|
File rút gáy, accor, sơ mi lỗ, file treo
|
trang | 3/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 0.67 Mb. | | #16910 |
| File rút gáy, accor, sơ mi lỗ, file treo
|
|
|
169
|
File rút gáy trung nhiều màu
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
1,800
|
170
|
File rút gáy Shuter, Deli
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
3,500
|
171
|
File rút gáy dày, xoay
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4,200
|
172
|
File Accor nhựa LW 320
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3,200
|
173
|
File túi 11 lỗ
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
260
|
174
|
File túi 11 lỗ Plus
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
600
|
175
|
File bìa giấy các màu
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
3,800
|
176
|
File bìa nhựa E 355 Plus F4
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
1,300
|
177
|
File bìa treo Easyfil các màu.
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
5,200
|
|
Chia file giấy, nhựa
|
|
|
|
178
|
Chia file giấy 1- 10
|
Đài Loan
|
Tập
|
5,500
|
179
|
Chia file giấy 1 - 12
|
Đài Loan
|
Tập
|
7,800
|
180
|
Chia file giấy 1 - 16
|
Đài Loan
|
Tập
|
14,500
|
181
|
Chia file giấy 1 - 31, A - Z
|
Đài Loan
|
Tập
|
31,000
|
182
|
Chia file nhựa 1 - 12
|
Việt Nam
|
Tập
|
7,800
|
|
Túi khuy, túi khuy
|
|
|
|
183
|
Túi 1 khuy A4, my clearbag mỏng
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
800
|
184
|
Túi 1 khut A4, my clearbag dày
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
1,350
|
185
|
Túi 1 khut F4, my clearbag dày
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,600
|
|
Cặp tài liệu có khoá, cặp xếp nhiều ngăn
|
|
|
|
186
|
Cặp tài liệu 2 khoá thường
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
8,500
|
187
|
Cặp tài liệu 1 khoá dài 561
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
16,500
|
188
|
Cặp tài liệu 2 khoá shuter A 1234
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
22,000
|
189
|
Cặp 2 dây chéo TM, xốp chun nhiều ngăn
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
12,500
|
190
|
Cặp tài liệu nhiều ngăn có khoá Deli 5557
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
28,000
|
191
|
Cặp nhựa nhiều ngăn A4 quai sách
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37,000
|
192
|
Cặp nhựa nhiều ngăn A4 quai sách bóng 5557
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36,000
|
193
|
Cặp hộp có quai TM( màu xanh, da bò, ghi)
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
14,500
|
|
Cặp trình kí các loại
|
|
|
|
194
|
Cặp trình kí thường
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
6,000
|
195
|
Cặp trình kí 1 mặt da Camelia
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
14,500
|
196
|
Cặp trình kí Arsi ngoại
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
15,500
|
197
|
Cặp trình kí HH
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
37,000
|
198
|
Cặp trình kí xước
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
9,800
|
|
Cặp 3 dây
|
|
|
|
199
|
Cặp 3 dây giấy mỏng
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
2,800
|
200
|
Cặp 3 dây dày
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
3,200
|
201
|
Cặp 3 dây nhựa
|
Việt Nam
|
Chiếc
|
7,500
|
|
Đục lỗ
|
|
|
|
|
Đục lỗ Genmes nhỏ 9010
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
15,000
|
203
|
Đục lỗ Genmes nhỏ 9730
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
23,000
|
204
|
Đục lỗ Genmes đại 9780
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
42,000
|
205
|
Đục lỗ Hand trung
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
22,000
|
|
Dập ghim, ghim dập, ghim cài
|
|
|
|
206
|
Dập ghim số mini số 10 Ấn độ 25002
|
Ấn Độ
|
Chiếc
|
8,500
|
207
|
Dập ghim số 10 25004
|
Ấn Độ
|
Chiếc
|
9,500
|
208
|
Dập ghim số 3 Ấn độ 25 103
|
Ấn Độ
|
Chiếc
|
23,000
|
209
|
Dập ghim KW Trio 5270 số 10
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7,500
|
210
|
Dập ghim số 10 5270
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
9,500
|
211
|
Dập ghim số 10 Plus kèm 2 hộp ghim
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
18,500
|
212
|
Dập ghim số 10 Delo ( 12 tờ)
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
15,000
|
213
|
Dập ghim Deli mini
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
5,500
|
214
|
Dập ghim số 3 xoay chiều
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33,000
|
215
|
Dập ghim số 50 SA KW chính hãng
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
165,000
|
216
|
Dập ghim số 60 LA KW chính hãng
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
225,000
|
|
Ghim dập, ruột ghim
|
|
|
|
217
|
Ghim dập No 10 S 311
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
920
|
218
|
Ghim dập No 10 Plus
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
1,350
|
219
|
Ghim dập No 03 S 211
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,500
|
221
|
Ghim dập No 03 Plus
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
4,300
|
222
|
Ghim dập 23/8
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
8,000
|
223
|
Ghim dập 23/10
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
9,200
|
224
|
Ghim dập 23/3
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
11,200
|
225
|
Ghim dập 23/15
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
14,200
|
226
|
Ghim dập 23/17
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
15,200
|
227
|
Ghim dập 23/20
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
16,500
|
228
|
Ghim dập 23/23
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
18,500
|
|
Ghim vòng
|
|
|
|
229
|
Ghim vòng C 62
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,550
|
230
|
Ghim vòng C 82
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,800
|
231
|
Ghm vòng C 32
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,800
|
232
|
Ghim vòng nhựa màu ( hộp nhưạ)
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
5,500
|
233
|
Ghim vòng màu túi
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,500
|
234
|
Ghim cắm bảng nỉ
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
5,500
|
235
|
Đinh mũ vàng
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
5,500
|
236
|
Nhổ ghim Eagle, Sunny
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4,500
|
237
|
Nhổ ghim cỡ lớn
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
16,000
|
238
|
Nhổ ghim cỡ lớn kw trio
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
32,000
|
239
|
Máy đóng sổ nhảy 6 số
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
221,000
|
240
|
Máy đóng sổ nhảy 7 số
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
332,000
|
241
|
Máy đóng sổ nhảy 10 số
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
595,000
|
|
Chặn sách
|
|
|
|
242
|
Chặn sách lớn
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
28,000
|
243
|
Chặn sách nhỏ
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
24,000
|
|
Kéo các loại
|
|
|
|
244
|
Kéo vỉ cắt giấy nhỏ
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
2,200
|
244
|
Kéo cắt giấy mini
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
4,500
|
245
|
Kéo tay Deli nhỏ 6009
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
10,500
|
246
|
Kéo tay Deli to
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
14,500
|
247
|
Kéo tay đồi mồi to tay lệch S 114
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
7,500
|
248
|
Kéo Dexian S 009 to
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
9,000
|
249
|
Kéo Dexian K 19 tay lệch
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
10,000
|
250
|
Kéo Dexian K 20 tay lệch
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
11,000
|
251
|
Kéo Koopee cắt giấy to
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
12,000
|
|
Dao, lưỡi dao dọc giấy
|
|
|
|
252
|
Dao trổ nhỏ thường
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,800
|
253
|
Dao trổ to thường
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
2,500
|
254
|
Dao trổ nhỏ 3 lưỡi DELI
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
9,500
|
255
|
Dao trổ nhỏ 3 lưỡi SDI
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
17,500
|
256
|
Dao văn phòng Thái chuôi đen
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
8,500
|
257
|
Dao văn phòng Thái chuôi vàng to
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
10,000
|
258
|
Dao văn phòng Thái chuôi vàng nhỏ
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
4,500
|
259
|
Lưỡi dao trổ nhỏ SDI
|
Đài Loan
|
Hộp
|
7,000
|
260
|
Lưỡi dao trổ nhỏ SDI
|
Đài Loan
|
Hộp
|
12,000
|
|
|
Каталог: uploads -> DocsDocs -> BỘ XÂy dựNGDocs -> Ủy ban nhân dân tỉnh thừa thiên huếDocs -> BỘ TÀi chính số: 113 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt namDocs -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 25/2014/tt-btnmt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt namDocs -> Thứ/ngày/tháng GiờDocs -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 105Docs -> Atom230,,,,,,,,,,,,,,,,,,,64$ Asus G31 P5kpl-am,,,,,,,,,,,,,,53$ Asus G31 P5kpl-cm,,,,,,,,,,,,,,55$
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|