TT
|
Nội dung chi
| Đơn vị tính |
Định mức cho 40 ổ trứng/lứa
|
I.
| Thuê khoán chuyên môn | |
205
|
1.
| Công kỹ thuật |
|
111
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thời kỳ trứng
|
công
|
12
|
-
|
Điều tra, theo dõi các chỉ tiêu sinh học và kinh tế
|
công
|
20
|
-
|
Chọn lọc kén giống
|
công
|
10
|
-
|
Nhân giống
|
công
|
15
|
-
|
Xử lý Acid + sát trùng mặt trứng
|
công
|
6
|
-
|
Bắt mẫu, kiểm tra bệnh gai
|
công
|
13
|
-
|
Kiểm tra các chỉ tiêu công nghệ tơ kén
|
Công
|
30
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
5
|
2.
|
Công phổ thông
|
|
94
|
-
|
Nuôi tằm
|
công
|
40
|
-
|
Hái dâu
|
công
|
20
|
-
|
Gỡ kén,bảo quản kén giống
|
công
|
10
|
-
|
Cắt kén, phân biệt đực – cái
|
công
|
10
|
-
|
Công độc hại
|
công
|
4
|
-
|
Vệ sinh nhà và dụng cụ nuôi tằm
|
công
|
10
|
II.
| Nguyên vật liêu, năng lượng |
|
|
1.
|
Nguyên liệu, hoá chất
|
|
|
-
|
Lá dâu
|
kg
|
600
|
-
|
Cloruavôi
|
Kg
|
10
|
-
|
Phoocmol
|
kg
|
10
|
-
|
Acid HCL
|
kg
|
20
|
-
|
Thuốc bệnh tằm
|
hộp
|
20
|
-
|
Vôi bột
|
kg
|
20
|
2.
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
-
|
Đũi tre
|
cái
|
4
|
-
|
Nong nuôi tằm, nhân giống
|
cái
|
80
|
-
|
Né tre
|
cái
|
40
|
-
|
Giấy Ka ráp cho ngài đẻ
|
kg
|
10
|
-
|
Bếp than tổ ong
|
cái
|
2
|
3.
|
Vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
-
|
Hộp ngài
|
cái
|
100
|
-
|
Báo cũ
|
kg
|
10
|
-
|
Biểu nuôi tằm
|
cái
|
40
|
-
|
Rơm làm né
|
kg
|
40
|
-
|
Dâ Dây thép buộc né
|
kg
|
5
|
-
|
Phễu cấp 1
|
phên
|
80
|
-
|
Ẩm nhiệt kế
|
cái
|
2
|
-
|
Vải phủ dâu
|
m
|
20
|
-
|
Bạt đựng dâu
|
m
|
20
|
-
|
Bảo hộ lao động
|
bộ
|
2
|
-
|
Rổ, rá, dao, thớt, dày, dép, chổi…
|
bộ
|
2
|
4.
|
Năng lượng, điện, nước
|
|
|
-
|
Than tổ ong
|
kg
|
300
|
-
|
Điện nuôi tằm, nhân giống
|
KW
|
300
|
-
|
Điện kho lạnh bảo quản trứng
|
KW
|
500
|
-
|
Điện sấy mẫu bệnh, chiếu kính
|
KW
|
400
|
-
|
Điện sấy mẫu kén, ươm tơ
|
KW
|
300
|
-
|
Nước rửa nhà, giặt nong
|
m3
|
20
|