TT
|
Tên bãi (theo thứ tự ưu tiên)
|
Địa danh
|
Tổng diện tích đất QH
(m2)
|
Dự kiến nhu cầu vốn (triệu đồng)
|
Tiến độ thực hiện
|
Dự kiến Nguồn vốn
|
1
|
Chợ Trung tâm
|
Tổ 1 Phường Chiềng Lề Thị xã Sơn La
|
4.156
|
Đã xây dựng xong
|
2006
|
BOT
|
2
|
Tổ 1 Phường Quyết Tâm
|
Tổ 1 Phường Quyết Tâm Thị xã Sơn La
|
1.500
|
Đã xây dựng xong
|
2006
|
BOT
|
3
|
Tiểu khu 3
|
Tiểu khu 3 Thị trấn Hát Lót huyện Mai Sơn
|
1.200
|
Đã xây dựng xong
|
2006
|
BOT
|
4
|
Bãi số 1
|
Trung tâm Thị trấn huyện Thuận Châu
|
800
|
769
|
2007
|
Vốn vay + Vốn khác
|
5
|
Bãi số 1
|
Tiểu khu 1 Thị trấn Huyện Mường La (QH ô số 38)
|
1.500
|
991
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
6
|
Bản Mòng
|
Bản Mòng xã Hua La Thị xã Sơn La
|
1.640
|
1.843
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
7
|
Bản Cá
|
Bản Cá Phường Chiềng An Thị xã Sơn La
|
1.640
|
1.802
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
8
|
Bản Mé
|
Bản Mé Phường Chiềng Cơi Thị xã Sơn La
|
1.640
|
1.017
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
9
|
Tiểu khu 2
|
Tiểu khu 2 Thị trấn Hát Lót huyện Mai Sơn
|
3.150
|
1.685
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
10
|
Tiểu khu 1
|
Tiểu khu 1 xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn
|
1.640
|
994
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
11
|
Bãi số 2
|
Thị trấn Huyện Sông Mã (Cạnh UBND Huyện)
|
1.200
|
547
|
2008
|
NSNN
|
12
|
Bãi số 3
|
Thị trấn Huyện Sông Mã (Cạnh bệnh viện cũ)
|
1.200
|
541
|
2008
|
NSNN
|
13
|
Bãi số 2
|
Trung tâm Huyện Sốp Cộp (giáp Chợ)
|
2.820
|
1.382
|
2008
|
NSNN
|
14
|
Bãi số 1
|
Thị trấn huyện Bắc Yên (Cạnh Sân vận động)
|
1.364
|
933
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
15
|
Bãi số 2
|
Bản Cao Đa 1 xã Phiêng Ban huyện Bắc Yên
|
1.325
|
921
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
16
|
Bãi số 1
|
Khối 3 (Chợ Trung tâm) Thị trấn Phù Yên
|
2.400
|
1.187
|
2008
|
NSNN
|
17
|
Bãi số 2
|
Cây xăng Trung tâm Thị trấn Phù Yên
|
1.600
|
904
|
2008
|
NSNN
|
18
|
Bãi số 1
|
Bản Nà Khái, xã Sặp Vạt huyện Yên Châu (Km257+700 QL6)
|
1.305
|
934
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
19
|
Bãi số 2
|
Tiểu khu 6, thị trấn huyện Yên Châu (Km256+400 QL6)
|
1.500
|
1.061
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
20
|
Bãi số 3
|
Trung tâm Hành chính huyện Mộc Châu
|
2.983
|
1.565
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
21
|
Bãi số 4
|
Trung tâm Hành chính huyện Mộc Châu
|
2.054
|
1.041
|
2008
|
Vốn vay + Vốn khác
|
22
|
Bãi số 1
|
Khu sân vận động Thị trấn mới huyện Quỳnh Nhai
|
4.010
|
2.042
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
23
|
Bãi số 2
|
Khu công viên Thị trấn mới huyện Quỳnh Nhai
|
1.650
|
778
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
24
|
Bãi số 2
|
Bản Bai Tông Lạnh huyện Thuận Châu (Km0+300 TL107)
|
925
|
865
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
25
|
Bãi số 2
|
Tiểu khu 1 Thị trấn huyện Mường La (theo QH ô số 37)
|
5.800
|
3.246
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
26
|
Bãi số1
|
Bản Phường xã Chiềng Ngần Thị xã Sơn La
|
3.784
|
2.109
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
27
|
Tiểu khu 1 Phường Chiềng Sinh
|
Tiểu khu 1 phường Chiềng Sinh Thị xã Sơn La
|
3.325
|
1.931
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
28
|
Sang Luông
|
Tổ 14 phường Quyết Thắng thị xã Sơn La
|
2.000
|
1.180
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
29
|
Cảng Tà Hộc
|
Trung tâm xã Tà Hộc Huyện Mai Sơn
|
900
|
632
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
30
|
Khu đô thị Cò Nòi
|
Khu đô thị mới Cò Nòi Huyện Mai Sơn
|
4.430
|
2.248
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
31
|
Chiềng Sung
|
Trung tâm xã Chiềng Sung Huyện Mai Sơn
|
2.600
|
1.208
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
32
|
Bãi số 1
|
Thị trấn Huyện Sông Mã ( Bến xe cũ)
|
1.200
|
477
|
2009
|
NSNN
|
33
|
Bãi số 4
|
Cửa khẩu Chiềng Khương xã Chiềng Khương huyện Sông Mã
|
1.100
|
616
|
2009
|
NSNN
|
34
|
Bãi số 3
|
Trung tâm xã Pắc Ngà huyện Bắc Yên
|
1.350
|
915
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
35
|
Bãi số 3
|
Trung tâm xã Mường Cơi huyện Phù Yên
|
3.120
|
1.314
|
2009
|
NSNN
|
36
|
Bãi số 3
|
Ngã ba cầu Tà Làng Xã Tú Nang huyện Yên Châu
|
1.605
|
1.130
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
37
|
Bãi số 5
|
Trung tâm Hành chính huyện Mộc Châu
|
2.054
|
1.057
|
2009
|
Vốn vay + Vốn khác
|
Tổng
|
78.470
|
41.864
|
|
|