Chương 70: Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh...
|
|
|
Mặt hàng kính xây dựng:
|
|
|
|
I. Kính xây dựng Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
A/ Kính trắng:
|
|
|
|
* Loại 1 mm
|
m2
|
2,00
|
|
* Loại 3 mm
|
m2
|
3,30
|
|
* Loại 4 mm
|
m2
|
4,20
|
|
* Loại 5 mm
|
m2
|
4,80
|
|
* Loại 10 mm
|
m2
|
7,20
|
|
B/ Kính mầu:
|
|
|
|
* Loại 3 mm
|
m2
|
5,00
|
|
* Loại 5 mm
|
m2
|
6,00
|
|
* Loại 10 mm
|
m2
|
10,00
|
|
II. Kính xây dựng do các nước Asean, Séc, Xlôvakia, SNG sản xuất:
|
|
|
|
A/ Kính trắng:
|
|
|
|
* 2 mm
|
m2
|
3,50
|
|
* 3 mm
|
m2
|
4,00
|
|
* 5 mm
|
m2
|
5,00
|
|
* 8 mm
|
m2
|
6,50
|
|
* 10 mm
|
m2
|
8,00
|
|
* 12 mm
|
m2
|
10,00
|
|
B/ Kính màu, kính bông:
|
|
|
|
* 3 mm
|
m2
|
5,00
|
|
* 5 mm
|
m2
|
6,00
|
|
* 7 mm
|
m2
|
7,50
|
|
* 8 mm
|
m2
|
8,50
|
|
* 10 mm
|
m2
|
10,00
|
|
* 12 mm
|
m2
|
12,50
|
|
* Kính xây dựng do G7 sản xuất tính bằng 125% Asean sản xuất:
|
|
|
|
Kính chắn gió xe Kamaz SNG sản xuất
|
tấm
|
50,00
|
|
Kính xe ôtô Nhật sản xuất:
|
|
|
|
- Loại dùng cho xe 12-15 chỗ ngồi, bộ 12 tấm (gồm trước sau và hai bên hông)
|
bộ
|
570,00
|
|
- Loại dùng cho xe 4 chỗ ngồi bộ 6 tấm (gồm trước sau và hai bên hông)
|
bộ
|
470,00
|
|
- Loại dùng cho xe tải nhẹ dưới 5 tấn, kích thước cỡ (0,6 x 2) m
|
tấm
|
150,00
|
|
- Loại dùng cho xe bus cỡ (0,78 x 1,76) m:
|
|
|
|
+ Kính trước
|
tấm
|
150,00
|
|
+ Kính sau
|
tấm
|
120,00
|
|
Gương Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
+ Loại 3 mm
|
m2
|
4,50
|
|
+ Loại 5 mm
|
m2
|
5,50
|
|
Ruột phích thuỷ tinh do Trung Quốc sản xuất
|
|
|
|
+ Loại 1,5 lít
|
chiếc
|
0,50
|
|
+ Loại 2,05 lít
|
chiếc
|
0,70
|
|
Phích đựng nước nóng bằng thuỷ tinh, Trung Quốc sản xuất (có cả vỏ):
|
|
|
|
+ Loại 0,5 lít
|
chiếc
|
0,50
|
|
+ Loại 0,75 lít
|
chiếc
|
0,70
|
|
+ Loại 1,5 lít
|
chiếc
|
1,00
|
|
+ Loại 2,05 lít
|
chiếc
|
1,40
|
|
Chương 72: Sắt và thép
|
|
|
|
Tôn tráng kẽm Nga sản xuất loại 0,55 mm x 1250 mm x 2500 mm
|
tấn
|
450,00
|
|
Tôn tráng kẽm do Hàn Quốc sản xuất
|
|
|
|
+ Loại dày 0,3 mm
|
tấn
|
670,00
|
|
+ Loại dày 0,35 mm
|
tấn
|
640,00
|
|
+ Loại dày 0,25 mm
|
tấn
|
700,00
|
|
+ Loại dày 0,47 mm
|
tấn
|
600,00
|
|
Thép các loại:
|
|
|
|
1. Thép xây dựng SNG sản xuất:
|
|
|
|
* Loại thép tròn phi 6-6,5 mm
|
tấn
|
280,00
|
|
* Loại thép tròn phi 8 mm đến 32 mm
|
tấn
|
260,00
|
|
* Loại thép gân (thép có đốt) từ phi 8 mm đến phi 32 mm
|
tấn
|
270,00
|
|
2. Thép góc do SNG sản xuất:
|
|
|
|
- (25 x 25 x 4) mm
|
tấn
|
270,00
|
|
- (32 x 32 x 4) mm
|
tấn
|
270,00
|
|
- (40 x 40 x 4) mm
|
tấn
|
270,00
|
|
- (50 x 50 x 5) mm
|
tấn
|
270,00
|
|
- (63 x 63 x 6) mm
|
tấn
|
270,00
|
|
Thép chữ U do SNG sản xuất:
|
|
|
|
- 9 mm x 140 mm x 6 m
|
tấn
|
270,00
|
|
- 8 mm x 125 mm x 6 m
|
tấn
|
270,00
|
|
Thép chữ I do SNG sản xuất
|
tấn
|
270,00
|
|
Thép đóng tàu Nga (6000 x 2000 x 8) mm
|
tấn
|
290,00
|
|
Thép tấm (4 x 1500 x 6000) mm Nga, SNG sản xuất
|
tấn
|
280,00
|
|
Thép lá tráng kẽm dày 0,7 mm Nga, SNG sản xuất
|
tấn
|
500,00
|
|
Thép lá cuộn tráng kẽm dày 0,3 mm do Úc sản xuất
|
tấn
|
670,00
|
|
Thép lá tráng kẽm Đài Loan sản xuất:
|
|
|
|
- Dày 0,7 mm đến dưới 1 mm
|
tấn
|
550,00
|
|
- Dày 1 mm đến 1,5 mm
|
tấn
|
500,00
|
|
Thép lá cuộn tráng kẽm Nhật sản xuất:
|
|
|
|
- Dày 0,25 mm đến dưới 0,27 mm
|
tấn
|
750,00
|
|
- Dày 0,35 mm
|
tấn
|
700,00
|
|
- Dày 0,47 mm
|
tấn
|
650,00
|
|
- Dày trên 0,47 mm đến 0,75 mm
|
tấn
|
630,00
|
|
- Dày trên 0,75 mm đến 1 mm
|
tấn
|
600,00
|
|
Chương 73: Sản phẩm bằng sắt hay thép...
|
|
|
7308
|
Cửa sổ lá xách bằng sắt:
|
|
|
|
+ Loại 13 lá, khổ (10 x 118,8) cm
|
bộ
|
8,00
|
|
+ Loại 14 lá, khổ (10 x 127,8) cm
|
bộ
|
8,50
|
|
+ Loại 15 lá, khổ (10 x 136,8) cm
|
bộ
|
9,00
|
|
+ Loại 16 lá, khổ (10 x 145,8) cm
|
bộ
|
9,50
|
7312
|
Cáp lụa phi 14 mm Đài Loan, Asean sản xuất
|
tấn
|
800,00
|
7314
|
Lưới rào bằng sắt dạng cuộn Trung Quốc sản xuất khổ (0,22 đến 0,3 x 1000 x 25000) mm/cuộn
|
tấn
|
320,00
|
7321
|
Bếp gas:
|
|
|
|
1. Bếp gas Nhật sản xuất, loại có các tính năng:
|
|
|
|
- 2 bếp, 1 lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động, chống khét
|
chiếc
|
130,00
|
|
- 2 bếp, 1 lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động
|
chiếc
|
120,00
|
|
- 2 bếp, 1 lò nướng, nút vặn, ngắt gas tự động, chống khét
|
chiếc
|
120,00
|
|
- 2 bếp, nút vặn, ngắt gas tự động
|
chiếc
|
60,00
|
|
- 2 bếp, nút bấm, ngắt gas tự động
|
chiếc
|
80,00
|
|
- 2 bếp, nút vặn
|
chiếc
|
50,00
|
|
- Bếp đơn, nút vặn
|
chiếc
|
35,00
|
|
- Bếp đơn, nút bấm
|
chiếc
|
45,00
|
|
2. Bếp gas loại nhãn hiệu của Nhật sản xuất tại các nước Asean, Hàn Quốc, loại có các tính năng:
|
|
|
|
- 3 bếp, 1 lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động
|
chiếc
|
125,00
|
|
- 2 bếp, nút bấm, ngắt gas tự động
|
chiếc
|
65,00
|
|
- 2 bếp, 1 lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động
|
chiếc
|
100,00
|
|
- 2 bếp, nút vặn, ngắt gas tự động
|
chiếc
|
40,00
|
|
- Bếp đơn, nút vặn
|
chiếc
|
20,00
|
|
- Bếp đơn, nút vặn, ngắt gas tự động
|
chiếc
|
25,00
|
|
- 2 bếp, 1 lò nướng, nút vặn
|
chiếc
|
50,00
|
|
- 2 bếp, nút vặn
|
chiếc
|
30,00
|
|
- 3 bếp, nút vặn
|
chiếc
|
50,00
|
|
3. Bếp gas hiệu Indesit, ý sản xuất:
|
|
|
|
- 5 bếp, 1 lò nướng:
|
|
|
|
+ Model 01725-K9501 WS
|
chiếc
|
230,00
|
|
+ Model 01724-K9502 WS
|
chiếc
|
245,00
|
|
- 4 bếp, 1 lò nướng:
|
|
|
|
+ Model 05299-KN 6401 W/G
|
chiếc
|
170,00
|
|
+ Model 05311-KN 5401 WS/G
|
chiếc
|
150,00
|
|
4. Bếp gas hiệu Electrolux sản xuất tại Ý:
|
|
|
|
- 4 bếp gas, 2 bếp điện:
|
|
|
|
+ Model 9842
|
chiếc
|
380,00
|
|
- 3 bếp gas, 1 bếp điện:
|
|
|
|
+ Model 5531
|
chiếc
|
281,00
|
|
+ Model 6531
|
chiếc
|
233,00
|
|
5. Bếp gas Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
- 2 bếp, nút vặn không có lò nướng
|
chiếc
|
25,00
|
7324
|
Bồn tắm bằng sắt tráng men có vòi xả G7 sản xuất:
|
|
|
|
+ Khổ 1,7 m
|
chiếc
|
80,00
|
|
+ Khổ 1,6 m
|
chiếc
|
73,00
|
|
+ Khổ 1,5 m
|
chiếc
|
65,00
|
|
Bồn tắm sắt tráng men Trung Quốc sản xuất 1,7 m có vòi xả
|
chiếc
|
55,00
|
|
* Bộ vòi tắm hoa sen bằng sắt (đồng) mạ Crôm (Xi mạ)
|
|
|
|
- Loại đôi (hai đường nước vào):
|
|
|
|
+ Điều chỉnh bằng cần gạt:
|
|
|
|
- G7 sản xuất
|
bộ
|
50,00
|
|
- Asean sản xuất
|
bộ
|
30,00
|
|
+ Điều chỉnh bằng 2 nút vặn:
|
|
|
|
- G7 sản xuất
|
bộ
|
40,00
|
|
- Asean sản xuất
|
bộ
|
25,00
|
|
- Loại đơn (một đường nước vào), núm vặn:
|
|
|
|
- G7 sản xuất
|
bộ
|
25,00
|
|
- Asean sản xuất
|
bộ
|
10,00
|
|
* Bộ vòi chậu rửa bằng sắt (đồng) mạ Crôm (xi mạ)
|
|
|
|
- Loại đôi (hai đường nước vào):
|
|
|
|
+ Điều chỉnh bằng cần gạt:
|
|
|
|
- G7 sản xuất
|
bộ
|
35,00
|
|
- Asean sản xuất
|
bộ
|
20,00
|
|
+ Điều chỉnh bằng 2 nút vặn:
|
|
|
|
- G7 sản xuất
|
bộ
|
25,00
|
|
- Asean sản xuất
|
bộ
|
15,00
|
|
- Loại đơn (một đường nước vào), núm vặn:
|
|
|
|
- G7 sản xuất
|
chiếc
|
10,00
|
|
- Asean sản xuất
|
chiếc
|
5,00
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |