abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
|
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
|
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
|
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
|
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
|
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
|
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
|
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
|
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
|
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
|
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
|
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
|
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
|
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
|
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
|
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
|
accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
|
acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
|
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/
|
access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào
|
accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
|
by accident
|
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
|
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
|
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
|
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
|
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
|
account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
|
accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
|
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
|
accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
|
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
|
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
|
acid n. /'æsid/ axit
|
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
|
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
|
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
|
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
|
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
|
take action hành động
|
active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
|
actively adv. /'æktivli/
|
activity n. /æk'tiviti/
|
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
|
actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
|
actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
|
advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
|
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
|
add v. /æd/ cộng, thêm vào
|
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
|
in addition (to) thêm vào
|
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
|
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
|
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
|
adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
|
adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
|
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
|
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
|
admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
|
adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
|
adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
|
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
|
advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
|
in advance trước, sớm
|
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
|
take advantage of lợi dụng
|
adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
|
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
|
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo
|
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/
|
advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
|
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
|
affair n. /ə'feə/ việc
|
affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
|
affection n. /ə'fekʃn/
|
afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
|
afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
|
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
|
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
|
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
|
again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
|
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
|
age n. /eidʤ/ tuổi
|
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)
|
agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
|
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
|
aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
|
ago adv. /ə'gou/ trước đây
|
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
|
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
|
ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
|
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
|
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
|
air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
|
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
|
airport n. sân bay, phi trường
|
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
|
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
|
alarmed adj. /ə'lɑ:m/
|
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn
|
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
|
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
|
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
|
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho
|
all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
|
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
|
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia
|
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
|
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
|
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
|
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
|
aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
|
alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
|
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
|
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
|
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi
|
also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
|
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
|
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
|
alternatively adv. như một sự lựa chọn
|
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
|
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
|
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
|
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
|
amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
|
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
|
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
|
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
|
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
|
amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
|
amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
|
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích
|
amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích
|
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích
|
analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích
|
ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
|
and conj. /ænd, ənd, ən/ và
|
anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
|
angle n. /'æɳgl/ góc
|
angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận
|
angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
|
animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật
|
ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân
|
anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
|
announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo
|
annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
|
annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
|
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
|
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác
|
answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
|
anti- prefix chống lại
|
anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
|
anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
|
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
|
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
|
anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
|
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
|
anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
|
apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
|
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
|
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
|
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
|
apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
|
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như
|
appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
|
appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
|
appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
|
apple n. /'æpl/ quả táo
|
application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
|
apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
|
appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
|
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
|
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
|
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
|
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
|
approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
|
approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
|
approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
|
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
|
area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
|
argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
|
argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
|