BỘ TƯ PHÁP | DANH SÁCH NHỮNG CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ (Kèm theo Quyết định số 1055 /QĐ-BTP ngày 08 tháng 5 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) |
TT
|
Đoàn luật sư tỉnh, thành phố
| Họ và tên | Số CC HNLS | Nam | Nữ |
Ngày, tháng, năm sinh
|
Nơi thường trú
|
Kết quả rà soát hồ sơ và đề xuất
|
-
|
Hải Phòng
|
Phạm Thị Thu Hà
|
9520
|
|
x
|
24/5/1966
|
Số nhà 12, gác 2, phố Hoàng Văn Thụ, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Hà Tĩnh
|
Phạm Thị Mân
|
9521
|
|
x
|
15/10/1984
|
Xã Quang Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Đình Giáp
|
9522
|
x
|
|
26/5/1984
|
Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Thừa Thiên Huế
|
Hồ Thị Hoàng Oanh
|
9523
|
|
x
|
09/6/1982
|
Tổ 14, Khu vực 3, phường Hương Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Lê Văn Cao
|
9524
|
x
|
|
15/8/1983
|
Xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Lâm Đồng
|
Lê Công Bằng
|
9525
|
x
|
|
02/10/1986
|
Số 5 Lê Hồng Phong, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Lê Tấn Truyền
|
9526
|
x
|
|
13/5/1973
|
Tổ 4, Khu 4, phường 2, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Thị Vân
|
9527
|
|
x
|
15/10/1982
|
Số 44 Nguyễn Đình Chiểu, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Tây Ninh
|
Lê Thị Kiều Diễm
|
9528
|
|
x
|
24/02/1981
|
Khu phố Hiệp Bình, phường Hiệp Ninh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Huỳnh Văn Sèn
|
9529
|
x
|
|
1983
|
Ấp Lộc Vĩnh, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Vĩnh Long
|
Trần Văn Độ
|
9530
|
x
|
|
06/10/1985
|
Ấp Tân Lập, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Phan Hữu Trung
|
9531
|
x
|
|
1985
|
Tổ 5, Khóm 2, phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Đồng Tháp
|
Nguyễn Hoàng Giang
|
9532
|
x
|
|
01/9/1968
|
Số 428, đường Nguyễn Thị Minh Khai, tổ 9, khóm 1, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Dương Hữu Thanh Phương
|
9533
|
|
x
|
29/01/1965
|
Số 72 Lý Thường Kiệt, tổ 20, khóm 2, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Mai Tuyên
|
9534
|
x
|
|
01/01/1976
|
Tổ 4, ấp 3, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Bình Dương
|
Nguyễn Hữu Kim
|
9535
|
x
|
|
30/12/1955
|
Số 16 Duy Tân, phường 8, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Nguyễn Đăng Bình
|
9536
|
x
|
|
20/9/1972
|
Số 99 Bùi Hữu Nghĩa, phường 1, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Võ Thị Minh Trang
|
9537
|
|
x
|
01/9/1978
|
Số 694/6B Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Bùi Thới Vinh
|
9538
|
x
|
|
12/10/1977
|
Số 26 đường số 5 phường An Lạc A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Đặng Gia Hòa
|
9539
|
x
|
|
12/02/1978
|
Số 256 khu phố 4, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Huỳnh Lâm Phát
|
9540
|
x
|
|
12/12/1962
|
Số 17 đường Hoàng Lệ Kha, phường 9, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Nt
|
Trần Kiêm Tấn
|
9541
|
x
|
|
01/5/1957
|
Số 373/13 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt kết quả kiểm tra
|
-
|
Hồ sơ trực tiếp
|
Nguyễn Thị Tám
|
9542
|
|
x
|
12/10/1957
|
Số 97/7 tổ 19, khu 3, đường Huỳnh Văn Lũy, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Đã là Thẩm phán
|
|
|