BỘ TƯ PHÁP
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH SÁCH
NHỮNG CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ
(kèm theo Quyết định số: 1383 /QĐ-BTP của Bộ trưởng Bộ Tư pháp ngày 16 tháng 6 năm 2014)
STT
|
Đoàn luật sư tỉnh/thành phố
|
Họ và tên
|
Số CCHNLS
|
Nam
|
Nữ
|
Năm sinh
|
Nơi thường trú
|
Ghi chú
|
I. TRƯỜNG HỢP ĐẠT YÊU CẦU KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ
| -
|
Bến Tre
|
Lê Văn Tám
|
10649
|
x
|
|
21/3/1952
|
Xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Bến Tre
|
Đoàn Minh Nguyệt
|
10650
|
|
x
|
21/6/1986
|
Số 52B5 khu phố 4, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Bình Phước
|
Lê Hồng Sinh
|
10666
|
x
|
|
02/03/1961
|
Số 95 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Cần Thơ
|
Lê Thị Mi
|
10651
|
|
x
|
17/10/1958
|
Số 130B, Đinh Tiên Hoàng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đà Nẵng
|
Bùi Xuân Nam
|
10652
|
x
|
|
11/10/1980
|
Tổ 71, phường Tân Chính, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đắk Lắk
|
Hà Công Bình
|
10653
|
x
|
|
12/8/1952
|
Số nhà 36 Ngô Quyền, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đắk Lắk
|
Hoàng Thị Hà
|
10654
|
|
x
|
20/5/1976
|
100/5 Amakhê, phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đắk Lắk
|
Lê Xuân Anh Phú
|
10655
|
x
|
|
19/8/1977
|
Số 33 Nguyễn Siêu, phường Thành Công, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đắk Lắk
|
Nguyễn Toàn Tiến
|
10656
|
x
|
|
06/10/1948
|
Đường Trương Quang Tuân, khối 6, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đắk Lắk
|
Trần Viết Tiến
|
10657
|
x
|
|
09/8/1954
|
Số 91 Phan Bội Châu, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đắk Lắk
|
Đinh Xuân Tĩnh
|
10658
|
x
|
|
20/7/1979
|
Tổ dân phố 9, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đắk Lắk
|
Lê Thị Bích Thảo
|
10659
|
|
x
|
10/9/1968
|
Phường Thành Công, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Đắk Nông
|
Bùi Quang Tuấn
|
10660
|
x
|
|
30/12/1985
|
Tổ dân số 4, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Gia Lai
|
Lê Ân
|
10661
|
x
|
|
08/5/1960
|
Số 39C Lê Hồng Phong, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Gia Lai
|
Võ Đình Sang
|
10662
|
x
|
|
05/5/1950
|
Số 454 Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Đinh Trọng Hào
|
10663
|
x
|
|
15/01/1976
|
Số 59, ngõ 521 Trương Định, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Thao
|
10334
|
x
|
|
02/2/1952
|
Số 28 Lô 14B Khu đô thị Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Chí Chung
|
10665
|
x
|
|
04/9/1957
|
12I dãy I nhà 14, ngách 34/153, phố Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Vũ Văn Huê
|
10667
|
x
|
|
11/01/1958
|
Số 151 đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Phạm Thị Thanh
|
10670
|
|
x
|
20/8/1986
|
Thôn Lam Trà, xã Bồng Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Công Thành
|
10671
|
x
|
|
18/4/1974
|
Số nhà 31 ngõ 279, phố Đội Cấn, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Phan Văn Hào
|
10672
|
x
|
|
25/9/1985
|
Khối 11, phường Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Bùi Hoài Thanh
|
10673
|
x
|
|
09/4/1986
|
Số 14, hẻm 267/2/16, Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Trịnh Thị Tuyết
|
10674
|
|
x
|
15/7/1985
|
121-123 Trần Đăng Ninh, tổ 60, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Hà Kim Tâm
|
10675
|
x
|
|
19/5/1983
|
Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Đãng
|
10676
|
x
|
|
10/12/1979
|
Số 3 ngõ 21 Nguyễn Như Đổ, phường Văn Miếu, quận Đống Đa, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Ban
|
10677
|
x
|
|
15/4/1984
|
Tổ 30, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Anh Dũng
|
10678
|
x
|
|
29/7/1977
|
Nhà B401 dãy B13 tập thể Pin Văn Điển, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Lượng
|
10679
|
x
|
|
04/10/1976
|
Số 81 nhà B2 Vân Hồ 3, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Trần Phương Nhung
|
10680
|
|
x
|
07/6/1984
|
P102 C21, tổ 53, ngách 250/8, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Chu Quang Phong
|
10681
|
x
|
|
04/7/1983
|
Xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Viết Đức
|
10682
|
x
|
|
31/8/1979
|
Tập thể Cơ khí số 7, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Ân Thanh Sơn
|
10683
|
x
|
|
25/5/1971
|
Số 4 ngõ 28, phố Ông Ích Khiêm, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Đỗ Văn Nhặn
|
10684
|
x
|
|
26/3/1974
|
P414 B2, tổ 28, Tập thể Đại học Sư phạm, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Đặng Nhật Minh
|
10685
|
x
|
|
12/6/1974
|
Số 806 H18 Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
10686
|
|
x
|
06/11/1987
|
Tiểu khu 12, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Lò Thị Luyện
|
10687
|
|
x
|
05/12/1974
|
Tổ 2, phường Cự Khối, quận Long Biên, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Phạm Xuân Tú
|
10688
|
x
|
|
06/8/1982
|
Tổ 35, Bắc Cầu 3, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Tiến Nghĩa
|
10689
|
x
|
|
26/9/1967
|
Tổ 8, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Lâm Văn Đằng
|
10690
|
x
|
|
01/3/1966
|
Số 190B, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Hữu Giang
|
10691
|
x
|
|
10/02/1985
|
Số nhà 1/47 Tạnh Xá 1, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Anh Phương
|
10692
|
x
|
|
28/02/1962
|
Xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Đức Kiên
|
10693
|
x
|
|
08/4/1980
|
Tổ 43, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Hoàng Thị Oanh
|
10694
|
|
x
|
08/12/1988
|
Số 412 Tiền Phong, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Đặng Văn Sơn
|
10695
|
x
|
|
26/3/1970
|
Sở Thượng, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Thơ
|
10696
|
|
x
|
05/12/1986
|
Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Giang Nam
|
10697
|
x
|
|
27/11/1981
|
Số 20 ngách 298/26 đường Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Hà Nối
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Phạm Thế Định
|
10698
|
x
|
|
14/02/1957
|
Phố Kinh Hạ, thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Lê Bá Châu
|
10699
|
x
|
|
14/02/1985
|
Đội 7, thôn Trúc Động, xã Lưu Kiếm, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Xuân Mai
|
10700
|
|
x
|
23/6/1984
|
Số 260G, đường Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hậu Giang
|
Nguyễn Phúc Duy
|
10701
|
x
|
|
12/10/1983
|
Ấp 12, xã Vị Trung, huyệnVị Thủy, tỉnh Hậu Giang
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hậu Giang
|
Đặng Thị Bạch Lan
|
10702
|
|
x
|
09/02/1960
|
Số 51B Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hậu Giang
|
Huỳnh Thiên Sơn
|
10703
|
x
|
|
22/5/1975
|
Ấp Tân Xuân, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hậu Giang
|
Lưu Văn Đằng
|
10704
|
x
|
|
22/12/1977
|
Ấp Tăng Long, xã An Thạnh Đông, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Hồ Chí Minh
|
Trần Vương Trinh
|
10705
|
x
|
|
02/9/1983
|
Số 131 Phan Xích Long, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Bùi Thị Hương Duyên
|
10706
|
|
x
|
26/9/1965
|
Số 55/9 hẻm Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Phan Huy Đạt
|
10707
|
x
|
|
09/10/1952
|
Số 17/12 Hùng Vương, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Hoàng Minh Hảo
|
10708
|
x
|
|
18/9/1982
|
4G Bà Triệu, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Vũ Thành Nam
|
10709
|
x
|
|
24/4/1971
|
Số 18 Hà Huy Tập, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Nguyễn Văn La
|
10711
|
x
|
|
03/8/1954
|
351/21 Đa Thiện, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Vũ Thị Liên
|
10712
|
|
x
|
12/11/1956
|
Thôn Ninh Hòa, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Nguyễn Phương Đại Nghĩa
|
10713
|
x
|
|
06/02/1983
|
89 Mẫu Tâm, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
10714
|
x
|
|
07/10/1951
|
32/1 Đa Thiện, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Đỗ Vi Văn
|
10715
|
x
|
|
24/11/1974
|
9/5 Quang Trung, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Lâm Đồng
|
Nguyễn Thanh Vũ
|
10716
|
x
|
|
01/11/1982
|
Tổ Đa Phước 2, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Long An
|
Nguyễn Tấn Hoàng
|
10717
|
x
|
|
01/5/1976
|
Số 54/1/14 đường số 3, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Quảng Nam
|
Ngô Thanh Tài
|
10718
|
x
|
|
10/11/1977
|
Khối phố Phương Hòa Nam, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Quảng Trị
|
Nguyễn Thị Khánh Thi
|
10719
|
|
x
|
01/11/1984
|
Số 12/24 Lê Thánh Tôn, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Sóc Trăng
|
Nguyễn Văn Út
|
10720
|
x
|
|
07/12/1984
|
Ấp Trà Do, xã Lâm Kiết, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Sóc Trăng
|
Võ Tuấn Huân
|
10721
|
x
|
|
25/6/1960
|
Số 95 Phan Chu Trinh, phường 1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Tây Ninh
|
Dương Mỹ Hạnh
|
10722
|
|
x
|
1960
|
Số 117 khu phố 3, phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Tây Ninh
|
Huỳnh Kim Nam
|
10723
|
|
x
|
22/01/1976
|
Số 490, đường cách mạng tháng Tám, khu phố 3, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Tây Ninh
|
Bùi Thị Mỹ Hiền
|
10724
|
|
x
|
17/8/1973
|
Số 43 đường Phạm Ngũ Lão, phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Tiền Giang
|
Nguyễn Minh Trường Sơn
|
10725
|
x
|
|
27/01/1977
|
Số 91 Nguyễn Bình, ấp 2, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Tiền Giang
|
Dương Thị Kim Loan
|
10726
|
|
x
|
06/10/1972
|
Số 341 ấp Bình Long, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
| -
|
Tiền Giang
|
Hồ Tấn Lộc
|
10727
|
x
|
|
19/01/1985
|
Ấp Bình Phú, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
|
Đạt yêu cầu kiểm tra
|
II. TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC MIỄN ĐÀO TẠO VÀ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ
| -
|
An Giang
|
Nguyễn Thành Dũng
|
10728
|
x
|
|
19/8/1960
|
Ấp Núi Két, xã Thới Sơn, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang
|
Đã là thẩm phán.
| -
|
An Giang
|
Trương Chấn Huê
|
10729
|
x
|
|
07/01/1958
|
Bình Thới 2, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Đã là thẩm phán.
| -
|
Bến Tre
|
Phạm Thị Kim Tuyến
|
10730
|
|
x
|
02/02/1959
|
Số nhà 304C đường Trương Định, khu phố Bình Thắng, phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Đã là kiểm sát viên.
| -
|
Cà Mau
|
Võ Thanh Tùng
|
10731
|
x
|
|
13/4/1954
|
Khóm 1, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
Đã là thẩm phán.
| -
|
Đồng Tháp
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
10732
|
x
|
|
21/11/1954
|
Số 116 đường Nguyễn Thái Bình, khóm Tân Bình, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
|
Đã là điều tra viên trung cấp.
| -
|
Hà Nội
|
Trần Hữu Viễn
|
10733
|
x
|
|
29/02/1959
|
Số 393 Kim Ngưu, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Đã là điều tra viên trung cấp.
| -
|
Hà Nội
|
Vũ Kinh Luân
|
10734
|
x
|
|
15/4/1954
|
Tổ 2, Cụm Thọ, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
Đã là điều tra viên cao cấp.
| -
|
Hà Nội
|
Phạm Bá Khiêm
|
10735
|
x
|
|
18/6/1952
|
Số 35 hẻm 74/13 ngõ Thịnh Hào I, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, Hà Nội
|
Đã là điều tra viên trung cấp.
| -
|
Hà Nội
|
Lê Văn Cường
|
10736
|
x
|
|
27/7/1958
|
75 B12, tập thể Quỳnh Lôi, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Đã là điều tra viên trung cấp.
| -
|
Hà Nội
|
Đinh Khắc Tiến
|
10737
|
x
|
|
18/5/1954
|
Phòng 102 tập thể Viện kiểm sát nhân dân tối cao, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội
|
Đã là kiểm sát viên.
| -
|
Hà Nội
|
Hoàng Thị Bắc
|
10738
|
|
x
|
28/8/1958
|
Số 26 ngách 110/10 Nguyễn Hoàng Tôn, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội.
|
Đã là thẩm phán.
| -
|
Hải Phòng
|
Giang Đức Tài
|
10739
|
x
|
|
12/6/1957
|
Số 34, lô A2, khu tập thể Đồng Tâm, phường Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Đã là điều tra viên trung cấp.
| -
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
10740
|
|
x
|
12/11/1958
|
Số 7/55 Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
Đã là kiểm sát viên.
| -
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Đình Sơn
|
10741
|
x
|
|
24/6/1957
|
19/96 Hai Bà Trưng, phường An Biên, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Đã là điều tra viên trung cấp.
| -
|
Ninh Bình
|
An Thị Khuyến
|
10742
|
|
x
|
28/3/1959
|
Phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
Đã là kiểm sát viên.
| -
|
Quảng Ngãi
|
Nguyễn Công Tuân
|
10743
|
x
|
|
10/4/1954
|
Tổ dân phố 3A1, thôn Liên Hiệp I, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đã là kiểm sát viên.
| -
|
Thái Bình
|
Nguyễn Thị Ngân
|
10744
|
|
x
|
13/02/1959
|
Khu 5, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Đã là thẩm phán.
| -
|
Trà Vinh
|
Trần Thanh Ngọc
|
10745
|
x
|
|
07/5/1972
|
Ấp Bà Tây C, xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Đã là thẩm phán.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |