81
|
Giấy than Cửu Long màu đen
|
Việt Nam
|
Hộp
|
22,000
|
82
|
Giấy than Cửu Long màu xanh
|
Việt Nam
|
Hộp
|
28,000
|
83
|
Giấy than Kokusai Thái Lan
|
Thái Lan
|
Hộp
|
36,500
|
84
|
Giấy than Gtar
|
Thái Lan
|
Hộp
|
36,000
|
85
|
Giấy than Horse Thái lan
|
Thái Lan
|
Hộp
|
45,000
|
87
|
Giá kẹp máy đánh máy tính
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
52,000
|
|
Giấy giao việc
|
|
|
|
88
|
Giấy giao việc 1,5 x 2
|
Đài Loan
|
Tập
|
2,200
|
89
|
Giấy giao việc 2 x 3
|
Đài Loan
|
Tập
|
2,500
|
90
|
Giấy giao việc 3 x 3
|
Đài Loan
|
Tập
|
3,500
|
91
|
Giấy giao việc 3 x 4
|
Đài Loan
|
Tập
|
4,200
|
92
|
Giấy giao việc 3 x 5
|
Đài Loan
|
Tập
|
6,500
|
|
Phân trang dạ quang, tomy
|
|
|
|
93
|
Phân trang dạ quang 3màu có dạ quang
|
Đài Loan
|
Tập
|
6,500
|
94
|
Phân trang dạ quang 5màu có dạ quang
|
Đài Loan
|
Tập
|
6,700
|
95
|
Phân trang ni long 5 màu
|
Đài Loan
|
Tập
|
9,500
|
96
|
Giấy dán trắng các cỡ Tomy
|
Đài Loan
|
Tập
|
5,500
|
97
|
Giấy đề can A4 ( 100 tờ)
|
Đài Loan
|
Tập
|
55,000
|
|
Sổ sách kế toán
|
|
|
|
98
|
Phiếu thu, chi, xuất, nhậo, hoá đơn bán lẻ nhỏ
|
Việt Nam
|
Quyển
|
1,500
|
99
|
Phiếu thu, chi, xuất, nhậo, hoá đơn bán lẻ to
|
Việt Nam
|
Quyển
|
2,500
|
100
|
Bảng chấm công
|
Việt Nam
|
Tờ
|
350
|
101
|
Hợp đồng tiếng anh , việt
|
Việt Nam
|
Tờ
|
400
|
|
Sổ bìa cứng, bìa giấy, vở
|
|
|
|
102
|
Vở tập kẻ ngang không bìa, có bìa ( loại đẹp)
|
Việt Nam
|
Quyển
|
1,800
|
103
|
Sổ ghi chép, công tác bìa cứng A5,, bóng ( 4tập)
|
Việt Nam
|
Quyển
|
6,500
|
104
|
Sổ kế toán tổng hợp A4 120T
|
Việt Nam
|
Quyển
|
6,500
|
105
|
Sổ kế toán tổng hợp A4 320T
|
Việt Nam
|
Quyển
|
12,000
|
106
|
Sổ công văn đi đến mỏng
|
Việt Nam
|
Quyển
|
10,500
|
107
|
Sổ bìa cứng A4 thừa đầu, bằng đầu bóng trung
|
Việt Nam
|
Quyển
|
13,000
|
108
|
Sổ bìa cứng A3 thừa đầu, bằng đầu bóng dày
|
Việt Nam
|
Quyển
|
19,000
|
|
Sỏ bìa da CK các loại
|
|
|
|
109
|
Sổ bìa da CK 6 dày
|
Việt Nam
|
Quyển
|
8,000
|
110
|
Sổ bìa da CK 6 mỏng
|
Việt Nam
|
Quyển
|
6,300
|
111
|
Sổ bìa da CK 7 mỏng
|
Việt Nam
|
Quyển
|
6,500
|
112
|
Sổ bìa da CK 7 dày
|
Việt Nam
|
Quyển
|
8,500
|
113
|
Sổ bìa da CK 8 mỏng
|
Việt Nam
|
Quyển
|
8,500
|
114
|
Sổ bìa da CK 8 dày
|
Việt Nam
|
Quyển
|
9,500
|
115
|
Sổ bìa da CK 9 dày
|
Việt Nam
|
Quyển
|
12,500
|
116
|
Sổ bìa da CK 9 mỏng
|
Việt Nam
|
Quyển
|
10,500
|
|
Sổ bìa da A4, A2
|
|
|
|
117
|
Sổ bìa da có phân trang A2 - k8 dày
|
Đài Loan
|
Quyển
|
13,500
|
118
|
Sỏ bìa da có phân trang A2 - k9 dày
|
Đài Loan
|
Quyển
|
16,500
|
119
|
Sổ bìa da A4 Ricoh - 120 trang
|
Đài Loan
|
Quyển
|
13,000
|
120
|
Sổ bìa da A4 Ricoh - 200 trang
|
Đài Loan
|
Quyển
|
15,500
|
121
|
Sổ bìa da Notebook hàng xịn , da đẹp
|
Đài Loan
|
Quyển
|
31,000
|
122
|
Sổ bìa da kèm bút 337
|
Đài Loan
|
Quyển
|
17,000
|
123
|
Sổ da mềm 6625 kèm bút A5
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
26,000
|
124
|
Sổ da 6102
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
11,000
|
125
|
Sổ da 338
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
23,000
|
126
|
Sổ da 8018
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
24,000
|
127
|
Sổ da 6616
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
41,000
|
128
|
Sổ da 8625
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
16,000
|
123
|
Sổ bìa da kèm bút 3607
|
Đài Loan
|
Quyển
|
20,000
|
124
|
Sổ bìa da kèm bút 6907
|
Đài Loan
|
Quyển
|
28,000
|
125
|
Sổ bìa da kèm bút 18067
|
Đài Loan
|
Quyển
|
32,000
|
|
Sổ xé, sổ lò so
|
|
|
|
126
|
Sổ xé A4 '' Easyfil" dày
|
Đài Loan
|
Quyển
|
5,500
|
127
|
Sổ xé A5 " Easyfil" mỏng
|
Đài Loan
|
Quyển
|
3,200
|
128
|
Sổ lò so A4 kép dày ( hàng đẹp)
|
Việt Nam
|
Quyển
|
22,000
|
129
|
Sổ lò so A4 kép mỏng
|
Việt Nam
|
Quyển
|
14,500
|
130
|
Sổ lò so A4 tròn dày
|
Việt Nam
|
Quyển
|
16,500
|
131
|
Sổ lò so A4 2567
|
Việt Nam
|
Quyển
|
22,000
|
|
Sổ điện thoại, sổ card
|
|
|
|
132
|
Sổ ghi điện thoại nhỏ da nâu cao cấp
|
Việt Nam
|
Quyển
|
13,500
|
133
|
Sổ ghi điện thoại nhỏ da nâu cao cấp
|
Việt Nam
|
Quyển
|
16,500
|
134
|
Sổ điện thoại A5 bìa da
|
Việt Nam
|
Quyển
|
24,500
|
135
|
Sổ card loại 120 card bìa bóng
|
Đài Loan
|
Quyển
|
12,500
|
136
|
Sổ card loại 120 card bìa da mềm
|
Đài Loan
|
Quyển
|
15,500
|
137
|
Sổ card loại 160 card bìa bóng
|
Đài Loan
|
Quyển
|
14,500
|
138
|
Sổ card loại 160 card bìa da mềm
|
Đài Loan
|
Quyển
|
17,500
|
139
|
Sổ card loại 180 card
|
Đài Loan
|
Quyển
|
18,000
|
140
|
Sổ card loại 240 card
|
Đài Loan
|
Quyển
|
18,500
|
141
|
Sổ card loại 300 card
|
Đài Loan
|
Quyển
|
21,000
|
142
|
Sổ card loại 480 card
|
Đài Loan
|
Quyển
|
55,000
|
143
|
Sổ card loại 600 card
|
Đài Loan
|
Quyển
|
75,000
|
|
Phù hiệu, thẻ cài ngực
|
|
|
|
144
|
Thẻ cài ngực Sakura mỏng
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
650
|
145
|
Thẻ cài ngực Sakura dày
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
850
|
146
|
Thẻ cài ngực HQ 02 có kẹp nhựa
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,400
|
147
|
Thẻ cài ngực Shuter S02 có kẹp nhựa
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
2,800
|
148
|
Thẻ cài ngực Shuter S09 có dây đeo
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
3,500
|
|
File càng cua IG
|
|
|
|
150
|
File càng cua hiệu Eagli, Eagle A4, F4 gáy 5cm
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
17,000
|
151
|
File 2 còng cua Plus A4S 20 mm
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
15,500
|
152
|
File 2 còng TC 532 A bìa giấy/nhựa
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
8,500
|
153
|
File lồng 2còng gáy 5cm
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
13,500
|
|
File hộp các cỡ
|
Việt Nam
|
|
|
154
|
File hộp bìa gấp Notit gáy 5cm
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
9,000
|
155
|
File hộp bìa gấp Notit gáy 10 cm
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
11,000
|
156
|
File hộp bìa gấp Notit gáy 7 cm
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
10,500
|
157
|
File hộp bìa đứng Notit gáy 15cm
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
14,000
|
158
|
File hộp bìa đứng Notit gáy 20 cm
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
21,500
|
|
File nan nhựa, file lá
|
|
|
|
159
|
File vát nan nhựa đựng tạp chí 1 ngăn
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
12,000
|
160
|
File vát nan nhựa đựng tạp chí 3 ngăn
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
21,500
|
161
|
File tài liệu 20 lá Plus kèm giấy
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
12,000
|
162
|
File tài liệu 40 lá Plus kèm giấy
|
Nhật Bản
|
Quyển
|
20,800
|
163
|
File tài liệu 60 lá Plus kèm giấy
|
Nhật Bản
|
Quyển
|
29,800
|
164
|
File lá TQ 20 lá
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
9,000
|
165
|
File lá TQ 30 lá
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
11,000
|
166
|
File lá TQ 40 lá
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
14,499
|
167
|
File lá TQ 60 lá
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
16,500
|
168
|
File rút gáy Q 310
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
2,000
|
|
|
Каталог: uploads -> DocsDocs -> BỘ XÂy dựNGDocs -> Ủy ban nhân dân tỉnh thừa thiên huếDocs -> BỘ TÀi chính số: 113 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt namDocs -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 25/2014/tt-btnmt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt namDocs -> Thứ/ngày/tháng GiờDocs -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 105Docs -> Atom230,,,,,,,,,,,,,,,,,,,64$ Asus G31 P5kpl-am,,,,,,,,,,,,,,53$ Asus G31 P5kpl-cm,,,,,,,,,,,,,,55$
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |