BỘ TƯ PHÁP DANH SÁCH NHỮNG CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ (Kèm theo Quyết định số 2667/QĐ-BTP ngày 5 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp)
TT
|
Đoàn luật sư tỉnh, thành phố
| Họ và tên | Số CC HNLS | Nam | Nữ |
Ngày, tháng, năm sinh
|
Nơi thường trú
|
Kết quả rà soát hồ sơ và đề nghị
|
| -
|
Hưng Yên
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
9001
|
|
X
|
9/3/1986
|
Thôn 4, xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Văn Chinh
|
9002
|
X
|
|
03/6/1986
|
Xóm 5, xã Giao Lạc, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nghệ An
|
Phan Văn Chiều
|
9007
|
X
|
|
10/4/1987
|
Xã Hương Trạch huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Lê Tuấn Anh
|
9009
|
X
|
|
20/11/1978
|
Khối Quang Phúc, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Trọng Hải
|
9076
|
X
|
|
6/9/1977
|
Xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Lê Hùng
|
9089
|
X
|
|
15/6/1981
|
Phường Thạch Quỹ, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Quang Hảo
|
9099
|
X
|
|
26/9/1977
|
Khối Quang Phúc, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Bình Định
|
Nguyễn Tấn Đạm
|
9003
|
X
|
|
17/6/1984
|
Vĩnh Lợi 2, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Bình Phước
|
Nguyễn Văn Khoát
|
9004
|
X
|
|
15/7/1983
|
số 24, đường 25, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Tạ Thị Thuận
|
9005
|
|
X
|
21/12/1985
|
Tổ 1, Ấp Thanh Xuân, xã Thanh phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Trần Văn Thanh
|
9006
|
X
|
|
25/7/1985
|
Xã Việt Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Tô Diệu Hằng
|
9008
|
|
X
|
4/10/1982
|
số 484/22/6A, đường 30/4, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Bình Dương
|
Dương Hồng Hạnh
|
9010
|
|
X
|
6/11/1984
|
số 63/25/9, tổ 2, khu 6, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
An Giang
|
Huỳnh Văn Nhâm
|
9011
|
X
|
|
16/3/1964
|
số 6A1, Hùng Vương, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Hậu Giang
|
Lê Văn Mãng
|
9012
|
X
|
|
30/11/1944
|
số 9 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Tây Ninh
|
Nguyễn Thế Tân
|
9013
|
X
|
|
9/9/1976
|
số 395, đường 786 Ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Hà Nội
|
Vũ Ngọc Tường
|
9014
|
x
|
|
18/12/1962
|
212/27 Ngô Tất Tố, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hà Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Vũ Thị Thảo
|
9015
|
|
x
|
11/4/1983
|
tập thể Vật Tư Bưu Điện, xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đinh Phạm Văn Minh
|
9016
|
x
|
|
28/5/1985
|
phường Đồng Sơn, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Xuân Hùng
|
9017
|
x
|
|
13/11/1978
|
21 Hàn Thuyên, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Phạm Đăng Sơn
|
9018
|
x
|
|
20/4/1972
|
33B, Trần Phú, phường Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Ngô Thùy Linh
|
9019
|
|
x
|
02/9/1987
|
số nhà 04, ngõ 459, phố Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Vũ Khắc Huy
|
9020
|
x
|
|
10/5/1983
|
tổ 30 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành Phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Anh Tú
|
9021
|
x
|
|
28/9/1985
|
Xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Phạm Hữu Hoàng
|
9022
|
x
|
|
1984
|
110C Ấp Nội Ô, Thị Trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đàm Thị Hảo
|
9023
|
|
x
|
16/7/1977
|
số 2 ngõ 371, đường Ngô Gia Tự, quận Long Biên, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Phạm Minh Đức
|
9024
|
x
|
|
7/6/1981
|
số 5 ngõ 38 Bích Câu, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
9025
|
x
|
|
26/5/1960
|
số 525 đường Lý Bôn, phường Ký Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Hoàng Tuấn Anh
|
9026
|
|
x
|
7/6/1970
|
126 Triệu Việt Vương, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Vũ Xuân Khoa
|
9027
|
x
|
|
01/9/1985
|
tập thể xí nghiệp In Hậu Cần, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Ngô Tấn Dũng
|
9028
|
x
|
|
22/10/1964
|
số nhà 22 ngõ 394/7, phố Đội Cấn, phường Cống vị,
quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đàm Quốc Chính
|
9029
|
x
|
|
28/4/1972
|
số 40 Điện Biên Phủ, phường Thống Nhất,
thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắc Lắc
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Vĩnh Long
|
9030
|
x
|
|
7/3/1979
|
số nhà 11, ngách 371/9, đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Trọng Hoàng
|
9031
|
x
|
|
9/01/1978
|
phòng 206, B3, tổ 22, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Quốc Hùng
|
9032
|
x
|
|
8/7/1963
|
số 8 ngõ 66 Đê La Thành, tổ 40 phường Phương Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
9033
|
x
|
|
20/3/1980
|
P121, C16, TT Thanh Xuân Bắc, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Văn Việt
|
9034
|
x
|
|
01/02/1975
|
số 3, ngách 269, ngõ Thịnh Quang, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Đỗ Thu Huyền
|
9035
|
|
x
|
29/9/1984
|
85 Trúc Bạch, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
9036
|
|
x
|
27/10/1985
|
thôn Trung, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm,thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Lê Thị Anh Xuân
|
9037
|
|
x
|
7/10/1977
|
57, tổ 3, tổ dân phố 9, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Việt Anh
|
9038
|
x
|
|
24/01/1988
|
68 Hàng Nón, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Bùi Vân Hằng
|
9039
|
x
|
|
30/7/1985
|
E54, tổ 33, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Phạm Kỳ Dương
|
9040
|
x
|
|
4/9/1972
|
P6-N21 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Vũ Thị Cẩm Trang
|
9041
|
|
x
|
20/01/1978
|
số 6, Nguyễn Quyền, Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Nt
|
Trần Văn Dũng
|
9042
|
x
|
|
24/02/1975
|
nhà số 10, ngõ 151A, phố Thái Hà, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Phan Trọng Khang
|
9043
|
x
|
|
23/03/1952
|
Xã Tân Thịnh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
Đã là Thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Phạm Thế Nhung
|
9044
|
X
|
|
4/02/1953
|
số 147 Nguyễn An Ninh, phường 6, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
Đã là Kiểm sát viên
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Nguyễn Văn Thông
|
9045
|
X
|
|
25/6/1952
|
số 568/2, đường Trần Hưng Đạo, phường 02, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đã là Thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Vi Văn Tiến
|
9046
|
X
|
|
12/7/1952
|
Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
|
Đã là Thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Lê Văn Học
|
9047
|
X
|
|
10/7/1952
|
Khối 5, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đã là Thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Trần Hồng Nhân
|
9048
|
X
|
|
01/9/1950
|
Phòng 503B-B7b, Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đã là Thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Trần Đình Dần
|
9049
|
X
|
|
15/02/1952
|
số 104, ngõ 260 Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đã là thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Nguyễn Đạt Tôn
|
9050
|
X
|
|
24/02/1952
|
87/27 Lê Thanh Nghị, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đã là thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Trịnh Đăng Khoa
|
9051
|
X
|
|
14/4/1952
|
Phòng 301, tập thể C7, Láng Hạ, Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đã là thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Hồ Phúc Huân
|
9052
|
X
|
|
25/10/1950
|
Xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đã là Chuyên viên cao cấp
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Lò Thị Óm
|
9053
|
|
X
|
25/12/1956
|
Tổ 2 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Đã là Kiểm sát viên
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Nguyễn Thị Chúc
|
9054
|
|
X
|
22/6/1957
|
Khu 1, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
Đã là Thẩm phán
|
| -
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Phạm Thị Thơm
|
9055
|
|
X
|
27/7/1957
|
số 70/6 đường Hậu Giang, phường 6, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đã là Kiểm sát viên
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |