|
|
trang | 5/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 1.86 Mb. | | #22269 |
| |
BG04
|
Trường dạy nghề
|
Point
|
4
|
10
|
|
TRUONG
|
|
|
|
D.NGH
|
BG08
|
Trường trung học cơ sở
|
Point
|
15
|
10
|
|
TRUONG
|
|
|
|
T.H.C.S
|
BG09
|
Trường trung học phổ thông
|
Point
|
3
|
10
|
|
TRUONG
|
|
|
|
T.H.P.T
|
BG10
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Point
|
54
|
10
|
|
|
|
|
|
G.D.T.X
|
BG11
|
Trường dân tộc nội trú
|
Point
|
55
|
10
|
|
|
|
|
|
D.T.N.T
|
|
Tên trường học (cùng lớp kí hiệu)
|
GC22
|
15
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
Bao gồm Danh từ chung viết tắt + tên riêng
|
BI02
|
Viện nghiên cứu
|
Point
|
33
|
10
|
|
NCKH
|
|
|
|
|
BI03
|
Cơ sở thực nghiệm
|
GC22
|
33
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên viện nghiên cứu, cơ sở thực nghiệm
|
GC22
|
|
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BK02
|
Doanh trại quân đội
|
Point
|
18
|
10
|
|
QDOI
|
|
|
|
Không ghi chú tên các cơ sở Quân đội
|
BK03
|
Cửa khẩu
|
Point
|
31
|
10
|
|
CKHAU
|
|
|
|
|
|
Tên cửa khẩu
|
GC22
|
31
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BL02
|
Khu chế xuất
|
GC22
|
47
|
10
|
|
|
|
|
|
Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
BL03
|
Khu công nghiệp
|
GC22
|
48
|
10
|
|
|
|
|
|
Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
BL04
|
Khu khai thác
|
Point
|
45
|
10
|
|
MO
|
|
|
|
|
|
Tên khu khai thác
|
GC22
|
45
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BL05
|
Kho tàng
|
Point
|
44
|
10
|
|
KHO
|
|
|
|
Cell+ ghi chú
|
BL06
|
Lâm trường
|
GC22
|
23
|
10
|
|
|
|
|
|
Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
BL07-1
|
Công ty
|
GC22
|
43
|
10
|
|
|
|
|
|
Lấy từ đối tượng "Nhà máy", maDoiTuong= BL07. Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
BL07-2
|
Nhà máy, xí nghiệp (bao gồm cả N.M nhiệt điện)
|
Point
|
43
|
10
|
|
NMAY
|
|
|
|
Lấy từ đối tượng "Nhà máy", maDoiTuong= BL07
|
BL07-3
|
Trạm thủy điện
|
Point
|
43
|
10
|
|
THDIEN
|
|
|
|
Lấy từ đối tượng "Nhà máy", maDoiTuong= BL07
|
|
Tên gọi nhà máy, xí nghiệp, trạm thuỷ điện
|
GC22
|
43
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BL08
|
Nông trường
|
GC22
|
23
|
10
|
|
|
|
|
|
Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
BL09
|
Trang trại
|
GC22
|
25
|
10
|
|
|
|
|
|
Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
BL11
|
Cơ sở sản xuất giống cây, con
|
shape
|
25
|
10
|
|
|
|
|
|
Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
BL13
|
Ruộng muối
|
shape
|
26
|
12
|
|
RMUOI2
|
|
|
|
Trải Patern ký hiệu (0/0)
|
BL14
|
Khu nuôi trồng thủy sản
|
shape
|
26
|
12
|
|
|
|
|
|
Trải chéo (45/50)
|
|
Cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BP02
|
Đình
|
Point
|
14
|
10
|
|
DINH
|
|
|
|
|
BP03
|
Đền
|
Point
|
14
|
10
|
|
DEN
|
|
|
|
|
BO03
|
Chùa
|
Point
|
14
|
10
|
|
CHUA
|
|
|
|
|
BO04
|
Nhà thờ
|
Point
|
14
|
10
|
|
NHATHO
|
|
|
|
|
BO05
|
Cơ sở đào tạo tôn giáo
|
GC22
|
14
|
10
|
|
|
|
|
|
Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
|
Tên cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng
|
GC22
|
14
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
|
Dịch vụ - công cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BN02
|
Bưu điện
|
Point
|
16
|
10
|
|
BUUDIE
|
|
|
|
|
|
Tên bưu điện
|
GC22
|
16
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BN03
|
Chợ
|
Point
|
39
|
10
|
|
MUASAM
|
|
|
|
|
BN04
|
Khách sạn
|
Point
|
41
|
10
|
|
KSAN
|
|
|
|
|
|
Tên khách sạn
|
GC22
|
41
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BN05
|
Ngân hàng
|
Point
|
40
|
10
|
|
NHANG
|
|
|
|
|
|
Tên ngân hàng
|
GC22
|
40
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BN06
|
Siêu thị
|
Point
|
39
|
10
|
|
MUASAM
|
|
|
|
|
BN07
|
Trạm xăng, dầu
|
Point
|
22
|
10
|
|
TRXANG
|
|
|
|
|
BN08
|
Trung tâm thương mại
|
Point
|
39
|
10
|
|
MUASAM
|
|
|
|
|
|
Tên chợ, trung tâm thương mại, siêu thị
|
GC22
|
39
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BT01
|
Khu bảo tồn thiên nhiên
|
GC22
|
54
|
10
|
|
|
|
|
|
Áp dụng ghi chú tên, không đặt Cell
|
BT02
|
Bảo tàng
|
Point
|
37
|
10
|
|
BTANG
|
|
|
|
|
|
Tên bảo tàng
|
GC22
|
37
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BQ04
|
Công viên
|
Point
|
11
|
10
|
|
CVIEN
|
|
|
|
|
|
Tên công viên, vườn hoa
|
GC22
|
11
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BQ08
|
Nhà hát
|
Point
|
35
|
10
|
|
VHNT
|
|
|
|
|
BQ09
|
Nhà văn hóa
|
Point
|
35
|
10
|
|
VHNT
|
|
|
|
Viết tắt N.V.H
|
BQ10
|
Rạp chiếu phim
|
Point
|
38
|
10
|
|
VHNT
|
|
|
|
|
BQ13
|
Thư viện
|
Point
|
35
|
10
|
|
TVIEN
|
|
|
|
|
|
Tên cơ sở văn hóa nghệ thuật, thư viện
|
GC22
|
35
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BR02
|
Bệnh viện
|
Point
|
34
|
10
|
|
BVIEN
|
|
|
|
|
BR04
|
Trung tâm điều dưỡng
|
Point
|
34
|
10
|
|
BVIEN
|
|
|
|
Viết tắt Đ.dưỡng
|
BR05
|
Trung tâm y tế
|
Point
|
34
|
10
|
|
BVIEN
|
|
|
|
Viết tắt T.T Y tế
|
|
Tên cơ sở y tế
|
GC22
|
34
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BM03
|
Nhà thi đấu
|
Point
|
12
|
10
|
|
NHATD
|
|
|
|
|
BM04
|
Sân gôn
|
GC22
|
32
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
Áp dụng ghi chú tên, trải ký hiệu (COTHAP)
|
BM05
|
Sân vận động
|
Point
|
12
|
10
|
|
SVD
|
|
|
|
|
|
Tên cơ nhà thi đấu, SVĐ
|
GC22
|
12
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BS01
|
Di tích lịch sử- văn hóa
|
GC22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên khu du lịch, di tích lịch sử- văn hóa
|
GC22
|
42
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BS02
|
Khu lăng mộ
|
Point
|
13
|
10
|
|
LANGNM
|
|
|
|
|
|
Tên lăng mộ
|
GC22
|
13
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BV02
|
Nghĩa trang liệt sỹ
|
Point
|
8
|
10
|
|
NTLS
|
|
|
|
|
|
Tên nghĩa trang liệt sỹ
|
GC22
|
8
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BV03
|
Nghĩa trang
|
Point/
Shape
|
9
|
10
|
|
NGHTR
NGHT.C
|
|
|
|
|
|
Tên nghĩa trang
|
GC22
|
9
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
|
BV04
|
Bãi thải công nghiệp
|
GC22
|
19
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
Áp dụng ghi chú, ko dùng Cell
|
BV05
|
Bãi thải sinh hoạt
|
GC22
|
20
|
10
|
|
|
Vnariali
|
182
|
75/70
|
Áp dụng ghi chú, ko dùng Cell
|
BI04
|
Trạm quan trắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BI04-1
|
Trạm quan trắc hải văn
|
Point
|
7
|
10
|
|
QTRAC
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính loaiTramQuanTrac = 1
|
BI04-2
|
Trạm quan trắc khí tượng
|
Point
|
7
|
10
|
|
KHTUO
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính loaiTramQuanTrac = 2
|
BI04-3
|
Trạm quan trắc thủy văn
|
Point
|
7
|
10
|
|
DONUOC
|
|
|
|
Lấy từ thuộc tính loaiTramQuanTrac = 4
|
BB04
|
Trạm thu, phát sóng
|
Point
|
17
|
10
|
|
ANTEN
|
|
|
|
dùng cho cả trạm nằm trong đài phát thanh truyền hình
|
BA03
|
Đường dây tải điện
|
Line
|
24
|
10
|
|
Diencta1
|
|
|
|
|
BA05
|
Trạm điện
|
Point
|
18
|
10
|
|
BTHE_A
|
|
|
|
|
BA06
|
Điểm chuyển tiếp
|
GC23
|
24
|
10
|
|
|
|
|
|
Ghi chú "ngầm" trong trường hợp có chuyển tiếp.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|