VT150A; Số loại: VT150A MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT12X11212. Dòng xe mới sản xuất
377.3
|
304
|
VT150A; Số loại: VT150A MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT12X11002. Dòng xe mới sản xuất
|
349.8
|
305
|
VT150A; Số loại: VT150A TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT12X11313. Dòng xe mới sản xuất
|
393.8
|
306
|
VT150A; Số loại: VT150A TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT12X11003. Dòng xe mới sản xuất
|
349.8
|
307
|
VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11111. Dòng xe mới sản xuất
|
388.3
|
308
|
VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11001. Dòng xe mới sản xuất
|
371.8
|
309
|
VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01111. Dòng xe mới sản xuất
|
380.6
|
310
|
VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01001. Dòng xe mới sản xuất
|
364.1
|
311
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11212. Dòng xe mới sản xuất
|
399.3
|
312
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11002. Dòng xe mới sản xuất
|
371.8
|
313
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01212. Dòng xe mới sản xuất
|
391.6
|
314
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01002. Dòng xe mới sản xuất
|
364.1
|
315
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11112. Dòng xe mới sản xuất
|
388.3
|
316
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01112. Dòng xe mới sản xuất
|
380.6
|
317
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11313. Dòng xe mới sản xuất
|
404.8
|
318
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11003. Dòng xe mới sản xuất
|
371.8
|
319
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01313. Dòng xe mới sản xuất
|
397.1
|
320
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01003. Dòng xe mới sản xuất
|
364.1
|
321
|
VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11001. SX năm 2012
|
383.9
|
322
|
VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01111. SX năm 2012
|
401.5
|
323
|
VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01001. SX năm 2012
|
376.2
|
324
|
VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11003. SX năm 2012
|
383.9
|
325
|
VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01313. SX năm 2012
|
426.8
|
326
|
VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01003. SX năm 2012
|
376.2
|
327
|
VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11002. SX năm 2012
|
383.9
|
328
|
VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01212. SX năm 2012
|
418.0
|
329
|
VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01002. SX năm 2012
|
376.2
|
330
|
VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11001. SX năm 2012
|
407.0
|
331
|
VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01111. SX năm 2012
|
427.9
|
332
|
VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01001. SX năm 2012
|
399.3
|
333
|
VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11003. SX năm 2012
|
407.0
|
334
|
VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01313. SX năm 2012
|
453.2
|
335
|
VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01003. SX năm 2012
|
399.3
|
336
|
VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11002. SX năm 2012
|
407.0
|
337
|
VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01212. SX năm 2012
|
443.3
|
338
|
VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01002. SX năm 2012
|
399.3
|
339
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X11212. Dòng xe mới sản xuất
|
1,174.8
|
340
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X11002. Dòng xe mới sản xuất
|
1,069.2
|
341
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X01112. Dòng xe mới sản xuất
|
1,166.0
|
342
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X01002. Dòng xe mới sản xuất
|
1,060.4
|
|
Đầu kéo:
|
|
1
|
VM 543203; Trọng tải 36000kg , động cơ 250, truyền động 4x2
|
635.0
|
2
|
VM 642205; Trọng tải 44000kg , động cơ 330, truyền động 6x4
|
818.0
|
3
|
VM 642208; Trọng tải 52000kg , động cơ 400, truyền động 6x4
|
863.0
|
4
|
Maz 543203-220 VM 36000, động cơ 250, truyền động 4x2. Loại đầu kéo
|
699.0
|
5
|
Maz 642205-222 VM 44000, động cơ 330, truyền động 6x4. Loại đầu kéo
|
899.0
|
6
|
Maz 642208-232 VM 52000, động cơ 400, truyền động 6x4. Loại đầu kéo
|
948.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY CP ÔTÔ XUÂN KIÊN (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
VINAXUKI; Trọng tải 990 kg
|
120.0
|
2
|
VI NA XU KI 1240 T/MB1; Trọng tải 1,15 tấn
|
122.0
|
3
|
VI NA XU KI 1490 T; Trọng tải 1,49 tấn
|
145.0
|
4
|
VI NA XU KI 4500 BA; Trọng tải 4,5 tấn
|
219.0
|
5
|
VI NA XU KI 5000 BA; SX năm 2009; Trọng tải 5 tấn
|
276.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY TNHH Máy nông nghiệp Việt Trung (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 2.5, động cơ tăng áp, có số phụ, 01 cầu chủ động. ( lốp 825-16); Trọng tải 2,45 tấn
|
245.0
|
2
|
Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 2.45 4x4, động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cầu thép, ( lốp 825-16); Trọng tải 2,45 tấn
|
290.0
|
3
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 3.454x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07, cầu thép (lắp lốp 900-20); Trọng tải 3,45 tấn
|
345.0
|
4
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 3.45, động cơ tăng áp, có số phụ, 01 cầu chủ động. Cabin B07 (lốp 900-20); Trọng tải 3,45 tấn
|
320.0
|
5
|
DVM; Xe ôtô tải (có mui) Model DVM 3.45TB 4x4, động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động. Cabin B07(không bao gồm tổng thành thùng) (lắp lốp 900-20); Trọng tải 3,45 tấn
|
316.0
|
6
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 4.95-T5A; (Cầu ngang), động cơ tăng áp, 01 cầu chủ động. Cabin B07 (lắp lốp 1100-20); Trọng tải 4,95 tấn
|
380.0
|
7
|
DVM; Xe ôtô tải (có mui) Model DVM 8.0TB, động cơ Cumins tăng áp, 01cầu chủ động, có số phụ. Cabin B07(không bao gồm tổng thành thùng) (lắp lốp 1100-20); Trọng tải 4,95 tấn
|
363.0
|
8
|
DVM; Xe ôtô tải (có mui) Model DVM 8.0TB, động cơ Cumins tăng áp, 01cầu chủ động, có số phụ. Cabin B07(không bao gồm tổng thành thùng) (lắp lốp 1000-20); Trọng tải 4,95 tấn
|
360.0
|
9
|
Xe ôtô tải (có mui) Model DVM 5.0TB 4x4, động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động. Cabin B07, (không bao gồm tổng thành thùng) (lắp lốp 900-20); Trọng tải 4,95 tấn
|
368.0
|
10
|
DVM; Xe ôtô tải (có mui) Model DVM 5.0TB 4x4, động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động. Cabin B07, (không bao gồm tổng thành thùng) (lắp lốp 1000-20); Trọng tải 4,95 tấn
|
372.0
|
11
|
DVM; Xe ôtô tải (có mui) Model DVM 5.0TB, động cơ tăng áp, 01cầu chủ động, có số phụ. Cabin B07(không bao gồm tổng thành thùng) (lắp lốp 1000-20); Trọng tải 4,95 tấn
|
307.0
|
12
|
DVM; Xe ôtô tải (có mui) Model DVM 5.0TB, động cơ tăng áp, 01cầu chủ động, có số phụ. Cabin B07(không bao gồm tổng thành thùng) (lắp lốp 900-20); Trọng tải 4,95 tấn
|
304.0
|
13
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 6.04x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07, (lắp lốp 900-20); Trọng tải 6,0 tấn
|
355.0
|
14
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 8.04x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07, lắp cầu thép, trục trước dùng nối chữ thập (lắp lốp 1100-20); Trọng tải 6,35 tấn
|
442.0
|
15
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 8.04x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07. (lắp lốp 1100-20); Trọng tải 6,59 tấn
|
432.0
|
16
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 7.8; (Cầu thép), động cơ tăng áp, 01 cầu chủ động. Cabin B07 (lắp lốp 1100-20); Trọng tải 7,0 tấn
|
380.0
|
17
|
DVM; Xe ôtô tải (tự đổ) Model DVM 8.0; động cơ Cumin tăng áp, có số phụ, 01 cầu chủ động, (lắp lốp 1100-20); Trọng tải 7,5 tấn
|
412.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY CP KD HÀNG CN NAM ĐỊNH (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
SONG HONG (loại xe: Ô tô tải thùng; số loại SH 1480) ; Trọng tải 1,48 tấn
|
137.0
|
2
|
SONG HONG (SH 1950 A) ; Trọng tải 1,95 tấn -Tự đổ
|
127.0
|
3
|
SONG HONG (SH 1950 B); Trọng tải 1,95 tấn -Tự đổ
|
127.0
|
4
|
SONG HONG; Số loại SH2500B; Trọng tải 2,5 tấn; Loại xe: Ô tô tải tự đổ
|
120.0
|
5
|
SONG HUA JIANG (loại xe: HFJ 1011G, sản xuất năm 2008); Trọng tải 650 kg
|
90.0
|
6
|
SYM T880 (SC1-A); sản xuất năm 2008; Trọng tải 880kg
|
145.0
|
|
|
|
|
Cty TNHH XNK ô tô Đại Đô Thành
|
|
|
Rơmooc
|
|
1
|
Rơmooc CIMC
|
80.0
|
2
|
Rơmooc CIMC (ZJV9400 CLX)
|
122.0
|
|
|
|
|
Công ty CP TM CK Tân Thanh
|
|
|
Rơmooc
|
|
1
|
Rơmooc KCT
|
178.0
|
|
|
|
|
|