1.
|
TCVN 7865 : 2007
|
Dứa đông lạnh - Phân hạng
|
2.
|
TCVN 7813 : 2007
(ISO 23392 : 2006)
|
Ngô và đậu Hà Lan tươi, đông lạnh nhanh - Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn
|
3.
|
TCVN 7804 : 2007
(ISO 751 : 1998)
|
Sản phẩm rau, quả - Xác định chất rắn không tan trong nước
|
4.
|
TCVN 7811-1 : 2007
(ISO 6636-1 : 1986)
|
Rau, quả và sản phẩm rau, quả - Xác định hàm lượng kẽm -
Phần 1: Phương pháp phân tích cực phổ
|
5.
|
TCVN 7811-3 : 2007
(ISO 6636-3 : 1987)
|
Rau, quả và sản phẩm rau, quả - Xác định hàm lượng kẽm
Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon
|
6.
|
TCVN 4844 : 2007
|
Dưa chuột tươi
|
7.
|
TCVN 7806 : 2007
(ISO 1842 : 1991)
|
Sản phẩm rau, quả - Xác định độ pH
|
8.
|
TCVN 7814 : 2007
(EN 12014-2 : 1997)
|
Thực phẩm - Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit -
Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion
|
9.
|
TCVN 7807 : 2007
(ISO 5519 : 1978)
|
Rau, quả và sản phẩm rau, quả - Xác định hàm lượng axit sorbic
|
10.
|
TCVN 7812-1 : 2007
(ISO 6638-1 : 1985)
|
Sản phẩm rau, quả - Xác định hàm lượng axit formic -
Phần 1: Phương pháp khối lượng
|
11.
|
TCVN 7812-2 : 2007
(ISO 6638-2 : 1984)
|
Sản phẩm rau, quả - Xác định hàm lượng axit formic - Phần 2: Phương pháp chuẩn độ
|
12.
|
TCVN 7808 : 2007
(ISO 5559 : 1995)
|
Hành tây khô - Các yêu cầu
|
13.
|
TCVN 1873 : 2007
(Codex stan 245:2004 With Amendment 1:2005)
|
Cam tươi
|
14.
|
TCVN 6428 : 2007
(ISO 5518 : 2007)
|
Rau, quả và sản phẩm rau, quả - Xác định hàm lượng axit benzoic - Phương pháp quang phổ
|
15.
|
TCVN 7810: 2007
(ISO 6560 : 1983)
|
Sản phẩm rau, quả - Xác định hàm lượng axit benzoic (hàm lượng axit benzoic lớn hơn 200mg trên lít hoặc trên kilogam) - Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử
|
16.
|
TCVN 7805 : 2007
(ISO 762 : 2003)
|
Sản phẩm rau, quả - Xác định hàm lượng tạp chất khoáng
|
17.
|
TCVN 1870 : 2007
(Codex stan 80 : 1981)
|
Mứt cam, quýt
|
18.
|
TCVN 7809 : 2007
(ISO 5560 : 1997)
|
Tỏi tây khô - Các yêu cầu
|