HỢP ĐỒNG ĐANG THỰC HIỆN CỦA NHÀ THẦU
________, ngày ____ tháng ____ năm ____
Tên nhà thầu: ________________________ [Ghi tên đầy đủ của nhà thầu]
Stt
|
Tên hợp đồng
|
Tên dự án
|
Tên chủ đầu tư
|
Giá hợp đồng (hoặc giá trị được giao thực hiện)
|
Giá trị phần công việc chưa hoàn thành
|
Ngày hợp đồng có hiệu lực
|
Ngày kết thúc hợp đồng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà thầu phải gửi kèm theo bản chụp các văn bản, tài liệu liên quan đến các hợp đồng đó (xác nhận của chủ đầu tư về hợp đồng đang thực hiện theo các nội dung liên quan trong bảng trên...).
Đại diện hợp pháp của nhà thầu [Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Ghi chú:
Trong trường hợp liên danh, yêu cầu từng thành viên trong liên danh kê khai theo Mẫu này.
Mẫu số 6
HỢP ĐỒNG TƯƠNG TỰ DO NHÀ THẦU THỰC HIỆN(1)
________, ngày ____ tháng ____ năm ____
Tên nhà thầu: ________________________ [Ghi tên đầy đủ của nhà thầu]
Thông tin về từng hợp đồng, mỗi hợp đồng cần đảm bảo các thông tin sau đây:
Tên và số hợp đồng
|
[Ghi tên đầy đủ của hợp đồng, số ký hiệu]
|
Ngày ký hợp đồng
|
[Ghi ngày, tháng, năm]
|
Ngày hoàn thành
|
[Ghi ngày, tháng, năm]
|
Giá hợp đồng
|
[Ghi tổng giá hợp đồng bằng số tiền và đồng tiền đã ký]
|
Tương đương _____ VND hoặc USD [Ghi số tiền quy đổi ra VND hoặc USD]
|
Trong trường hợp là thành viên trong liên danh hoặc nhà thầu phụ, ghi giá trị phần hợp đồng mà nhà thầu đảm nhiệm
|
[Ghi phần trăm giá hợp đồng trong tổng giá hợp đồng]
|
[Ghi số tiền và đồng tiền đã ký]
|
Tương đương _____ VND hoặc USD [Ghi số tiền quy đổi ra VND hoặc USD]
|
Tên dự án:
|
[Ghi tên đầy đủ của dự án có hợp đồng đang kê khai]
|
Tên chủ đầu tư:
|
[Ghi tên đầy đủ của chủ đầu tư trong hợp đồng đang kê khai]
|
Địa chỉ:
Điện thoại/fax:
E-mail:
|
[Ghi đầy đủ địa chỉ hiện tại của chủ đầu tư]
[Ghi số điện thoại, số fax kể cả mã quốc gia, mã vùng, địa chỉ e-mail]
|
Mô tả tính chất tương tự theo quy định tại Mục 1 Chương II(2)
|
1. Loại hàng hóa
|
[Ghi thông tin phù hợp]
|
2. Về giá trị
|
[Ghi số tiền quy đổi ra VND hoặc USD]
|
3. Về quy mô thực hiện
|
[Ghi quy mô theo hợp đồng]
|
4. Các đặc tính khác
|
[Ghi các đặc tính khác nếu cần thiết]
|
Nhà thầu phải gửi kèm theo bản chụp các văn bản, tài liệu liên quan đến các hợp đồng đó (xác nhận của chủ đầu tư về hợp đồng thực hiện theo các nội dung liên quan trong bảng trên...)
Đại diện hợp pháp của nhà thầu [Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Ghi chú:
(1). Trong trường hợp liên danh, từng thành viên trong liên danh kê khai theo Mẫu này. Nhà thầu kê khai theo Mẫu này cho từng hợp đồng tương tự đã và đang thực hiện.
(2). Nhà thầu chỉ kê khai nội dung tương tự với yêu cầu của gói thầu.
Mẫu số 7
KÊ KHAI NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM CỦA NHÀ THẦU TRONG LĨNH VỰC SẢN XUẤT, KINH DOANH CHÍNH(1)
1. Tên nhà thầu: ____________________________
Địa chỉ: _________________________________
2. Kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh chính
a) Sản xuất:
- ____________(2) từ năm: _______ đến năm: ____
- ____________ từ năm: _______ đến năm: ______
...
b) Kinh doanh:
- ____________ (3) từ năm: _______ đến năm: ____
- ____________ từ năm: _______ đến năm: ______
3. Số lượng, chủng loại, doanh thu đối với các sản phẩm sản xuất, kinh doanh chính trong ____(4) năm gần đây:
a) Sản xuất:
b) Kinh doanh:
4. Tổng số lao động hiện có:
a) Trong lĩnh vực sản xuất:
Trong đó, cán bộ chuyên môn: (5)
b) Trong lĩnh vực kinh doanh:
Trong đó, cán bộ chuyên môn: (5)
____, ngày ____ tháng ____ năm ____
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Ghi chú:
(1). Trường hợp gói thầu có tiến hành sơ tuyển, thì cần yêu cầu nhà thầu cập nhật các thông tin vào biểu này.
(2). Ghi lĩnh vực sản xuất chính
(3). Ghi lĩnh vực kinh doanh chính
(4). Ghi số năm cụ thể căn cứ tính chất và yêu cầu của gói thầu (3 năm gần đây)
(5). Căn cứ tính chất và yêu cầu của gói thầu mà nêu yêu cầu cụ thể về cán bộ chuyên môn như: số lượng cán bộ quản lý, cán bộ kỹ thuật, trình độ chuyên môn ...
Mẫu số 8
KÊ KHAI NĂNG LỰC TÀI CHÍNH CỦA NHÀ THẦU
________, ngày ____ tháng ____ năm ____
Tên nhà thầu: ____________________[Ghi tên đầy đủ của nhà thầu]
Tóm tắt các số liệu về tài chính trong _____ năm tài chính gần đây [Ghi số năm theo quy định tại khoản 3 Mục 1 Chương II].
Đơn vị tính: ____ [Ghi loại tiền]
TT
|
|
Năm ____
|
Năm ____
|
Năm ____
|
1
|
Tổng tài sản
|
|
|
|
2
|
Tổng nợ phải trả
|
|
|
|
3
|
Tài sản ngắn hạn
|
|
|
|
4
|
Tổng nợ ngắn hạn
|
|
|
|
5
|
Doanh thu
|
|
|
|
6
|
Lợi nhuận trước thuế
|
|
|
|
7
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
|
|
8
|
Các nội dung khác (nếu có yêu cầu)
|
|
|
|
Đại diện hợp pháp của nhà thầu [Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Ghi chú:
Trong trường hợp liên danh, yêu cầu từng thành viên trong liên danh kê khai theo Mẫu này.
Mẫu số 9
[TÊN NHÀ THẦU
KIẾN NGHỊ]
____
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_________________________
|
|
……, ngày …… tháng …… năm ……
|
ĐƠN KIẾN NGHỊ
Kính gửi:
|
……….[Ghi tên bên mời thầu hoặc chủ đầu tư hoặc người có thẩm quyền và Chủ tịch Hội đồng tư vấn]
|
Nhà thầu kiến nghị: ………… [Ghi tên nhà thầu kiến nghị]
Địa chỉ của nhà thầu: …………… [Ghi địa chỉ, số điện thoại, số fax, e-mail của nhà thầu]
Số Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/Quyết định thành lập của nhà thầu: ……….. [Ghi số Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập của nhà thầu] (nếu có)
Người đại diện hợp pháp của nhà thầu: ……………. [Ghi tên người đại diện hợp pháp của nhà thầu và số chứng minh thư nhân dân]
Nội dung kiến nghị …………. [Nêu nội dung kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà thầu hoặc về những vấn đề liên quan trong quá trình đấu thầu]1
Tài liệu chứng minh kèm theo …………. [Nêu các tài liệu chứng minh kèm theo, nếu có]
………… [Ghi tên nhà thầu kiến nghị] xin cam đoan những nội dung kiến nghị nêu trong đơn kiến nghị là hoàn toàn trung thực và xin chịu trách nhiệm trước pháp luật về những nội dung nói trên./.
[ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU KIẾN NGHỊ]
(Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu (nếu có))
-
DANH MỤC THIẾT BỊ MẦM NON TRONG NHÀ
(Thiết bị mời thầu có kèm nhãn hiệu-hình ảnh của nhà sản xuất nào đó hoặc vùng lãnh thổ xuất xứ nào đó hoặc cả hai thì được hiểu là tương đương về đặc tính kỹ thuật, tiêu chuẩn và tính năng sử dụng).
-
Số lượng thiết bị
STT
|
Tên hàng hóa
|
Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm
|
Tổng số
|
Trong đó
|
TP Huế
|
Phong Điền
|
Quảng Điền
|
Hương Trà
|
Phú Vang
|
Hương Thuỷ
|
Phú Lộc
|
Nam Đông
|
1
|
Giá phơi khăn
|
MN561001
|
27
|
6
|
9
|
1
|
3
|
2
|
3
|
2
|
1
|
2
|
Cốc uống nước
|
MN561002
|
175
|
105
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70
|
-
|
3
|
Tủ (giá) đựng ca cốc
|
MN561003
|
24
|
2
|
9
|
1
|
1
|
7
|
1
|
2
|
1
|
4
|
Bình ủ nước
|
MN561004
|
56
|
2
|
9
|
7
|
2
|
6
|
10
|
19
|
1
|
5
|
Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ
|
MN561005
|
40
|
4
|
13
|
3
|
4
|
1
|
4
|
10
|
1
|
6
|
Tủ đựng chăn, màn, chiếu
|
MN561006
|
37
|
6
|
12
|
3
|
3
|
5
|
3
|
4
|
1
|
7
|
Phản
|
MN561007
|
705
|
218
|
-
|
23
|
170
|
228
|
-
|
36
|
30
|
8
|
Giá để giày dép
|
MN561008
|
27
|
-
|
-
|
-
|
3
|
12
|
5
|
4
|
3
|
9
|
Thùng đựng rác có nắp đậy
|
MN561009
|
15
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
5
|
4
|
4
|
10
|
Thùng đựng nước có vòi
|
MN561010
|
20
|
-
|
-
|
7
|
4
|
4
|
3
|
2
|
-
|
11
|
Xô
|
MN561011
|
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
-
|
12
|
Chậu
|
MN561012
|
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
-
|
13
|
Bàn cho trẻ
|
MN561013
|
377
|
75
|
115
|
-
|
48
|
103
|
-
|
36
|
-
|
14
|
Ghế cho trẻ
|
MN561014
|
790
|
175
|
233
|
-
|
112
|
200
|
-
|
70
|
-
|
15
|
Bàn giáo viên
|
MN561015
|
18
|
-
|
10
|
4
|
-
|
-
|
1
|
2
|
1
|
16
|
Ghế giáo viên
|
MN561016
|
38
|
-
|
20
|
5
|
-
|
3
|
4
|
4
|
2
|
17
|
Giá để đồ chơi và học liệu
|
MN561017
|
79
|
14
|
21
|
7
|
3
|
13
|
7
|
10
|
4
|
18
|
Tivi 32in
|
MN561018
|
19
|
-
|
1
|
1
|
4
|
-
|
-
|
12
|
1
|
19
|
Đầu đĩa DVD
|
MN561019
|
25
|
-
|
-
|
8
|
3
|
-
|
-
|
13
|
1
|
20
|
Đàn Casio
|
MN561020
|
16
|
1
|
1
|
2
|
1
|
-
|
-
|
9
|
2
|
21
|
Bàn chải đánh răng trẻ em
|
MN562021
|
12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
-
|
22
|
Mô hình hàm răng
|
MN562022
|
52
|
7
|
-
|
6
|
-
|
4
|
9
|
20
|
6
|
23
|
Vòng thể dục to
|
MN562023
|
16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
-
|
4
|
-
|
24
|
Vòng thể dục nhỏ
|
MN562024
|
226
|
-
|
-
|
-
|
-
|
156
|
-
|
70
|
-
|
25
|
Gậy thể dục nhỏ
|
MN562025
|
226
|
-
|
-
|
-
|
-
|
156
|
-
|
70
|
-
|
26
|
Xắc xô
|
MN562026
|
10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
-
|
4
|
-
|
27
|
Cổng chui
|
MN562027
|
38
|
10
|
-
|
-
|
-
|
17
|
1
|
10
|
-
|
28
|
Gậy thể dục to
|
MN562028
|
22
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
4
|
4
|
-
|
29
|
Cột ném bóng
|
MN562029
|
24
|
6
|
-
|
-
|
-
|
10
|
4
|
4
|
-
|
30
|
Bóng các loại
|
MN562030
|
87
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
55
|
32
|
-
|
31
|
Đồ chơi Bowling
|
MN562031
|
61
|
-
|
-
|
-
|
-
|
32
|
19
|
10
|
-
|
32
|
Dây thừng
|
MN562032
|
27
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
8
|
6
|
7
|
33
|
Nguyên liệu đan tế
|
MN562033
|
15
|
-
|
-
|
1
|
-
|
4
|
1
|
2
|
7
|
34
|
Kéo thủ công
|
MN562034
|
70
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70
|
-
|
35
|
Kéo văn phòng
|
MN562035
|
2
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
-
|
36
|
Bút chì đen
|
MN562036
|
70
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70
|
-
|
37
|
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
|
MN562037
|
70
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70
|
-
|
38
|
Bộ dinh dưỡng 1
|
MN562038
|
7
|
-
|
-
|
1
|
-
|
-
|
3
|
2
|
1
|
39
|
Bộ dinh dưỡng 2
|
MN562039
|
7
|
-
|
-
|
1
|
-
|
-
|
3
|
2
|
1
|
40
|
Bộ dinh dưỡng 3
|
MN562040
|
8
|
-
|
-
|
1
|
-
|
-
|
4
|
2
|
1
|
41
|
Bộ dinh dưỡng 4
|
MN562041
|
8
|
-
|
-
|
1
|
-
|
-
|
4
|
2
|
1
|
42
|
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
|
MN562042
|
14
|
-
|
-
|
2
|
-
|
2
|
6
|
2
|
2
|
43
|
Bộ lắp ráp kỹ thuật
|
MN562043
|
15
|
-
|
-
|
6
|
-
|
-
|
4
|
4
|
1
|
44
|
Bộ xếp hình xây dựng
|
MN562044
|
16
|
-
|
-
|
4
|
-
|
-
|
6
|
4
|
2
|
45
|
Bộ luồn hạt
|
MN562045
|
35
|
-
|
-
|
11
|
-
|
-
|
9
|
10
|
5
|
46
|
Bộ lắp ghép
|
MN562046
|
12
|
-
|
-
|
2
|
-
|
2
|
2
|
4
|
2
|
47
|
Đồ chơi các phương tiện giao thông
|
MN562047
|
25
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
13
|
2
|
48
|
Bộ lắp ráp xe lửa
|
MN562048
|
19
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
9
|
6
|
49
|
Bộ sa bàn giao thông
|
MN562049
|
20
|
6
|
-
|
1
|
-
|
1
|
2
|
8
|
2
|
50
|
Bộ động vật sống dưới nước
|
MN562050
|
62
|
-
|
-
|
3
|
-
|
4
|
8
|
26
|
21
|
51
|
Bộ động vật sống trong rừng
|
MN562051
|
53
|
-
|
-
|
3
|
-
|
4
|
7
|
22
|
17
|
52
|
Bộ động vật nuôi trong gia đình
|
MN562052
|
55
|
-
|
-
|
3
|
-
|
4
|
7
|
24
|
17
|
53
|
Bộ côn trùng
|
MN562053
|
56
|
-
|
-
|
3
|
-
|
4
|
6
|
22
|
21
|
54
|
Cân chia vạch
|
MN562054
|
11
|
-
|
-
|
2
|
-
|
2
|
4
|
2
|
1
|
55
|
Nam châm thẳng
|
MN562055
|
62
|
-
|
-
|
12
|
-
|
11
|
21
|
15
|
3
|
56
|
Kính lúp
|
MN562056
|
34
|
-
|
-
|
6
|
-
|
-
|
7
|
18
|
3
|
57
|
Phểu
|
MN562057
|
20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
6
|
3
|
58
|
Bể chơi với cát và nước
|
MN562058
|
12
|
-
|
-
|
3
|
-
|
5
|
1
|
2
|
1
|
59
|
Ghép nút lớn
|
MN562059
|
43
|
-
|
-
|
10
|
-
|
15
|
3
|
10
|
5
|
60
|
Bộ ghép hình hoa
|
MN562060
|
40
|
-
|
-
|
10
|
-
|
15
|
-
|
10
|
5
|
61
|
Bảng chun học toán
|
MN562061
|
40
|
-
|
-
|
12
|
-
|
5
|
8
|
10
|
5
|
62
|
Đồng hồ học số, học hình
|
MN562062
|
9
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
2
|
4
|
2
|
63
|
Bàn tính học đếm
|
MN562063
|
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
-
|
64
|
Bộ làm quen với toán
|
MN562064
|
182
|
-
|
-
|
59
|
-
|
30
|
48
|
30
|
15
|
65
|
Bộ hình khối
|
MN562065
|
77
|
-
|
-
|
2
|
-
|
15
|
45
|
10
|
5
|
66
|
Bộ nhận biết hình phẳng
|
MN562066
|
151
|
-
|
-
|
5
|
-
|
29
|
12
|
70
|
35
|
67
|
Bộ que tính
|
MN562067
|
105
|
-
|
-
|
-
|
-
|
60
|
-
|
30
|
15
|
68
|
Lô tô động vật
|
MN562068
|
210
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70
|
35
|
30
|
75
|
69
|
Lô tô thực vật
|
MN562069
|
190
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70
|
15
|
30
|
75
|
70
|
Lô tô phương tiện giao thông
|
MN562070
|
150
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
15
|
30
|
75
|
71
|
Lô tô đồ vật
|
MN562071
|
170
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
35
|
30
|
75
|
72
|
Domino chữ cái và số
|
MN562072
|
87
|
-
|
-
|
30
|
-
|
10
|
17
|
20
|
10
|
73
|
Bảng quay 2 mặt
|
MN562073
|
14
|
4
|
-
|
3
|
-
|
1
|
3
|
2
|
1
|
74
|
Bộ chữ cái
|
MN562074
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
65
|
-
|
30
|
35
|
75
|
Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản
|
MN562075
|
37
|
-
|
-
|
22
|
-
|
-
|
-
|
10
|
5
|
76
|
Lịch của trẻ
|
MN562076
|
6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
-
|
2
|
-
|
77
|
Tranh ảnh về Bác Hồ
|
MN562077
|
16
|
-
|
-
|
8
|
-
|
6
|
-
|
2
|
-
|
78
|
Tranh cảnh báo nguy hiểm
|
MN562078
|
22
|
-
|
-
|
9
|
-
|
4
|
-
|
2
|
7
|
79
|
Tranh ảnh một số nghề phô biến
|
MN562079
|
18
|
-
|
-
|
4
|
-
|
7
|
-
|
2
|
5
|
80
|
Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi
|
MN562080
|
20
|
-
|
-
|
9
|
-
|
7
|
-
|
4
|
-
|
81
|
Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi
|
MN562081
|
36
|
-
|
-
|
9
|
-
|
21
|
-
|
4
|
2
|
82
|
Bộ tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề
|
MN562082
|
30
|
-
|
-
|
7
|
-
|
8
|
-
|
13
|
2
|
83
|
Bộ dụng cụ lao động
|
MN562083
|
28
|
-
|
-
|
5
|
-
|
5
|
-
|
15
|
3
|
84
|
Bộ đồ chơi nhà bếp
|
MN562084
|
27
|
-
|
-
|
2
|
-
|
8
|
-
|
13
|
4
|
85
|
Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình
|
MN562085
|
26
|
-
|
-
|
3
|
-
|
8
|
-
|
13
|
2
|
86
|
Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống
|
MN562086
|
14
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
-
|
4
|
2
|
87
|
Bộ trang phục nấu ắn
|
MN562087
|
38
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13
|
-
|
21
|
4
|
88
|
Búp bê bé trai
|
MN562088
|
55
|
5
|
-
|
15
|
-
|
8
|
-
|
24
|
3
|
89
|
Búp bê bé gái
|
MN562089
|
43
|
4
|
-
|
-
|
-
|
12
|
-
|
24
|
3
|
90
|
Bộ trang phục công an
|
MN562090
|
56
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
-
|
38
|
9
|
91
|
Doanh trại bộ đội
|
MN562091
|
9
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
-
|
4
|
2
|
92
|
Bộ trang phục bộ đội
|
MN562092
|
54
|
-
|
-
|
4
|
-
|
5
|
-
|
38
|
7
|
93
|
Bộ trang phục công nhân
|
MN562093
|
56
|
-
|
-
|
7
|
-
|
8
|
-
|
30
|
11
|
94
|
Bộ dụng cụ bác sỹ
|
MN562094
|
35
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
-
|
16
|
8
|
95
|
Bộ trang phục bác sỹ
|
MN562095
|
55
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18
|
-
|
33
|
4
|
96
|
Gạch xây dựng
|
MN562096
|
13
|
1
|
-
|
2
|
-
|
1
|
-
|
4
|
5
|
97
|
Bộ xếp hình xây dựng
|
MN562097
|
10
|
-
|
-
|
4
|
-
|
-
|
-
|
4
|
2
|
98
|
Hàng rào lắp ghép lớn
|
MN562098
|
17
|
3
|
-
|
6
|
-
|
1
|
-
|
6
|
1
|
99
|
Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp
|
MN562099
|
212
|
-
|
-
|
108
|
-
|
80
|
-
|
24
|
-
|
100
|
Đất nặn
|
MN562100
|
60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
60
|
-
|
101
|
Màu nước
|
MN562101
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
-
|
50
|
-
|
102
|
Bút lông cỡ to
|
MN562102
|
51
|
-
|
-
|
-
|
-
|
27
|
-
|
24
|
-
|
103
|
Bút lông cõ nhỏ
|
MN562103
|
60
|
-
|
-
|
-
|
-
|
36
|
-
|
24
|
-
|
104
|
Arapxoay
|
MN562104
|
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
-
|
2
|
-
|
105
|
Bìa các màu
|
MN562105
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
100
|
-
|
106
|
Giấy trắng A0
|
MN562106
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
100
|
-
|
107
|
Kẹp sắt các cỡ
|
MN562107
|
50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
-
|
20
|
-
|
108
|
Dập lỗ
|
MN562108
|
3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
1
|
109
|
Đĩa các bài hát, nhạc không lời,
dân ca, hát ru, thơ
|
MN563119
|
52
|
-
|
-
|
7
|
-
|
41
|
-
|
2
|
2
|
110
|
Đĩa thơ ca, truyện kể
|
MN563120
|
51
|
-
|
-
|
6
|
-
|
42
|
-
|
2
|
1
|
111
|
Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể
|
MN563121
|
51
|
-
|
-
|
6
|
-
|
42
|
-
|
2
|
1
|
112
|
Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh"
|
MN563122
|
51
|
-
|
-
|
6
|
-
|
42
|
-
|
2
|
1
|
113
|
Băng/đĩa hình về Bác Hồ
|
MN563123
|
50
|
-
|
-
|
5
|
-
|
42
|
-
|
2
|
1
|
114
|
Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề (10 chủ đề )
|
MN563124
|
69
|
-
|
-
|
25
|
-
|
42
|
-
|
2
|
-
| -
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |