25.2. Xe đã qua sử dụng
477
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất năm 2005
|
TOYOTA
|
ALTIS
|
2005
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
7,000.00
|
478
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON TOURING, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AVALON TOURING
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
479
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON XLS, dung tích 3.456cc, do Mỹ sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AVALON XLS
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
18,050.00
|
480
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AYGO dung tích 998cc, do Nhật sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AYGO
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,600.00
|
481
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
CAMRY HYBRID
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,411.00
|
482
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
CAMRY LE 2.4
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
483
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY LE 2.4
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,500.00
|
484
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY SE 2.4
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,500.00
|
485
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY SE 3.5
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
16,000.00
|
486
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY XLE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,000.00
|
487
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 1.800cc
|
TOYOTA
|
COROLLA XLE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
6,000.00
|
488
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.000cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
11,500.00
|
489
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
24,500.00
|
490
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,443.00
|
491
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Landcuiser, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 5.663cc
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
42,700.00
|
492
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc
|
TOYOTA
|
PRIUS
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
12,200.00
|
493
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc
|
TOYOTA
|
PRIUS
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
11,000.00
|
494
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.362cc
|
TOYOTA
|
RAV 4
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
495
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.362cc
|
TOYOTA
|
RAV 4
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
13,500.00
|
496
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu TOYOTA SIENNA LE, dung tích 3,3 lít, Mỹ sản xuất 2005
|
TOYOTA
|
SIENNA LE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,000.00
|
497
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA LE
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,000.00
|
498
|
8703
|
Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA LTD
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
499
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA XLE
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,500.00
|
500
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA XLE
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,500.00
|
501
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
YARIS 1.0
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
5,600.00
|
502
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.5
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
8,300.00
|
503
|
|
26. Hiệu PORSCHE
|
504
|
|
26.1. Xe mới 100%
|
505
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Panamera S, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc
|
PORSCHE
|
PANAMERA S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
89,200.00
|
506
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3598cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
47,000.00
|
507
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ ngồi Hiệu Porsche Cayenne S, Model 2008, Mới 100%, Tay Lái Bên Trái, Động cơ Xăng, dung tích 4.8, Sx 2007
|
PORSCHE
|
CAYENNE S
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
65,000.00
|
508
|
8703
|
Xe Ôtô 2 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2687cc
|
PORSCHE
|
CAYMAN
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
46,000.00
|
509
|
8703
|
Xe Ôtô 2 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2687cc
|
PORSCHE
|
CAYMAN S
|
2008
|
Đức
|
|
57,000.00
|
510
|
8703
|
Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera Cabriolet, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc
|
PORSCHE
|
911 CARRERA CABRIOLET
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
83,000.00
|
511
|
8703
|
Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc,
|
PORSCHE
|
911 CARRERA
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
74,000.00
|
512
|
8703
|
Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc,
|
PORSCHE
|
911 CARRERA S
|
2008
|
Đức
|
|
85,000.00
|
513
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc,
|
PORSCHE
|
CAYENNE GT S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
67,000.00
|
514
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc,
|
PORSCHE
|
CAYENNE GT S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
64,000.00
|
515
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ Hiệu Porsche Cayenne Gts, nsx:2009, dtxl: 4806cc, mới 100% Tay Lái Thuận
|
PORSCHE
|
CAYENNE GT S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
74,000.00
|
516
|
8703
|
Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8,
|
PORSCHE
|
CAYENNE TURBO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
80,000.00
|
517
|
8703
|
Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8,
|
PORSCHE
|
CAYENNE TURBO S
|
2008
|
Đức
|
|
92,500.00
|
518
|
8703
|
Xe Ôtô 04 Chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2 Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2008
|
PORSCHE
|
CARRERA 2
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
85,000.00
|
519
|
8703
|
Xe Ôtô 04 Chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2S Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2009
|
PORSCHE
|
CARRERA 2S
|
2008
|
Đức
|
|
95,000.00
|
520
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893 Cc,
|
PORSCHE
|
BOXSTER
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
44,000.00
|
521
|
|
26.2. Xe đã qua sử dụng
|
522
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806 Cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE GT S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
523
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne, 2 cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3598 Cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
524
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Boxster, Sx 2007, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2.893 Cc
|
PORSCHE
|
BOXSTER
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
30,500.00
|
525
|
|
27. Hiệu VOLKSWAGEN
|
526
|
|
27.1 Xe mới 100%
|
527
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008
|
VOLKS WAGEN
|
TOUAREG R5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
27,000.00
|
528
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009
|
VOLKS WAGEN
|
TIGUAN
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
23,700.00
|
529
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN PASSAT dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009
|
VOLKS WAGEN
|
PASSAT
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
21,150.00
|
530
|
|
27.2. Xe đã qua sử dụng
|
531
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2007
|
VOLKS WAGEN
|
EOS
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
20,500.00
|
532
|
|
28. Hiệu HYUNDAI
|
533
|
|
28.1 Xe mới 100%
|
534
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất
|
HYUNDAI
|
CLICK, GET, i10
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,000.00
|
535
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất
|
HYUNDAI
|
CLICK, GET, i10
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,300.00
|
536
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA, số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
CLICK, GET, VERNA
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,800.00
|
537
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất
|
HYUNDAI
|
CLICK, GET, VERNA
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
538
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.400cc
|
HYUNDAI
|
ACCENT
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,000.00
|
539
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số tự động, chạy dầu, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
ACCENT
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,500.00
|
540
|
8703
|
Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc số sàn
|
HYUNDAI
|
GETZ,I30
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
541
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GETZ,I30
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,500.00
|
542
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009
|
HYUNDAI
|
I30
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,500.00
|
543
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009
|
HYUNDAI
|
SONATA
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,500.00
|
544
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số sàn, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009
|
HYUNDAI
|
SONATA
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
545
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI TUCSON, số tự động, 2 cầu, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2010
|
HYUNDAI
|
TUCSON
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
10,200.00
|
546
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất
|
HYUNDAI
|
ELANTRA
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,600.00
|
547
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, số tự động, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc
|
HYUNDAI
|
SANTA FE
|
2008-2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
12,000.00
|
548
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc
|
HYUNDAI
|
SANTA FE
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
11,500.00
|
549
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, chạy xăng, 2 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc
|
HYUNDAI
|
SANTA FE
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
16,500.00
|
550
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số sàn, 1 cầu, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc
|
HYUNDAI
|
SANTA FE
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
12,500.00
|
551
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.200cc
|
HYUNDAI
|
SANTA FE
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
17,300.00
|
552
|
8703
|
Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX số tự động, chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GRAND STAREX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
14,000.00
|
553
|
8703
|
Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy xăng, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GRAND STAREX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
12,500.00
|
554
|
8703
|
Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, số tự động dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GRAND STAREX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
10,000.00
|
555
|
8703
|
Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GRAND STAREX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,500.00
|
556
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.959cc.
|
HYUNDAI
|
VERACRUZ
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
25,000.00
|
557
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, số tự động chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc.
|
HYUNDAI
|
VERACRUZ
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
23,500.00
|
558
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ, số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009
|
HYUNDAI
|
VERACRUZ V6
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
21,500.00
|
559
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS COUPER, loại 4 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.998cc
|
HYUNDAI
|
GENESIS COUPER
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
14,000.00
|
560
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS BH380, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.800cc
|
HYUNDAI
|
GENESIS
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
24,200.00
|
561
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |