STT
|
MSSV
|
Họ và
|
tên
|
Tên đề tài
|
Người hướng dẫn
|
Ghi chú
|
01
|
06113035
|
Phạm Văn
|
Hưng
|
Thử nghiệm nhân giống vô tính in vitro cây chè
|
Võ Thái Dân
|
|
02
|
06113093
|
Lê Hoàng
|
Thuấn
|
Đánh giá hiện trạng sản xuất rau tại huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre
|
Võ Thái Dân
|
|
03
|
06113051
|
Phạm Thị Kim
|
Loan
|
Ảnh hưởng của một số lọai giá thể và phân bón lá đến lan Dendrobium
|
Lê Văn Dũ
|
|
04
|
06113065
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
Ảnh hưởng của phân hữu cơ đến sinh trưởng và phát triển của khổ qua
|
Lê Văn Dũ
|
Đổi đề tài
|
05
|
06113076
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phượng
|
Ảnh hưởng của một số loại phân bón lá đến sinh trưởng và phát triển của cây lúa vụ Đông Xuân 2010
|
Lê Văn Dũ
|
Đổi đề tài
|
06
|
06113092
|
Thạch Thị Mộng
|
Thu
|
Ảnh hưởng của phân chuồng đến hiệu quả của phân vô cơ bón cho cây cà tím
|
Lê Văn Dũ
|
|
07
|
06113033
|
Trần Mạnh
|
Hùng
|
Nghiên cứu bệnh rỉ sắt trên hoa cúc xuất khẩu
|
Lê Đình Đôn
|
Nợ, cam kết
|
08
|
06113049
|
Mai Thị Bích
|
Liên
|
Khảo sát một số loại thuốc xử lý hạt giống lúa phòng bệnh lúa von
|
Lê Đình Đôn
|
|
09
|
05147088
|
Lê Văn
|
Minh
|
Bọc polymer hạt giống phòng chống bệnh
|
Lê Đình Đôn
|
|
10
|
06113067
|
Ngô Thành Khôn
|
Nguyên
|
Khảo sát tính kháng của các giống ca cao đối với nấm Phytophthora trong điều kiện nhà lưới
|
Lê Đình Đôn, Lê Cao Lượng
|
Đăng ký mới
|
11
|
05113041
|
Bùi Đức
|
Anh
|
Ảnh hưởng của một số loại giá thể và phân bón lá đến sự sinh trưởng và phát triển của hoa Verbena tại thành phố Hồ Chí Minh
|
Lê Trọng Hiếu
|
Đăng ký mới
|
12
|
06113008
|
Cao Phương
|
Bình
|
Nghiên cứu các công thức phân bón trên cây cói Cyperus malaccensis Lamk. tại xã Long Định, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Lê Trọng Hiếu
|
|
13
|
06113021
|
Lê Thanh
|
Đạm
|
Nâng cao khả năng chống chịu và phát triển của cây bằng dinh dưỡng
|
Huỳnh Thanh Hùng, Trần Thị Kiếm
|
Cty Én Vàng
|
14
|
06113059
|
Đường Minh
|
Mạnh
|
Ảnh hưởng của các loại phân bón lá và các loại giá thể đến sự phát triển cây tiểu hồng môn trồng tại thành phố Hồ Chí Minh
|
Huỳnh Thanh Hùng
|
|
15
|
06113009
|
Nguyễn Hữu
|
Cao
|
So sánh sức sống của hạt và năng suất của năm giống đậu bắp tại xã EaBhôk, CưKun, Đăklăk
|
Lê Quang Hưng
|
|
16
|
06113014
|
Nguyễn Đức
|
Cường
|
Ảnh hưởng của các kiểu ghép đến tỷ lệ sống của một số dòng cà phê Robusta tại Gia Lai
|
Lê Quang Hưng
|
|
17
|
06113122
|
Đoàn Vương
|
Vũ
|
Khảo sát sức sống của hạt và năng suất của một số giống đậu phụng
|
Lê Quang Hưng
|
Đổi tên đề tài
|
18
|
06113004
|
Phạm Thị Tuyết
|
Anh
|
Khảo sát một số chủng thanh trà nhập nội và biện pháp nhân giống thanh trà tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
Thái Nguyễn Diễm Hương, Nguyễn Văn Kế
|
|
19
|
06113036
|
Lê Thị Thu
|
Hương
|
Khảo sát một số chủng bòn bon Thái nhập nội và biện pháp nhân giống bòn bon Thái tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
Thái Nguyễn Diễm Hương, Nguyễn Văn Kế
|
|
20
|
06113079
|
Nguyễn Nhật
|
Tâm
|
Ảnh hưởng của phân Sicogreen và Solubỏ đến năng suất và phẩm chất của đu đủ tại Tiền Giang
|
Thái Nguyễn Diễm Hương, Nguyễn Văn Kế
|
|
21
|
06113084
|
Trương Chí
|
Thành
|
Điều tra hiện trạng sản xuất mãng cầu ta theo hướng GAP ở Tây Ninh
|
Thái Nguyễn Diễm Hương, Nguyễn Văn Kế
|
|
22
|
06113102
|
Nguyễn Trọng
|
Toàn
|
Nhân giống cây táo ta tại Trung tâm Giống cây trồng thành phố Hồ Chí Minh
|
Thái Nguyễn Diễm Hương, Nguyễn Văn Kế
|
|
23
|
06113018
|
Vũ Thị
|
Duyên
|
Ảnh hưởng của một số chất điều hòa sinh trưởng đến quá trình sinh phôi của hoa ly trong nuôi cấy mô
|
Phan Thanh Kiếm
|
|
24
|
06146035
|
Châu Kim
|
Ngân
|
Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao tại Ô Môn, Cần Thơ phục vụ cho xuất khẩu
|
Phan Thanh Kiếm
|
|
25
|
06113070
|
Phạm Thị
|
Nhiều
|
Ảnh hưởng của chế độ ngập gốc đến sinh trưởng phát triển của giống lúa cạn cải tiến mới chọn lọc
|
Phan Thanh Kiếm
|
|
26
|
06113097
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
Đánh giá sinh trưởng, năng suất của các giống bố mẹ và quần thể mè lai F1, F2 tại Tây Ninh năm 2010
|
Phan Thanh Kiếm
|
|
27
|
06113010
|
Nguyễn Thái
|
Châu
|
Nghiên cứu tạo dòng tự phối và lai hữu tính khoai lang chất lượng cao
|
Hoàng Kim
|
|
28
|
06113054
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Châu
|
Khảo nghiệm cơ bản 12 giống sắn mới triển vọng tại xã Tây Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai
|
Hoàng Kim
|
|
29
|
05113081
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
Khảo sát cơ bản bộ giống sắn mới tuyển chọn nhập nội từ CIAT
|
Hoàng Kim
|
|
30
|
06113077
|
Nguyễn Thị Bích
|
Quyên
|
Khảo sát đặc điểm sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của 12 giống săn mới tại xã Hưng Thịnh, Trảng Bom, Đồng Nai
|
Hoàng Kim
|
|
31
|
06113022
|
Nguyễn Duy
|
Đạt
|
Ảnh hưởng của màng phủ PE kết hợp tưới nước và Komic trên cao su trồng mới tại Dầu Tiếng, Bình Dương
|
Trần Văn Lợt, Tống Viết Thịnh
|
|
32
|
06113098
|
Nguyễn Quốc
|
Hiến
|
Đánh giá kết quả sơ tuyển các dòng vô tính cao su mới trên vườn so sánh giống tại Lai Khê, Bến Cát, Bình Dương
|
Trần Văn Lợt, Lê Mậu Túy, Lê Đình Vinh
|
|
33
|
06113044
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Khảo sát 12 giống đậu nành tại Định Quán, Đồng Nai vụ Đông Xuân 2009 - 2010
|
Trần Văn Lợt
|
Đổi tên đề tài
|
34
|
06113053
|
Nguyễn Hữu
|
Long
|
Nghiên cứu một số công thức phân bón kết hợp áp dụng trên vườn cây khai thác trên đất đỏ Bình Phước và Đồng Nai
|
Trần Văn Lợt, Lê Trọng Hiếu, Tống Viết Thịnh
|
|
35
|
06113068
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
Đánh giá đặc tính ra hoa, đậu quả và con lai của một số dòng vô tính cao su lai 2009 - 2010
|
Trần Văn Lợt, Lê Mậu Túy
|
Đổi tên đề tài
|
36
|
06124092
|
Trương Duy Trường
|
Phong
|
Khảo sát ảnh hưởng của cách thức bôi thuốc kích thích và liều lượng thuốc kích thích đến cây cao su
|
Trần Văn Lợt, Thân Tuấn Nam
|
|
37
|
06113099
|
Huỳnh Thị Đan Hồng Thủy
|
Tiên
|
Khảo nghiệm bộ giống đậu tương kháng bệnh rỉ triển vọng lại Cao Lãnh, Đồng Tháp vụ Đông Xuân 2009 - 2010
|
Trần Văn Lợt
|
Đổi tên đề tài
|
38
|
06113100
|
Lê Trung
|
Tính
|
Tìm hiểu ảnh hưởng của các chế độ cạo úp nhịp độ thấp đến sinh lý mủ trên dòng vô tính PB235 và VM515 trên đất đỏ Bình Phước và Đồng Nai
|
Trần Văn Lợt, Nguyễn Năng
|
|
39
|
06113025
|
Phạm Văn
|
Đức
|
Điều tra sâu hại chính trên cây tiêu và biện pháp phòng trừ rệp sáp bằng thuốc hóa học trên vùng đất Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
|
Lê Cao Lượng
|
|
40
|
06113055
|
Nguyễn Thành
|
Lợi
|
Khảo sát tác động của thuốc trừ sâu lên tuyến trùng hại tiêu
|
Lê Cao Lượng
|
Đổi tên đề tài
|
41
|
06113078
|
Bùi Khắc
|
Sơn
|
Điều tra sâu hại trên cây điều và khảo sát hiệu quả phòng trừ bọ đục chồi của một số thuốc trừ sâu tại Đồng Phú, Bình Phước
|
Lê Cao Lượng
|
|
42
|
06113031
|
Võ Thị
|
Hoa
|
Khảo sát các đặc tính của một số loại rau trồng trên giá thể xơ dừa và đất với các chế độ tưới khác nhau
|
Trần Văn Mỹ, Phạm Hữu Nguyên
|
|
|
05113298
|
Dương Văn
|
Dàng
|
So sánh nấm rơm trồng trên giá thể đã qua sử dụng trồng nấm mèo có bổ sung chất khoáng và một số nguyên liệu khác
|
Phạm Thị Ngọc
|
Nợ, cam kết
|
43
|
06113063
|
Trần Kim
|
Ngân
|
So sánh đặc điểm sinh trưởng của một số giống nấm bào ngư Pleurotus sp.
|
Phạm Thị Ngọc
|
|
44
|
06113098
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
Khảo sát ảnh hưởng của một số chất khoáng đến sinh trưởng của giống nấm bào ngư Pleurotus ostreatus và Pleurotus sapides
|
Phạm Thị Ngọc
|
|
45
|
06113016
|
Nguyễn Thị Quốc Khoan
|
Dung
|
Nghiên cứu sản xuất một số loại rau ăn lá theo hướng hữu cơ tại Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
Phạm Hữu Nguyên
|
|
46
|
06113041
|
Nguyễn Bình Phương
|
Lam
|
Điều tra tình hình sản xuất, giống, kỹ thguật canh tác và hiệu quả kinh tế cây khoai tây vụ Đông Xuân 2009 – 2010 tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Phạm Hữu Nguyên, Nguyễn Văn Kế
|
Đổi đề tài
|
47
|
05113294
|
Chau
|
Nét
|
Điều tra tình hình sản xuất và kỹ thuật canh tác rau vụ Đông Xuân 2009 – 2010 tại huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Phạm Hữu Nguyên
|
|
48
|
06113083
|
Trần Hoài
|
Thanh
|
Đánh giá hiệu quả của một số loại thuốc hóa học dùng để phòng trừ nấm Phytophthora palmivora gây bệnh trên cây ca cao giai đoạn kinh doanh
|
Võ Thị Thu Oanh
|
|
49
|
06146033
|
Bùi Thị Thu
|
Mộng
|
Chế độ tưới nước nhỏ giọt cho ca cao trong giai đoạn kinh doanh trên đất bazal, Buôn Mê Thuộc
|
Phạm Hồng Đức Phước
|
|
50
|
06113109
|
Trần Thị Tuyết
|
Trinh
|
So sánh các mức phân bón NPK trên ca cao trong giai đoạn kinh doanh
|
Phạm Hồng Đức Phước
|
|
51
|
06113015
|
Nguyễn Kiều
|
Dân
|
Khảo nghiệm một số giống bắp nếp trên nền đất xám Thủ Đức
|
Hồ Tấn Quốc
|
|
52
|
06113030
|
Đỗ Thị Thúy
|
Hằng
|
Đánh giá khả năng sinh trưởng và năng suất một số giống dưa leo chịu nhiệt
|
Hồ Tấn Quốc, Trần Thị Kiếm
|
Cty Én Vàng
|
53
|
06113043
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của 2,4D, BA, NAA đến quá trình tạo callus và tái sinh nhân nhanh giống hoa cúc Đài Loan in vitro
|
Hồ Tấn Quốc
|
Đăng ký mới – Đổi đề tài
|
54
|
06113087
|
Lê Thị
|
Thắm
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường và chất điều hòa sinh trưởng BA và NAA đến quá trình nhân nhanh giống và khả năng tạo rể của hoa hồng chịu nhiệt in vitro
|
Hồ Tấn Quốc
|
Đăng ký mới – Đổi đề tài
|
|
06113105
|
Dương Thị
|
Trâm
|
Đánh giá đặc tính và tiềm năng năng suất của một số giống dưa leo chịu lạnh
|
Hồ Tấn Quốc, Trần Thị Kiếm
|
Nợ, Cty Én Vàng
|
55
|
06113012
|
Vũ Văn
|
Chúc
|
Xây dựng quy trình sản xuất rau theo tiêu chuẩn VietGAP
|
Phạm Thị Minh Tâm, Phạm Thiết Hòa
|
Đăng ký mới
|
56
|
06113096
|
Trần Trọng
|
Thục
|
So sánh sự sinh trưởng, phát triển và năng suất một số giống dưa leo lai F1 vụ Đông Xuân 2009 – 2010 tại Xuân Lộc, Đồng Nai
|
Phạm Thị Minh Tâm
|
Đăng ký mới
|
57
|
06113108
|
Võ Hoàng Thu
|
Trinh
|
So sánh sự sinh trưởng, phát triển và năng suất một số giống khổ qua lai F1 vụ Đông Xuân 2009 – 2010 tại Xuân Lộc, Đồng Nai
|
Phạm Thị Minh Tâm
|
Đăng ký mới
|
58
|
05113068
|
Lê Khắc
|
Đồng
|
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật thâm canh cây đậu phụng trên đất cát pha Thủ Đức
|
Phan Gia Tân
|
|
59
|
06113038
|
Ngô Khắc
|
Khánh
|
Nghiên cứu so sánh ảnh hưởng của các mật độ khoảng cách trồng đậu phọng có phun chất paclobutrazol trên sinh trưởng, năng suất và chất lượng đậu phọng trồng vụ Xuân Hè 2010 trên đất xám huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
|
Phan Gia Tân
|
Đổi đề tài
|
60
|
06113039
|
Trần Thị Phương
|
Nhi
|
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật thâm canh tăng năng suất cây đậu phụng trồng trên đất cát pha huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Phan Gia Tân
|
|
|
06113121
|
Nguyễn Trần Quang
|
Vũ
|
So sánh khả năng sinh trưởng, năng suất, chất lượng của năm giống đậu phụng vụ Đông Xuân 2009 – 2010 tại huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Phan Gia Tân
|
Nợ, cam kết
|
|
05113012
|
Phạm Xuân
|
Hạnh
|
Khảo sát đặc điểm sinh trưởng và năng suất của một số giống bắp nếp vụ Xuân 2010 tại Quảng Trị
|
Trần Thị Dạ Thảo
|
|
61
|
05113238
|
Trần Quốc
|
Đạt
|
Tác động của phân lân đến sinh trưởng, phát triển của cây bắp lai
|
Trần Thị Dạ Thảo
|
|
62
|
06113075
|
Nguyễn Kim
|
Phương
|
Khảo sát khả năng gây bệnh của các nguồn nấm Corynespora cassicola trên một số dòng vô tính cao su
|
Từ Thị Mỹ Thuận
|
|
63
|
06113024
|
Nguyễn
|
Định
|
Thử nghiệm hiệu quả của một số loại phân bón lá trên cây hoa cúc trồng tại Đà Lạt
|
Nguyễn Ngọc Trì
|
|
64
|
06113111
|
Đinh Chí
|
Trung
|
Nghiên cứu một số biện pháp xử lý miên trạng hạt sau thu hoạch
|
Nguyễn Ngọc Trì, Trần Thị Kiếm
|
Cty Én Vàng
|
65
|
06113034
|
Bùi Quốc
|
Hưng
|
Điều tra hiện trạng bệnh chổi rồng trên cây nhãn và khảo sát một số biện pháp phòng trừ
|
Nguyễn Hữu Trúc
|
|
66
|
06113101
|
Trần Anh
|
Toàn
|
Đánh giá hiệu lực một số loại thuốc hóa học phòng trừ bệnh thối cổ rễ trên cây vú sữa
|
Nguyễn Hữu Trúc
|
|
67
|
06113045
|
Trần Thị Tường
|
Lan
|
Nghiên cứu bọ rùa thiên địch trên rệp
|
Trần Tấn Việt
|
Nợ, cam kết
|
|
06113066
|
Lê Văn
|
Nghĩa
|
Nhân giống vô tính cây chanh dây
|
Trần Tấn Việt, Võ Thái Dân
|
Nợ môn, cam kết
|