II. VÙNG ĐÔNG BẮC
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép Vùng Đông Bắc
GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 143 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 242,4 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 50,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 84 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 63,2 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 54,2 triệu tấn
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép Vùng Đông Bắc
GĐ: 2011 - 2020
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 110 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 174 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 4,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 43,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 8,4 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 17,4 triệu tấn
|
cao bằng
|
-
|
Xi măng Cao Bằng
Giai đoạn đến 2011 - 2013
Công suất: 0,35 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 14
|
- Nà Lủng - TX Cao Bằng; Bó Mu Lũng Tao
|
P: 20
|
|
CP TD và KT: 14
|
Ủy ban nhõn dõn tỉnh đề nghị bổ sung
|
Đất sét: 3,5
|
- Đề Thám - TX Cao Bằng; Bản Giàm, X. Nguyễn Huệ - H. Hoà An
|
|
|
CP TD và KT: 3,5
|
Phụ gia: 2
|
- Lăng Môn - xã Lăng Môn -
H. Nguyên Bình
|
|
|
CP TD và KT: 2
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 14 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác giai đọan 2010 -2020
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 3,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác giai đọan 2010 - 2020
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 2 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác giai đọan 2010 - 2020
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2011 - 2020
|
Đá vôi:
|
Đã cấp phép giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 14 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Đã cấp phép giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 3,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Đã cấp phép giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 2 triệu tấn
|
Tuyên quang
|
-
|
Xi măng Tràng An
Giai đoạn đến 2010 - 2014
Công suất: 0,90 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 36
|
Yên Lĩnh (Tràng Đà)
|
967,418 (trong đó cấp B: 5,418; C1+ C2: 548; cấp P: 414)
|
|
CP khai thác: 36
|
GP KT Bộ TN & MT
số 724/GP –BTNMT, ngày 18/6/2004 (CP KT 20 năm)
|
Đất sét: 9
|
Tràng Đà
|
tổng 101,55 (cấp B: 2,25; cấp C1+C2: 99,3
|
|
CP TD & khai thác: 9
|
GP KT số 08/GP-UBND ngày24/3/2006 (KT 5 năm)
|
Phụ gia: 5
|
|
|
74
|
CP TD và KT: 5
|
|
-
|
Xi măng Tuyên Quang
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,25 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 10
|
Yên Lĩnh (Tràng Đà)
|
đã được CPKT: 4,475
trong đó C1: 4,475;
|
C1:4,275
|
CP TD và KT: 10
|
|
Đất sét: 2,5
|
Tràng Đà
|
cấp C1: 0,4
|
0,37
|
CP TD và KT: 2,5
|
|
Phụ gia: 1,5
|
|
|
|
CP TD và KT: 1,5
|
|
-
|
Xi măng Sơn Dương
Giai đoạn 2004 - 2010
Công suất: 0,35 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 14
|
Phúc ứng, huyện Sơn Dương
|
|
|
CP TD và KT: 14
|
|
Đất sét: 3,5
|
Bắc Lũng, xã Phúc ứng, huyện Sơn Dương
|
|
|
CP TD và KT: 3,5
|
|
Phụ gia: 2
|
|
|
|
CP TD và KT: 2
|
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 24 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 24 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 15 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 6 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 8,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 3,5 triệu tấn
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2011 - 2020
|
Đá vôi:
|
Đã cấp phép thăm dò giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 36 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Đã cấp phép thăm dò giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 9 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Đã cấp phép thăm dò giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 5 triệu tấn
|
Yên bái
|
-
|
Xi măng Yên Bái
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,35 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 14
|
Phía Tây Bắc mỏ Mông Sơn
|
500
|
đã cấp 2,614
|
CP KT: 11,4
|
GP KT Bộ TN & MT
số 318/GPBTNMT,28/3/2006
|
Đất sét: 4
|
Bắc Lũng, xã Phúc ứng, H. Sơn Dương
|
|
2,70 (6,58 ha)
|
CP TD và KT: 3,5
|
GP khai thác Bộ CN cấp
|
Phụ gia: 2
|
Tuy Lộc
|
B + C1+ C2: 5,95
|
5,95
|
CP khai thác: 2
|
|
-
|
Xi măng Yên Bình
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,9 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 36
|
Mông Sơn
|
500
|
20,4 ha tại các khối 1- B, 2 - C1, 3 - C1, 4 - C1
tổng trữ lượng KT:31,1
|
-
|
GP KT Bộ TN & MT
số 1058/GP-BTNMT
10/8/2006
|
Đất sét: 9
|
Hợp Minh – Giới Phiên
|
5,0
|
(41,5 ha)
|
CP khai thác: 9
|
|
Phụ gia: 5
|
|
|
|
CP TD và KT: 5
|
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 0 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 11,4 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 3,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 12,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 7 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 7 triệu tấn
|
Phú Thọ
|
-
|
Xi măng Sông Thao
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,9 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 36
|
- Ninh Dân
|
Tổng TL: 22,16 (trong đó: B: 5,8 ; C1:16,4)
|
Tổng 22,16; cấp B : 5,8; cấp C1:16,36
|
-
|
Đã được CP khai thác
|
Đất sét: 9
|
Ninh Dân (Khu III)
|
Tổng TL: 10,2 (trong đó: cấp B: 1,653;
C1: 4,034; C2: 4,513)
|
10,2
|
-
|
Đã được CP khai thác
|
Phụ gia: 5
|
Cao Silic Ninh Dân
Bazan Ninh Dân
|
B + C1: 5,25
|
|
CP TD và KT: 5
|
-
|
-
|
Xi măng Thanh Ba (Công ty xi măng Đá vôi – Phú Thọ)
Giai đoạn đến 2007
Công suất: 0,35 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 14
|
Xã Ninh Dân – H. Thanh Ba
|
Tổng TL: 20 trong đó; cấp B: 2; cấp C1: 1
|
|
CP khai thác: 14
|
|
Đất sét: 3,5
|
Xã Yên Nội – H. Thanh Ba
|
10,3
trong đó: C1: 7,1
|
|
CP khai thác: 3,5
đã CPTD và KT 0,18 km2
|
Đã TD theo GP Bộ TN&MT số 686/GP BTNMT,
ngày18/5/2006 đang trình
HĐĐGTL duyệt trữ lượng
|
Phụ gia: 2
|
|
|
|
CP TD và KT: 2
|
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 0 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 14 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 0 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 3,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 7 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 7 triệu tấn
|
Thái nguyên
|
-
|
Xi măng Thái Nguyên
GĐ đến đến 2010
Công suất: 1,4 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 56
|
La Hiên
|
A +B + C1+ C2: 29,8
trong đó: cấp B: 9,202
cấp C1+ C2: 20,57
|
đã cấp phép KT: 40
|
bổ sung CP TD và KT: 16
|
Đã cấp GP KT
số 2290/GP - BTNMT
|
Đất sét: 14
|
Đá sét Long Giàn
|
B+C1:15
|
|
CP khai thác: 14
|
Đang thăm dò
|
Phụ gia: 7,6
|
|
|
|
CP TD và KT: 7,6
|
|
-
|
Xi măng Quán Triều
Giai đoạn đến 2010 - 2012
Công suất: 0,6 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 24
|
|
|
|
Nguồn nguyên liệu sẵn có tại chỗ trong quá trình khai thác than
|
BXD đề nghị bổ sung
|
Đất sét: 6
|
|
|
|
Phụ gia: 3,2
|
|
|
|
-
|
Xi măng La Hiên
GĐ đến 2005
Công suất: 0,25 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 10
|
La Hiên
Đồng Chuỗng
|
B + C1+ C2: 165,368
-
|
7,5
-
|
CP KT: 10
|
Đã được cấp phép KT
Đang thăm dò (Sở TNMT)
|
Đất sét: 2,5
|
Cúc Đường
|
B + C1: 28,17
|
|
CP TD và KT: 2,5
|
Đã được cấp phép khai thác. đang xin cấp phép thăm dò mở rộng 5,82 tr. tấn (Sở TNMT)
|
Phụ gia: 1,5
|
|
|
|
CP TD và KT: 1,5
|
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 16 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 26 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 2,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 16,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 9,1 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 9,1 triệu tấn
|
lạng sơn
|
-
|
Xi măng Đồng Bành
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,9 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 36
|
Đồng Bành (TT Chi Lăng)
|
B: 23; C1: 59
|
|
CP TD & KT: 36
|
đang xin CP TD và KT
|
Đất sét: 9
|
Đồng Bành (TT Chi Lăng)
|
B: 1; C1: 9
|
|
CP TD & KT: 9
|
đang xin CP TD và KT
|
Phụ gia: 5
|
|
|
|
CP TD và KT: 5
|
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 36 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 36 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 9 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 9 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 5 triệu tấn
|
|