|
4,77
|
5,08
|
3,59
|
10,13
|
9.000
|
7,80
|
9,30
|
16,00
|
0,36
|
BL1-9.525-11000
|
9,525
|
7,60
|
5,00
|
3,59
|
-
|
11.000
|
8,80
|
11,20
|
18,50
|
0,44
|
BL1-9.525-12000
|
9,525
|
9,52
|
6,00
|
4,45
|
-
|
12.000
|
9,85
|
13,44
|
21,20
|
0,62
|
BL1-9.525-18000
|
9,525
|
5,20
|
6,00
|
4,45
|
10,75
|
18.000
|
9,85
|
9,15
|
27,50
|
0,92
|
Bảng E3 – Thông số và kích thước một số loại xích CLC
Ký hiệu xích
|
Thông số cơ bản
|
Kích thước ngoài không lớn hơn, mm
|
Khối lượng 1 mắt xích, kg
|
Bước t, mm
|
Khoảng cách giữa các má trong Btr không nhỏ hơn, mm
|
Đường kính con lăn D, mm
|
Đường kính chốt d, mm
|
Tải trọng phá huỷ không nhỏ hơn, N
|
Chiều rộng má trong b
|
Chiều rộng B
|
Chiều dài chốt l
|
CLC-78.1-360000
|
78,1
|
38,10
|
33,30
|
17,15
|
360.000
|
45,50
|
58,10
|
102,00
|
14,44
|
CLC-78.1-400000
|
78,1
|
38,10
|
40,00
|
19,00
|
400.000
|
56,00
|
58,10
|
102,00
|
16,30
|
CLC-103.2-650000
|
103,2
|
49,00
|
46,00
|
24,00
|
650.000
|
60,00
|
82,00
|
155,00
|
-
|
CLC-140-1200000
|
140,0
|
80,00
|
65,00
|
36,00
|
1.200.000
|
90,00
|
120,00
|
182,00
|
65,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |