|
Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
|
Chuyển đổi dữ liệu | 15.08.2016 | Kích | 313.75 Kb. | | #20782 |
| |
DANH MỤC NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM NĂM 2015
VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG
MẪU CÂY, NÔNG SẢN, THỰC PHẨM
|
Mã số: BM 4.4/03/RIBE
| Lần ban hành: 1 | Ngày ban hành: 01/7/2011 | Số trang: / |
Stt
|
Tên sản phẩm, vật liệu thử
| Tên phép thử cụ thể | Phương pháp thử | Thời hạn trả kết quả | Lượng mẫu tối thiểu
Mẫu khô/Mẫu ướt | Thời gian lưu mẫu | Phí thử nghiệm (VNĐ) | CHỈ TIÊU HÓA | -
|
Mẫu cây, nông sản, thực phẩm
|
Sinh khối
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
70.000
| -
|
Độ ẩm
|
TCVN 7040:2002
|
10
| 200g/1000g | 7 |
80.000
| -
|
Đường tổng (ESC)
|
TCVN 4594:1988
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Đường khử
|
TCVN 4594:1988
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Carbohydrate
|
TCVN 4594:1988
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Nitơ
|
AOAC 987.04-1997
AOAC 920.103-1997
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Protein thô (CP)
|
AOAC 987.04-1997
AOAC 920.103-1997
|
10
| 200g/1000g | 7 |
150.000
| -
|
Protein tinh
|
AOAC 987.04-1997
|
10
| 200g/1000g | 7 |
200.000
| -
|
Xơ thô (CF)
|
TCVN 5103:1990
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Cellulose
|
AOAC 973.18C-1990
|
10
| 200g/1000g | 7 |
150.000
| -
|
Tinh bột
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
150.000
| -
|
Alkaloid
|
|
10
| 200g/1000g | 7 |
300.000
| -
|
Piperin
|
TCVN 4045 :1993
|
10
| 200g/1000g | 7 |
550.000
| -
|
Acid hoà tan
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Acid tổng số
|
TCVN 4589:1988
|
10
| 200g/1000g | 7 |
150.000
| -
|
Acid bay hơi
|
TCVN 4589:1988
|
10
| 200g/1000g | 7 |
80.000
| -
|
Chất béo / Lipid
|
AOAC 871.01-1997
|
10
| 200g/1000g | 7 |
150.000
| -
|
Hàm lượng acid béo
|
Nội bộ sắc ký lỏng LC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
1.000.000
| -
|
Thành phần acid béo
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
1.000.000
| -
|
Acid amin (1 chất)
|
Nội bộ sắc ký lỏng LC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
800.000
| -
|
Acid amin (17 chất)
|
Nội bộ sắc ký lỏng LC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
1.000.000
| -
|
Tro / khoáng tổng số
|
AOAC 935.12-2000
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Ca tổng
|
10TCN 455:2001
|
10
| 200g/1000g | 7 |
160.000
| -
|
Mg tổng
|
ACIAR-AAS 011-2007
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Fe tổng
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
N tổng
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
P tổng
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
K tổng
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Vitamin B1
|
AOAC 985.33:2011 (HPLC-UV)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
450.000
| -
|
Vitamin C
|
AOAC 985.33:2011 (HPLC-UV)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
450.000
| -
|
Natri ascorbate
|
AOAC 985.33 (HPLC/UV)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
400.000
| -
|
Phân tích mùi thơm bằng phương pháp SPME
|
GC/MS - SPME
|
10
| 200g/1000g | 7 |
550.000
| -
|
Phân tích mùi thơm bằng phương pháp SDE
|
GC/MS – SDE
|
10
| 200g/1000g | 7 |
550.000
| -
|
Nitrite (NO2-)
|
TCVN 7767:2007
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Nitrate (NO3-)
|
TCVN 7767:2007
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Hàm lượng proline
|
Nội bộ sắc ký lỏng LC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
550.000
| -
|
Hàm lượng 10 HAD
|
Nội bộ sắc ký lỏng LC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
550.000
| -
|
Hàm lượng 2-AP
|
Nội bộ sắc ký lỏng LC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
550.000
| -
|
Hàm lượng HMF
|
Nội bộ sắc ký lỏng LC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
550.000
| -
|
Đo OD hàm lượng các chất
|
Quang phổ
|
10
| 200g/1000g | 7 |
30.000/ 50.000
| -
|
Hàm lượng tinh dầu
|
Chưng cất
|
10
| 200g/1000g | 7 |
200.000
| -
|
Đo áp suất thẩm thấu
|
Đo bằng máy đo áp suất thẩm thấu osmomat 030
|
10
| 200g/1000g | 7 |
80.000
| -
|
Hàm lượng Peroxide
|
TCVN 6121-2010
|
10
| 200g/1000g | 7 |
150.000
| -
|
Hàm lượng Chlorophyll
|
Chưng cất
|
10
| 200g/1000g | 7 |
200.000
| -
|
Hàm lượng sắc tố
|
Chưng cất
|
10
| 200g/1000g | 7 |
400.000
| -
|
Tỷ lệ nảy mầm
|
ISTA - BP
|
10
| 200g/1000g | 7 |
150.000
| -
|
Độ bạc bụng
|
TCN 425-2000
|
10
| 200g/1000g | 7 |
200.000
| -
|
Chất khô
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Cafein
|
AOAC 925.17-2000
|
10
| 200g/1000g | 7 |
200.000
| -
|
Tanin
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
200.000
| -
|
Chất hoà tan
|
AOAC 920.104-1997
|
10
| 200g/1000g | 7 |
200.000
| -
|
SO2
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
B
|
AOAC 970.33 (2005)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
250.000
| -
|
Mo
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
250.000
| -
|
Clo
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
80.000
| -
|
Chỉ số peroxid
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
Hàm lượng chất tan trong nước nóng
|
Hoá lâm sản – Đặng Đình Bôi - ĐHNL
|
10
| 200g/1000g | 7 |
80.000
| -
|
Hàm lượng chất tan trong nước lạnh
|
Hoá lâm sản – Đặng Đình Bôi - ĐHNL
|
10
| 200g/1000g | 7 |
80.000
| -
|
Hàm lượng chất tan trong NaOH 1%
|
Hoá lâm sản – Đặng Đình Bôi - ĐHNL
|
10
| 200g/1000g | 7 |
100.000
| -
|
S tổng
|
AOAC & TC 2000 tương ứng với từng loại mẫu
|
10
| 200g/1000g | 7 |
300.000
|
KIM LOẠI NẶNG VÀ CÁC KIM LOẠI KHÁC
| -
|
Mẫu cây, nông sản, thực phẩm
|
Hàm lượng Asen (As)
|
AOAC 986.15 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
150.000
| -
|
Hàm lượng Thủy ngân (Hg)
|
AOAC 974.14 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
250.000
| -
|
Hàm lượng Cadimi (Cd)
|
AOAC 999.11 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
AOAC 999.11 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Hàm lượng Đồng (Cu)
|
AOAC 999.11 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Hàm lượng Magie (Mg)
|
AOAC 968.08 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Hàm lượng Mangan (Mn)
|
AOAC 999.11 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Hàm lượng Sắt (Fe)
|
AOAC 999.11 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
| -
|
Hàm lượng Kẽm (Zn)
|
AOAC 999.11 (2011)
|
10
| 200g/1000g | 7 |
120.000
|
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC CLO
| -
|
Mẫu cây, nông sản, thực phẩm
|
Lindane
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Heptachlor
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Aldrin
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
2,4'-DDE
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Endosulfan
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
2,4’-DDT
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
|
THUỐC TRỪ SÂU GỐC PHOSPHO
| -
|
Mẫu cây, nông sản, thực phẩm
|
Diazinon
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Malathion
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Chlorpyrifos
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
|
THUỐC TRỪ SÂU GỐC CÚC
| -
|
Mẫu cây, nông sản, thực phẩm
|
Permethrin
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Cypermethrin
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Deltamethrin
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Carbendazim
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Difenoconazole
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Imidacloprid
|
Nội bộ sắc ký lỏng cao áp HPLC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
550.000
| -
|
Propiconazole
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Chlorothalonil
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Metalaxyl
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Hexaconazole
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
| -
|
Fipronil
|
Nội bộ sắc ký khí GC
|
10
| 200g/1000g | 7 |
500.000
|
CHỈ TIÊU SINH HỌC PHÂN TỬ - KIỂM ĐỊNH NGUỒN GỐC THỰC PHẨM, NÔNG SẢN CHUYỂN GEN
| -
|
Mẫu cây, nông sản, thực phẩm
|
Giám định gen P35S*
|
TCVN 7605 : 2007 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
Giám định gen Tnos*
|
TCVN 7605 : 2007- PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
Giám định đồng thời P35S và Tnos
|
TCVN 7605 : 2007- Realtime-PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.700.000
| -
|
Giám định gen FMV
|
TCVN 7605 : 2007- Realtime-PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.500.000
| -
|
Giám định gen bar*
|
TCVN 7605 : 2007- Realtime-PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.500.000
| -
|
Giám định gen CP4 EPSPS
|
TCVN 7605 : 2007 - Realtime-PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.500.000
| -
|
Giám định gen Bt*
|
TCVN 7605 : 2007- Realtime-PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
CHỈ TIÊU SINH HỌC PHÂN TỬ - XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC THỰC PHẨM, NÔNG SẢN.
| -
|
Mẫu cây, nông sản, thực phẩm
|
DNA heo
|
Meat science, 1999 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
DNA bò
|
Meat science, 1999 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
DNA gà
|
Meat science, 1999 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
DNA cừu
|
Meat science, 1999 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
DNA cá tra
|
Meat science, 1999 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
DNA dê
|
Meat science, 1999 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
DNA ngựa
|
Meat science, 1999 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
| -
|
DNA thực vật
|
Meat science, 1999 - PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
CHỈ TIÊU VI SINH
| -
|
Mẫu cây, nông sản, thực phẩm
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 4884:2005
| 5 | 100g | 7 |
120.000
| -
|
Coliforms (MPN)
|
TCVN 6848:2007
ISO 4832:2007
| 5 | 100g | 7 |
110.000
| -
|
Coliforms (CFU)
|
TCVN:6846:2007
| 5 | 100g | 7 |
110.000
| -
|
E.Coli ( MPN)
|
TCVN 6846:2007
| 5 | 100g | 7 |
150.000
| -
|
E.Coli ( CFU)
|
TCVN 6846:2007
| 5 | 100g | 7 |
150.000
| -
|
Clostridium perfringens
|
TCVN 4991 : 2005
ISO 7937 : 2004
| 7 | 100g | 7 |
200.000
| -
|
Salmonella spp
|
TCVN 4829:2005
ISO 6579:2004
| 7 | 100g | 7 |
200.000
| -
|
Tổng nấm men – nấm mốc
|
TCVN 8275-1:2010
ISO 21527-1:2008
| 7 | 100g | 7 |
120.000
| -
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1: 2005
ISO 6888-1 : 2003
| 7 | 100g | 7 |
200.000
| -
|
Listeria monocytogenes
|
TCVN 7700-1:2007
ISO 11290-1:1996
| 7 | 100g | 7 |
200.000
| -
|
Bacillus cereus
|
TCVN 4992 : 2005
ISO 7932 : 2004
| 7 | 100g | 7 |
200.000
| -
|
V. parahaemolyticus
|
TCVN 7905-1:2008
ISO 21872-1: 2007
| 7 | 100g | 7 |
250.000
| -
|
Pseudomonas aeruginosa
|
ISO 16266: 2006
| 7 | 100g | 7 |
200.000
| -
|
Streptococci faecal
|
ISO 7899 – 2 : 2000
| 7 | 100g | 7 |
200.000
|
(*): Các chỉ tiêu được Vilas công nhận theo ISO/IEC 17025:2005
|
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 01 năm 2015
|
|
NGƯỜI LẬP
|
PHÊ DUYỆT
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|