XE DO CTY TNHH HOÀNG TRÀ (lắp ráp, sản xuất)
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
HOANGTRA - CA 1031; Trọng tải 975 kg
|
102.0
|
2
|
HOANGTRA - CA 1041 K2L2.SX-HT.TK-55; Trọng tải 1,45 tấn
|
150.0
|
|
|
|
|
XE HIỆU HONOR
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
HONOR - 950TD; Trọng tải 950 kg
|
142.0
|
2
|
HONOR -1480TL/MB-VN; Trọng tải 1.350 kg
|
136.0
|
3
|
HONOR ; Trọng tải 1.480 kg
|
160.0
|
4
|
HONOR; Trọng tải 1,5 tấn
|
150.0
|
5
|
HONOR 2TD1; Trọng tải 2 tấn
|
210.0
|
6
|
HONOR 2TD1; Trọng tải 3 tấn
|
230.0
|
7
|
HONOR 3TD1; sản xuất năm 2008 ; Trọng tải 3 tấn
|
231.0
|
8
|
HONOR 3TD1; sản xuất năm 2009; Trọng tải 3 tấn
|
250.0
|
9
|
HONOR 3TD2; Trọng tải 3.000 kg
|
263.0
|
10
|
HONOR ; Trọng tải 4,7 tấn
|
267.0
|
11
|
HONOR TD4,95T4X4; Trọng tải 4,95 tấn
|
320.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY KINH DOANH Ô TÔ NISU (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
ISUZUD- MAX TFR 854 MT-LS; sản xuất năm 2008; Trọng tải 690kg
|
500.0
|
2
|
ISUZUD- MAX TFR 85 H-MT-LS Trọng tải 690kg
|
500.0
|
3
|
ISUZUD- NQR 75 LCAB-CHASSI; Trọng tải 5.050kg
|
584.0
|
4
|
ISUZU NQR 71 R/THQ-MP; Trọng tải 5,2 tấn
|
381.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY CP ÔTÔ TRƯỜNG HẢI (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
FOTON HT 1250 T
|
65.0
|
2
|
FOTON HT 1490 T
|
110.0
|
3
|
FOTON HT 1950 TĐ
|
121.0
|
4
|
FOTON HT 1950 TĐ1
|
121.0
|
5
|
FORCIA HN 888 TĐ2; Trọng tải 818 kg.
|
119.0
|
6
|
FORLAND; cho phép 03 chỗ ngồi; Trọng tải 990kg - Tự đổ
|
97.0
|
7
|
KIA-K2700 II/THACO-TMB-C; Trọng tải 1, tấn
|
207.0
|
8
|
KIA-K300S ; Trọng tải 1,4 tấn
|
213.0
|
9
|
THACO FC 2300; Trọng tải 990 kg
|
117.0
|
10
|
THACO FD 2300 A; Trọng tải 990 kg
|
135.0
|
11
|
THACO FD 2200 ; Trọng tải 1,25 tấn
|
158.0
|
12
|
THACO FD 2700 A; Trọng tải 2,0 tấn.
|
197.0
|
13
|
THACO FC 3300-TK-C; Trọng tải 2,3 tấn
|
220.0
|
14
|
THACO FD 3500A; SX năm 2009; Trọng tải 3,45 tấn
|
267.0
|
15
|
THACO F 04100 A; Trọng tải 4,5 tấn
|
240.0
|
16
|
THACO PC 4200-TK-C; Trọng tải 4,5 tấn
|
283.0
|
17
|
THACO FD 450; SX năm 2009; Trọng tải 4,5 tấn
|
318.0
|
18
|
THACO, TẢI CÓ MUI; Trọng tải 4,5 tấn
|
270.0
|
19
|
THACO FD 499 DT: 4214; Trọng tải 4.990 Kg.
|
350.0
|
20
|
THACO FD 6000-4WD; Trọng tải 6 tấn.
|
377.0
|
|
Xe khách
|
|
1
|
THACO HYUNDAI COUNTY; SX năm 2009; 29 chỗ ngồi
|
900.0
|
2
|
THACO HYUNDAI COUNTY; 29 chỗ ngồi
|
800.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY MINH TRƯỜNG SINH (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
TRANSINCO (JL 5840PDAa); Trọng tải 3,45 tấn
|
135.0
|
|
Xe khách
|
|
1
|
TRANSINCO NGT KH 29 DD; 29 chỗ ngồi
|
704.0
|
2
|
TRANSINCO 46 chỗ ngồi
|
697.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY TNHH ÔTÔ ĐÔNG PHONG (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
TRUONG GIANG; Xe ô tô tải thùng ; Loại động cơ 38Kw, SX năm 2010; số loại DFM-TL 900A/KM; Trọng tải 680 kg
|
150.0
|
2
|
TRUONG GIANG; Xe ô tô tải tự đổ DONGFENG ; số loại DFM-TL 900A; Trọng tải 900 kg
|
160.0
|
3
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 38Kw, có thùng lửng; sản xuất năm 2010; Số loại DFM-TL900A; Trọng tải 900 kg
|
150.0
|
4
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 38Kw; sản xuất năm 2010; số loại DFM-TL900A; trọng tải 900kg
|
150.0
|
5
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Loại sản xuất năm 2010; Số loại DFM TD0.98TA; Trọng tải 0.960 kg
|
195.0
|
6
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Loại sản xuất năm 2010; Số loại DFM TD0.97TA; Trọng tải 0.970 kg
|
195.0
|
7
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 38 Kw, có thùng lửng; sản xuất năm 2010;Số loại DFM TT1.25TA; Trọng tải 1.250 kg
|
200.0
|
8
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 38 Kw, có thùng lửng; sản xuất năm 2010; Số loại DFM TT1.25TA/KM; Trọng tải 1.250 kg
|
200.0
|
9
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 38Kw; sản xuất năm 2010; số loại DFM TT1.25TA/KM; trọng tải 1.250kg
|
200.0
|
10
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải tự đổ 1 cầu 4x2; sản xuất năm 2011; Trọng tải 1.250 kg; Số loại DFM TD1.25B
|
200.0
|
11
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 46Kw; sản xuất năm 2010; số loại DFM-TT1.85TA/KM; trọng tải 1.600kg
|
222.0
|
12
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 38Kw; sản xuất năm 2010; số loại DFM-TT1.850B/KM; trọng tải 1.650kg
|
200.0
|
13
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng, Loại động cơ 46Kw, có thùng lửng; SX năm 2010; Số loại DFM TD1.8TA; Trọng tải 1.800 kg
|
222.0
|
14
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng, Loại động cơ 46Kw, có thùng lửng; SX năm 2010; Số loại DFM TT1.8T/KM; Trọng tải 1.800 kg
|
222.0
|
15
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4 x 2; SX năm 2010; Số loại DFM TD1.8TA; Trọng tải 1.800 kg
|
235.0
|
16
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng, Loại động cơ 38Kw, SX năm 2010; Trọng tải 1.850kg; Số loại DFM TT 1.850B.
|
200.0
|
17
|
TRƯỜNG GIANG; Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG ; số loại DFM-TD 2.35TC; Trọng tải 2.350 kg
|
270.0
|
18
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Loại 5 số Đời 2010; Số loại DFM TD 2.35TB; Trọng tải 2.350 kg
|
280.0
|
19
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Loại 7 số Đời 2010; Số loại DFM TD 2.35TC; Trọng tải 2.350 kg
|
285.0
|
20
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải tự đổ 1 cầu 4x2; Loại SX năm 2010; Số loại DFM TD 2.5B; Trọng tải 2.500 kg
|
235.0
|
21
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại động cơ 46 Kw, SX năm 2010; Số loại DFM-TT1.5B; Trọng tải 2.500 kg
|
222.0
|
22
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 46Kw; sản xuất năm 2010; số loại DFM-TT2.5B/KM; trọng tải 2.500kg
|
222.0
|
23
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 46Kw; sản xuất năm 2010; số loại DFM-TT2.5B; trọng tải 2.500kg
|
222.0
|
24
|
TRUONG GIANG ; Loại xe ôtô tải thùng; số loại DFMEQ 3.8T-KM; SX năm 2010; Trọng tải 3.250 kg
|
257.0
|
25
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 46Kw; sản xuất năm 2010; số loại DFM-EQ3.8T-KM; trọng tải 3.250kg
|
257.0
|
26
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải tự đổ 1 cầu 4x2; Loại máy 85Kw; Số loại DFM TD3.45-4x2; Trọng tải 3.450 kg
|
300.0
|
27
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Loại máy 96Kw cầu chậm; Số loại DFM TD3.45-4x2; Trọng tải 3.450 kg
|
365.0
|
28
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Loại 5 số; sản xuất năm 2010; Số loại DFM TD3.45B; Trọng tải 3.450 kg
|
280.0
|
29
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Loại 7số; sản xuất năm 2010; Số loại DFM TD3.45M; Trọng tải 3.450 kg
|
285.0
|
30
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải tự đổ; 1 cầu 4x2; loại máy 85Kw, sản xuất năm 2009; số loại DFM TD3.45-4x2; trọng tải 3.450kg
|
295.0
|
31
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; sản xuất năm 2011; số loại DFM-EQ6T4x4/3.45KM; trọng tải 3.450kg
|
385.0
|
32
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại SX năm 2011; Số loại DFM- TT3.8B; Trọng tải 3.800 kg
|
257.0
|
33
|
TRUONG GIANG; Trọng tải 4.500 kg
|
308.0
|
34
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại sản xuất năm 2009; Số loại DFM EQ5T-TMB; Trọng tải 4.900 kg
|
320.0
|
35
|
TRUONG GIANG DFM-TD4,95T; SX năm 2009; Trọng tải 4950 kg
|
320.0
|
36
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Số loại DFM TD4.98TB; Sản xuất năm 2010; Trọng tải 4.980 kg
|
400.0
|
37
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải (tự đổ) 2 cầu 4x4; Loại xe 2 cầu máy 96 Kw đời 2009; Số loại DFM TD4.98T 4x4; Trọng tải 4.980 kg
|
349.0
|
38
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải (tự đổ) 2 cầu 4x4; Loại xe 2 cầu máy 96 Kw đời 2010 cầu chậm; Số loại DFM TD4.98T 4x4; Trọng tải 4.980 kg
|
415.0
|
39
|
TRUONG GIANG; Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG ; số loại DFM-TD 4.98TB; Trọng tải 4.980 kg
|
370.0
|
40
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 96Kw, sản xuất năm 2010; số loại DFM-EQ4.98T-KM; Trọng tải 4.980kg
|
355.0
|
41
|
TRUONG GIANG; Loại xe tải tự đổ 1 cầu 4x2; Loại cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw; Số loại DFM TD 4,99 T; Trọng tải 4.990 kg
|
460.0
|
42
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải tự đổ 2 cầu 4x4; Loại xe 2 cầu máy 85Kw; số loại DFM TD5T 4x4; Trọng tải 5.000kg
|
341.0
|
43
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; sản xuất năm 2011; số loại DFM-EQ3.45T4x4/KM; Trọng tải 6.250kg
|
385.0
|
44
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải tự đổ 2 cầu 4x4; Loại xe 2 cầu; Số loại DFM TD7T 4x4; Trọng tải 6.500kg
|
470.0
|
45
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải tự đổ 1 cầu 4x2; Số loại DFM TD6.5B ; Trọng tải 6.500kg
|
400.0
|
46
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải thùng; Loại động cơ 96Kw, SX năm 2010; Số loại DFM EQ4.98T/KM6511; Trọng tải 6.500kg
|
360.0
|
47
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải thùng; SX năm 2011;Số loại DFM EQ3.45T4x4-KM; Trọng tải 6.500kg
|
385.0
|
48
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải tự đổ 1 cầu 4x4, SX năm 2010; Số loại DFM TD6.5B; Trọng tải 6.785kg
|
400.0
|
49
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại sản xuất năm 2009; Số loại DFM EQ7TA-TMB; Trọng tải 6.885kg
|
323.0
|
50
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; (Loại cầu gang 5 số); Số loại DFM EQ7TA-KM; Trọng tải 6.900kg
|
338.0
|
51
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; (Loại cầu thép 5 số); Số loại DFM EQ7TA-KM; Trọng tải 6.900kg
|
351.0
|
52
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; (Loại cầu gang 6 số); Số loại DFM EQ7TA-KM; Trọng tải 6.900kg
|
348.0
|
53
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; (Loại cầu thép 6 số); Số loại DFM EQ7TA-KM; Trọng tải 6.900kg
|
361.0
|
54
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải tự đổ 1 cầu 4x2; Loại máy 96Kw cầu chậm, SX năm 2010; Số loại DFM TD6.9B; Trọng tải 6.900kg
|
365.0
|
55
|
TRUONG GIANG DFM-TD7TA; (Loại 5 số cầu gang); Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Trọng tải 6950 kg
|
387.0
|
56
|
TRUONG GIANG DFM-TD7TA; (Loại 5 số cầu thép); Loại xe tải (tự đổ); SX năm 2010; Trọng tải 6950 kg
|
400.0
|
57
|
TRUONG GIANG DFM-TD7TA; (Loại 6 số cầu thép); Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Trọng tải 6950 kg
|
430.0
|
58
|
TRUONG GIANG DFM-TD7TB; Loại xe tải ben; Loại động cơ 100Kw, máy yuchai, sản xuất năm 2011. (6 số cầu thép), hộp số to, cầu chậm; Trọng tải 6950 kg
|
460.0
|
59
|
TRUONG GIANG DFM-TD7T; (Loại 5 số cầu gang); Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Trọng tải 6980 kg
|
345.0
|
60
|
TRUONG GIANG DFM-TD7T; SX năm 2009; Trọng tải 7.000 kg
|
318.0
|
61
|
TRƯỜNG GIANG. Xe ô tô tải tự đổ DONGFENG ; số loại DFM-TL7TB4x4; Trọng tải 7.000 kg
|
470.0
|
62
|
TRUONG GIANG, Loại xe tải (tự đổ) 2 cầu 4x4; Loại xe 2 cầu, cầu thép, 6 số động cơ Cummins; Số loại DFM TD7TB 4x4; sản xuất năm 2010; Trọng tải 7.000kg
|
500.0
|
63
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại 1 cầu thép 6 số, động cơ Cumimns; Số loại DFM EQ7140 TA; Trọng tải 7.000kg
|
425.0
|
64
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại 1 cầu thép 6 số, động cơ Cumimns; sản xuất năm 2011; số loại DFM EQ7140TA; Trọng tải 7.000kg
|
435.0
|
65
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng;Loại động cơ 100Kw, máy yuchai, sản xuất năm 2011; Số loại DFM - EQ7TB-KM; Trọng tải 7.000 kg
|
400.0
|
66
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại cầu thép 6 số, sản xuất năm 2011; số loại DFM EQ7TB-KM; Trọng tải 7.000kg
|
390.0
|
67
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại cầu thép 6 số, hộp số to; sản xuất năm 2011; số loại DFM EQ7TB-KM; Trọng tải 7.000kg
|
405.0
|
68
|
TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải tự đổ 1 cầu 4x2; sản xuất năm 2011; số loại DFM-TD 8180; Trọng tải 7.300kg
|
600.0
|
69
|
TRUONG GIANG DFM EQ8T-TMB; Trọng tải 7.500 kg
|
448.0
|
70
|
TRUONG GIANG. Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; 6 số, cầu thép máy Cummins; SX năm 2011; hộp số to; Số loại DFM TD 7,5 TA; Trọng tải 7.500 kg
|
475.0
|
71
|
TRUONG GIANG. Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; 6 số, cầu thép máy Cummins; SX năm 2010; Số loại DFM TD 7,5 TA; Trọng tải 7.500 kg
|
465.0
|
72
|
TRUONG GIANG Ô tô tải tự đổ DONGFENG; 1 cầu, đời 2010, lốp nội 1100, cầu thép cao, thùng cao 105, 10 tắc kê, động cơ CUMMINS 140 mã lực (103kw); số loại DFM-TD7.5TA; Trọng tải 7.500 kg
|
415.0
|
|
|
|
|
|