BÁO GIÁ
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ NC Ngàn Năm trân trọng gửi đến Quý Khách hàng bảng giá sau:
|
|
STT
|
Danh mục hàng hoá
|
Xuất xứ
|
Đơn vị
|
Đơn giá
|
|
Giấy PhôTô màu
|
|
|
|
1
|
Giấy photo màu ngoại
|
Indonesia
|
Ram - 500 tờ
|
63,000
|
2
|
Bìa màu ngoại A4
|
Indonesia
|
Ram - 100 tờ
|
22,000
|
3
|
Bìa màu nội ĐN A4
|
Việt Nam
|
Ram - 250 tờ
|
25,000
|
4
|
Bìa màu ngoại A3 Indo
|
Indonesia
|
Ram - 100 tờ
|
42,000
|
5
|
Bìa màu nội ĐN A3
|
Việt Nam
|
Ram - 250 tờ
|
50,000
|
|
Bìa đóng sổ
|
|
|
|
6
|
Bìa Mica đóng sổ A4 mỏng
|
Đài Loan
|
Tập 100 tờ
|
39,000
|
7
|
Bìa mica đóng sổ A4 trung, đẹp
|
Đài Loan
|
Tập 100 tờ
|
48,000
|
8
|
Bìa mica đóng sổ A4 dày, đẹp
|
Đài Loan
|
Tập 100 tờ
|
72,000
|
9
|
Bìa mica đóng sổ A3 mỏng
|
Đài Loan
|
Tập 100 tờ
|
78,000
|
10
|
Bìa Mica đóng sổ A3 trung, đẹp
|
Đài Loan
|
Tập 100 tờ
|
100,000
|
|
Bút bi
|
|
|
|
11
|
Bút bi Thiên Long 08
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
1,300
|
12
|
Bút bi Thiên Long 035
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
1,300
|
13
|
Bút bi Thiên Long 023/024
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
1,500
|
14
|
Bút bi Thiên Long 025
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
2,000
|
15
|
Bút bị Thiên Long 027
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
1,500
|
16
|
Bút bi Thiên Long 031
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
3,500
|
17
|
Bút bi Bến Nghé B30
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
1,400
|
18
|
Bút bi bấm Uni laknoc SN 101
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
6,500
|
19
|
Bút bi bấm Uni Laknoc 101 tem
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
8,500
|
20
|
Bút bi dính bàn đổi Bến Nghé
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
6,200
|
|
Bút bi nước
|
|
|
|
21
|
Bút bi nước Thiên Long genl 03
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
5,000
|
22
|
Bút bi nước Ai hao loại I
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,800
|
23
|
Bút bi nước Mini
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
2,500
|
24
|
Bút bi nước Đông a
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,500
|
|
Bút dạ kim, dạ bi
|
|
|
|
25
|
Bút dạ kim Pilot V5
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
12,500
|
26
|
Bút nước UM 100 ( chính hãng)
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
11,500
|
27
|
Bút dạ bi Uniball 150, 177
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7,500
|
28
|
Bút dạ bi Uniball 150, 177
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
10,500
|
29
|
Bút dạ biị Uniball 200, 205
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
18,000
|
30
|
Bút dạ bi BL 57
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
24,500
|
|
Bút chì kim, bút chì
|
|
|
|
31
|
Bút chì trung quốc
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
600
|
32
|
Bút chì Đức Steadler 2B - 152 có tẩy
|
Đức
|
Chiếc
|
1,900
|
33
|
Bút chì Đức Steadler 2B - 152 không tẩy
|
Đức
|
Chiếc
|
4,800
|
34
|
Chì đen Gtar 4 màu
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
9,500
|
35
|
Chì đen Gtar vỏ màu vàng
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
9,500
|
36
|
Chì đen Gtar vỏ đỏ đen
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
9,500
|
37
|
Chì đen cao cấp 2B đến 6B vỏ xanh
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
11,000
|
38
|
Chì màu Gtar 12 màu ngắn
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
7,500
|
39
|
Chì màu Gtar 12 màu dài
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
10,500
|
40
|
Chì màu Gtar 24 màu dài
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
19,500
|
41
|
Bút chì kim Steadler 777 - 0,5/0,7mm
|
Đức
|
Chiếc
|
12,500
|
42
|
Bút chì kim Steadler 774 - 0,5/0,7mm
|
Đức
|
Chiếc
|
19,500
|
43
|
Ruột bút chì kim ĐL
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
4,500
|
44
|
Ruột bút chì kim Uni, Starbilo 0,5/0,7 2B
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
9,500
|
|
Ruột chì, sáp màu
|
|
|
|
45
|
Ruột chì Gtar
|
Trung Quốc
|
Hộp
|
4,000
|
46
|
Ruột chì Hàn Quốc
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
6,000
|
47
|
Sáp dầu Hàn Quốc hộp nhựa trong 12 màu
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
9,000
|
48
|
Sáp dầu Hàn Quốc hộp nhựa trong 18 màu
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
31,500
|
49
|
Sáp dầu Hàn Quốc hộp nhựa trong 24 màu
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
41,500
|
50
|
Sáp dầu Hàn Quốc hộp nhựa trong 36 màu
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
58,000
|
51
|
Sáp dầu Hàn Quốc hộp nhựa trong 48 màu
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
78,000
|
52
|
Sáp văn HQ 12 màu 907
|
Hàn Quốc
|
Hộp
|
29,000
|
53
|
Sáp sé HQ các màu
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,000
|
|
Bút viết bảng, bút dạ kính, dạ dầu
|
|
|
|
54
|
Bút viết bảng Horse, Hanson, Bến Nghé, Thiên Long
|
VN- ĐL - TL
|
Chiếc
|
4,500
|
55
|
Bút viết bảng Leadetart 500
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
5,800
|
56
|
Bút viết bảng Steadler 351
|
Đức
|
Chiếc
|
15,500
|
57
|
Bút dạ kính Zebra 2 đầu MO - 120 loại I
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
2,800
|
58
|
Bút dạ dầu Thái Pilot 2 đầu
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
2,200
|
59
|
Bút dạ dầu Hanson, Thiên Long
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
4,000
|
60
|
Mưc bút viết bảng Steadler
|
Đức
|
Lọ
|
47,000
|
|
Bút dấu dòng
|
|
|
|
61
|
Bút dấu dòng Thiên Long HL 03
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
3,500
|
62
|
Bút dấu dòng UNC
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
5,500
|
63
|
Bút dấu dòng Steadler ( chính hãng)
|
Đức
|
Chiếc
|
11,500
|
|
Bút dấu dòng Faber
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,500
|
64
|
Bút dấu dòng Delo 2 đầu 2 màu
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
8,000
|
65
|
Bút dấu dòng Bến nghé 2 đầu
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
7,900
|
|
Bút xoá
|
|
|
|
66
|
Bút xoá Thiên Long CP 03 đầu kim nhỏ
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
7,500
|
67
|
Bút xoá Thiên Long Cp 02 - đầu kim to
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
10,000
|
68
|
Băng xoá Plus nhỏ
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
7,500
|
69
|
Băng xoá Plus to
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
11,000
|
|
Bút chỉ bản đồ
|
|
|
|
70
|
Bút chỉ bản đồ kèm đèn chiếu lazes
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
55,000
|
|
Giấy film, giấy in màu, in ảnh
|
|
|
|
71
|
Giấy in màu epson A4 - 100 tờ, 1mặt - S04106
|
Đài Loan
|
Tập
|
52,000
|
72
|
Giấy in màu epson A4 - 100 tờ , 2mặt, 220gsm
|
Đài Loan
|
Tập
|
110,000
|
73
|
Giấy in ảnh Epson A4, hoa cúc
|
Đài Loan
|
Tập
|
45,000
|
|
Giấy Fax, scan anh
|
|
|
|
74
|
Giấy fax sunbirt 210/216 x 30m
|
Nhật Bản
|
Cuộn
|
12,500
|
75
|
Giấy fax kakuyo - sahaka 210/216 x 30m
|
Nhật Bản
|
Cuộn
|
8,500
|
76
|
Giấy scan anh đl 53//500 tờ/ram
|
Anh
|
Ram
|
168,000
|
77
|
Giấy scan anh đl 63//500 tờ/ram
|
Anh
|
Ram
|
233,000
|
78
|
Giấy scan anh đl 73//500 tờ/ram
|
Anh
|
Ram
|
134,000
|
79
|
Giấy scan anh đl 83//500 tờ/ram
|
Anh
|
Ram
|
154,000
|
80
|
Giấy scan anh đl 93//500 tờ/ram
|
Anh
|
Ram
|
174,000
|
|
Giấy than, giấy vi tính liên tục
|
|
|
|
Каталог: uploads -> DocsDocs -> BỘ XÂy dựNGDocs -> Ủy ban nhân dân tỉnh thừa thiên huếDocs -> BỘ TÀi chính số: 113 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt namDocs -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 25/2014/tt-btnmt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt namDocs -> Thứ/ngày/tháng GiờDocs -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 105Docs -> Atom230,,,,,,,,,,,,,,,,,,,64$ Asus G31 P5kpl-am,,,,,,,,,,,,,,53$ Asus G31 P5kpl-cm,,,,,,,,,,,,,,55$
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |