4620
|
Đ2
|
Đ301ch
|
| -
|
Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê
|
Đặng Xuân Tuyên
|
1
|
|
398.0959721
|
4621
|
Đ2
|
Đ301ch
|
|
-
|
An Giang sông nước hữu tình
|
Nguyễn Hữu Hiệp
|
1
|
|
398.0959791
|
4622
|
Đ2
|
NG527H
|
|
-
|
Nghi Xuân địa chí
|
Lê Văn Diễn
|
1
|
|
398.0959743
|
4623
|
Đ2
|
L250V
|
|
-
|
Địa chí văn hóa xã Đại Thắng
|
Bùi Văn Tam
|
1
|
|
398.0959738
|
4624
|
Đ2
|
B510V
|
|
-
|
Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua
truyền thuyết: Dấu ấn văn hóa-lịch sử địa
phương
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
1
|
|
398.0959791
|
4625
|
Đ2
|
NG527V
|
|
-
|
Đất trời Phú Yên
|
Trần Sĩ Huệ
|
1
|
|
398.0959755
|
4626
|
Đ2
|
TR120S
|
|
-
|
Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa
An-Tỉnh Cao Bằng
|
Nguyễn Thiên Sứ
|
1
|
|
398.0959712
|
4627
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc
|
Trần Đình Hồng
|
1
|
|
398.0959739
|
4628
|
Đ2
|
TR120Đ
|
|
-
|
Cư dân Faifo-Hội An trong lịch sử
|
Nguyễn Chí Trung
|
1
|
|
398.0959752
|
4629
|
Đ2
|
NG527CH
|
|
-
|
Cảng thị nước mặn và văn hóa cổ truyền
|
Nguyễn Xuân Nhân
|
1
|
|
398.0959754
|
4630
|
Đ2
|
NG527X
|
|
-
|
Địa chí xã Bế Triều-Huyện Hòa An
|
Nguyễn Thiên Sứ
|
1
|
|
398.0959712
|
4631
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ
|
Võ Văn Hòe
|
1
|
|
398.0959751
|
4632
|
Đ2
|
V400V
|
|
-
|
Địa chí làng Đức Phổ
|
Đặng Thị Lim Liên
|
1
|
|
398.0959745
|
4633
|
Đ2
|
Đ115TH
|
|
-
|
Địa chí văn hóa huyện Quảng Xương
|
Hoàng Tuấn Phổ
|
1
|
|
398.0959741
|
4634
|
Đ2
|
H407T
|
|
-
|
Mỹ học
|
|
2
|
|
111.85
|
4652
|
Đ2
|
M600h.
|
|
-
|
Gốm cổ và hoa văn trên trang phục của
người Chăm
|
Đinh Bá Hòa
|
1
|
|
398.0959754
|
4787
|
Đ2
|
Đ312B
|
|
-
|
Mỹ học Mác-Lênin
|
Đỗ Văn Khang
|
1
|
40,000
|
111.85
|
4853
|
Đ2
|
Đ450V
|
|
-
|
Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia
|
|
2
|
150,000
|
335.4346
|
4856
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
100 câu hỏi -đáp về biển đảo
|
Nguyễn Duy Chiến
|
2
|
60,000
|
320.1
|
4861
|
Đ2
|
M458tr.
|
|
-
|
Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông
|
Trần Công Trục
|
2
|
190,000
|
320.1
|
4865
|
Đ2
|
TR120C
|
|
-
|
Giới thiệu về biển đảo Việt Nam
|
Hà Nguyễn
|
5
|
30,000
|
320.1
|
4866
|
Đ2
|
H100NG
|
|
-
|
Địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam
|
Lê Thông
|
10
|
91,000
|
330.9597
|
4869
|
Đ2
|
Đ301l.
|
|
-
|
Giáo trình văn học dân gian Việt Nam
|
Nguyễn Bích Hà
|
3
|
45,000
|
398.209597
|
4873
|
Đ2
|
NG527B
|
|
-
|
Tự kỷ những vấn đề lý luận và thực tiễn
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
5
|
50,000
|
371.94
|
4877
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần
đảo Hoàng Sa và Trường Sa
|
Trương Minh Dục
|
2
|
|
320.1
|
4879
|
Đ2
|
TR561M
|
|
-
|
Tài liệu tham khảo phục vụ công tác tập huấn
tuyên truyền về biển đảo
|
Nguyễn Bá Diền
|
2
|
150,000
|
341.26
|
4884
|
Đ2
|
NG527B
|
|
-
|
Kỷ yếu Hoàng Sa
|
Đặng Công Ngữ
|
1
|
180,000
|
320.1
|
4885
|
Đ2
|
K600y.
|
|
-
|
Lễ hội truyền thống vùng đất đỏ
|
Đặng Đình Thuận
|
1
|
|
394.26959721
|
4886
|
Đ2
|
L250h.
|
|
-
|
Văn hóa dân gian Dân tộc Co ở Việt Nam
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1
|
|
398.0959753
|
4887
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Trang phục truyền thống các tộc người nhóm
ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị
văn hóa trang phục
|
Ma Ngọc Dung
|
1
|
|
391.009597
|
4888
|
Đ2
|
M100NG
|
|
-
|
Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực
trong văn hóa dân gian Việt Nam
|
Trần Gia Linh
|
1
|
|
398.09597
|
4889
|
Đ2
|
TR120GI
|
|
-
|
Văn hóa dân gian xã Diên An
|
Chu Xuân Bình
|
1
|
|
398.0959756
|
4890
|
Đ2
|
CH500X
|
|
-
|
Vài nét về giân gian của người Khmer
|
Nguyễn Anh Đông
|
1
|
|
398.09597
|
4891
|
Đ2
|
NG527A
|
|
-
|
Truyện kể dân gian đất Quảng
|
Hoàng Hương Việt
|
1
|
|
398.20959752
|
4892
|
Đ2
|
TR527k.
|
|
-
|
Lễ hội của người Chăm
|
Sakaya
|
1
|
|
394.269597
|
4893
|
Đ2
|
S100K
|
|
-
|
Sử thi Êđê: Quyển 2
|
Đỗ Hồng Kỳ
|
1
|
|
398.209597
|
4894
|
Đ2
|
Đ450H
|
|
-
|
Sử thi Êđê: Quyển 3
|
Đỗ Hồng Kỳ
|
1
|
|
398.209597
|
4895
|
Đ2
|
Đ450H
|
|
-
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam:
Quyển 2
|
Trần Thi An
|
1
|
|
398.9597
|
4896
|
Đ2
|
TR120TH
|
|
-
|
Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong lễ
nhóm Mông Đỏ huyện Mường Chà tỉnh Điện
Biên
|
Kháng A Tu
|
1
|
|
393.93
|
4897
|
Đ2
|
KH106A
|
|
-
|
Các lễ hội vùng biển miền Trung
|
|
1
|
|
394.269597
|
4898
|
Đ2
|
TR120H
|
|
-
|
Truyền thuyết dân gian người Việt
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
| |