|
Meat-E-Vite Beef & Chicken Buttons
|
2309.10.10
|
116-3/07-CN
|
Thức ăn bổ sung cho chó làm từ thịt bò, thịt cừu, ngũ cốc, rau củ, mỡ động vật, vitamin, chất chống oxy hóa và muối
|
- Dạng: viên, màu nâu.
- Bao: 4kg, 10kg và 20kg.
|
Meat-E-Vite Australia Pty. Ltd
|
Australia
|
|
Meat-E-Vite Puppy Plus
|
2309.10.10
|
115-3/07-CN
|
Thức ăn bổ sung cho chó làm từ thịt bò, thịt cừu, ngũ cốc, rau củ, mỡ động vật, vitamin, chất chống oxy hóa và muối
|
- Dạng: viên, màu nâu.
- Bao: 8kg.
|
Meat-E-Vite Australia Pty. Ltd
|
Australia
|
|
Biomin® BetaPlus
|
2309.90.20
|
09-01/07-CN
|
Bổ sung một số khoáng vi lượng, vitamin, acid amin và beta-carotine vào thức ăn cho bò sữa.
|
- Dạng: bột thô có các hạt bột màu đỏ.
- Gói, bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin GmbH
|
Austria
|
|
Biomin® HepaFit
|
2309.90.20
|
11-01/07-CN
|
Bổ sung khoáng vi lượng, acid amin, chất tiền sinh học cần thiết vào thức ăn cho lợn nái thời kỳ sinh đẻ.
|
- Dạng: bột, màu xám nhạt.
- Bao, thùng: 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin GmbH
|
Austria
|
|
Biomin® HepaProtect
|
2309.90.20
|
03-01/07-CN
|
Bổ sung một số khoáng vi lượng vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao/ thùng: 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin GmbH
|
Austria
|
|
Biomin® Jump&Run
|
2309.90.20
|
08-01/07-CN
|
Bổ sung một số vitamin, khoáng vi lượng, dầu thực vật vào thức ăn chăn nuôi cho lợn nái mang thai.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Gói, bao, thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin GmbH
|
Austria
|
|
Biomin® PreLac
|
2309.90.20
|
07-01/07-CN
|
Bổ sung một số khoáng vi lượng, acid hữu cơ và chất xơ cần thiết vào thức ăn cho lợn nái thời kỳ sinh đẻ.
|
- Dạng: bột thô, màu be xám có kèm theo chất xơ.
- Bao, thùng: 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin GmbH
|
Austria
|
|
Biomin® PropioBac
|
3002.90.00
|
06-01/07-CN
|
Bổ sung chất tiền sinh học, đường lactose, dextrose vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Gói, bao, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin GmbH
|
Austria
|
|
Biomin® TopVital
|
2309.90.20
|
04-01/07-CN
|
Bổ sung một số vitamin, acid amin, khoáng vi lượng vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột thô, màu be xám có các hạt màu đen.
- Bao/thùng: 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin GmbH
|
Austria
|
|
Biomin® Weanolyte
|
2309.90.20
|
10-01/07-CN
|
Bổ sung một số vitamin, khoáng vi lượng vào thức ăn cho vật nuôi còn non.
|
- Dạng: bột thô, màu trắng vàng.
- Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin GmbH
|
Austria
|
|
Detox
|
2309.90.20
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Chất kháng độc tố Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg và 40kg.
|
Nutritec S.A.
|
Belgium
|
|
Globafix
|
2309.90.20
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
|
- Bột: 40kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
|
Nucell
|
2102.10.90
|
122-3/07-CN
|
Men chiết xuất nhằm bổ sung protein vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bucket: 10kg.
|
Nutri-AD International N.V.
|
Belgium
|
|
Nutri® - Gold Yellow Dry Vegetal
|
2309.90.20
|
123-3/07-CN
|
Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nâu.
- Bao: 20kg.
|
Nutri-AD International N.V.
|
Belgium
|
|
Oxy - Nil Dry
|
2309.90.20
|
RUBY-75-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
|
ActiveMOS
|
2309.90.20
|
138-5/07-CN
|
Sản phẩm prebiotic ngăn cản mầm bệnh đường ruột và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Acucareira Quatá S/A
|
Brazil
|
|
Best Yeast
|
2102.20.00
|
336-12/06-CN
|
Bổ sung men ỳ Saccharomyces Cerevisiae dead cells) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu đến nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltda
|
Brazil
|
|
Pronady 500
|
2309.90.20
|
350-12/06-CN
|
Thành tế bào nấm men bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ của vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu sáng.
- Bao: 25kg.
|
Prodesa Produtos Especiais para Alimentos S/A
(Lesaffre Group - France)
|
Brazil
|
|
Feedophyt-2500 (Phytase-2500)
|
3507.90.00
|
20-01/07-CN
|
Phụ gia nhằm bổ sung phytase vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu ngà.
- Hộp: 100g.
|
Biovet J.S.C.
|
Bulgaria
|
|
Feedophyt-5000 (Phytase-5000)
|
3507.90.00
|
21-01/07-CN
|
Phụ gia nhằm bổ sung phytase vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu ngà.
- Hộp: 100g.
|
Biovet J.S.C.
|
Bulgaria
|
|
Allplex B
|
2309.90.20
|
73-2/07-CN
|
Hỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc.
|
- Dạng: bột, màu xanh nhạt.
- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
|
Allplex GF
|
2309.90.20
|
75-2/07-CN
|
Hỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai tăng trưởng.
|
- Dạng: bột, màu nâu vàng.
- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
|
Allplex LS
|
2309.90.20
|
76-2/07-CN
|
Hỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai đoạn cho sữa.
|
- Dạng: bột, màu be.
- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
|
Allplex S
|
2309.90.20
|
72-2/07-CN
|
Hỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn heo nái mang thai.
|
- Dạng: bột, màu be.
- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
|
Allplex W
|
2309.90.20
|
74-2/07-CN
|
Hỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai đoạn đầu.
|
- Dạng: bột, màu be.
- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
|
B-Traxim Tec
Cu-130,
Code: 9241
|
2309.90.20
|
25-1/07-CN
|
Hợp chất đồng amino acids hydrate, bổ sung đồng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xanh nhạt đến xanh sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma
|
Canada
|
|
B-Traxim Tec
Fe-120,
Code: 9240
|
2309.90.20
|
24-1/07-CN
|
Hợp chất sắt amino acids hydrate, bổ sung sắt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt đến nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma
|
Canada
|
|
B-Traxim Tec
Mn-110,
Code: 9243
|
2309.90.20
|
27-1/07-CN
|
Hợp chất mangan amino acids hydrate, bổ sung mangan trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám nâu.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma
|
Canada
|
|
B-Traxim Tec
Zn-130,
Code: 9242
|
2309.90.20
|
26-1/07-CN
|
Hợp chất kẽm amino acids hydrate, bổ sung kẽm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám nâu.
- Bao: 25kg.
|
Pancosma
|
Canada
|
|
PBT 4-Way
|
2309.90.20
|
162-5/07-CN
|
Vitamin khoáng dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi cho lợn nái nuôi con.
|
- Dạng: bột, màu nâu vàng.
- Bao: 20kg.
|
Innotech Nutrition Solutions
|
Canada
|
|
Porcid
|
2309.90.20
|
144-05/06-CN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn cho heo.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
JEFO Nutrition Inc.
|
Canada
|
|
Poultrygrow 250
|
3507.90.00
|
148-05/06-CN
|
Bổ sung chất enzyme tiêu hoá trong thức ăn gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
JEFO Nutrition Inc.
|
Canada
|
|
Pro 22:Six
|
2309.90.20
|
161-5/07-CN
|
Vitamin khoáng dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi cho lợn đực giống.
|
- Dạng: bột, màu nâu vàng.
- Bao: 20kg.
|
Innotech Nutrition Solutions
|
Canada
|
|
PrOméga-3
|
2309.90.20
|
143-05/06-CN
|
Bổ sung chất béo thiết yếu trong thức ăn cho heo.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
JEFO Nutrition Inc.
|
Canada
|
|
Salox 100
|
2936.29.00
|
145-05/06-CN
|
Bổ sung vitamin D3 trong thức ăn gia cầm.
|
- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.
- Bình: 1lít hoặc Can: 10lít.
|
JEFO Nutrition Inc.
|
Canada
|
|
Tetracid 500
|
2309.90.20
|
142-05/06-CN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn cho heo.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
JEFO Nutrition Inc.
|
Canada
|
|