IV. Đối tượng tuyển sinh:
Mọi công dân không phân biệt dân tộc, tôn giáo, tín ngưỡng, giới tính, nguồn gốc gia đình, địa vị xã hội, hoàn cảnh kinh tế nếu đủ điều kiện sau đây đều có thể dự thi vào học, cụ thể là:
- Có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc trung cấp;
- Có đủ sức khoẻ để học tập và lao động theo quy định tại Thông tư liên Bộ Y tế - Đại học, THCN&DN số 10/TT - LB ngày 18/8/1989 và Công văn hướng dẫn 2445/TS ngày 20/8/1990 của Bộ GD&ĐT.
V. Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp:
Theo Quyết định số 612/2009/QĐ-ĐHNT ngày 29/4/2009 của Hiệu trưởng Trường Đại học Nha Trang ban hành Quy định đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ của Trường Đại học Nha Trang.
VI. Thang điểm: 4
VII. Nội dung chương trình:
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ TÍN CHỈ
|
Phân bổ theo tiết
|
Học phần tiên quyết
(Theo số thứ tự của học phần)
|
Phục vụ chuẩn đầu ra
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lý thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
32
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kiến thức chung
(Không tính các học phần từ 8 đến 9)
|
20
|
|
|
|
|
|
| -
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
|
2
|
20
|
|
10
|
|
|
A1-A4, B1, C2.1-2
| -
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
|
3
|
27
|
|
18
|
|
1
|
A1-A4, B1, C2.1-2
| -
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
20
|
|
10
|
|
2
|
A1-A4, B1, C2.1-2
| -
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
30
|
|
15
|
|
3
|
A1-A4, B1, C2.1-2
| -
|
Tin học cơ sở
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
A1-A4, B1, C2.4
| -
|
Ngoại ngữ 1
|
3
|
|
|
|
|
|
A1-A4, B3, C2.4
| -
|
Ngoại ngữ 2
|
4
|
|
|
|
|
6
|
A1-A4, B3, C2.4
| -
|
Giáo dục thể chất 1 (điền kinh), bắt buộc
|
2
|
8
|
10
|
|
12
|
|
A5
| -
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh 1
|
3
|
|
|
|
|
|
A1, C2.1-2
|
II
|
Khoa học xã hội và nhân văn
|
2
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
0
|
|
|
|
|
|
|
II.2
|
Các học phần tự chọn
|
2
|
|
|
|
|
|
| -
|
Nhập môn quản trị học
|
2
|
30
|
|
|
|
|
A2, B2, C2.1-2
| -
|
Quản trị văn phòng
|
2
|
30
|
|
|
|
|
A2, B2, C2.1-2
| -
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
20
|
|
10
|
|
|
A1-A4, B2, C2.1-2
|
III
|
Toán và khoa học tự nhiên
|
10
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các học phần bắt buộc
|
8
|
|
|
|
|
|
| -
|
Đại số tuyến tính B
|
2
|
20
|
10
|
|
|
|
A1-A4, B2, C2.1-2
| -
|
Hóa đại cương
|
3
|
20
|
10
|
|
15
|
|
A1-A4, B2, C2.1-2
| -
|
Hóa hữu cơ
|
3
|
25
|
5
|
|
15
|
14
|
A1-A4, B2, C2.1-2
|
III.2
|
Các học phần tự chọn
|
2
|
|
|
|
|
|
| -
|
Sinh học đại cương
|
2
|
20
|
|
|
10
|
|
A1-A4, B2, C2.1-2
| -
|
Hóa lý-Hóa keo
|
2
|
|
|
|
|
14
|
A1-A4, B2, C2.1-2, C2.4
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
58
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kiến thức cơ sở
|
21
|
|
|
|
|
|
|
I.1
|
Các học phần bắt buộc
|
18
|
|
|
|
|
|
| -
|
Kỹ thuật nhiệt
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
A1-A4, B2, B4, C2.1-3
| -
|
Hóa sinh học thực phẩm
|
4
|
45
|
|
|
15
|
15
|
A1-A4, B2, B4, C2.1-2
| -
|
Vi sinh thực phẩm
|
4
|
45
|
|
|
15
|
19
|
A1-A4, B2, B4, C2.1-2
| -
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
4
|
30
|
15
|
|
15
|
18
|
A1-A4, B2, B4, C2.1-3
| -
|
Quản lý chất lượng & Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
3
|
30
|
|
15
|
|
|
A1-A4, B2, B4, C2.1-2
|
I.2
|
Các học phần tự chọn
|
3
|
|
|
|
|
|
| -
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
3
|
|
|
|
|
|
A1-A4, B2, B4, C2.1-4
| -
|
Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm
|
3
|
|
|
|
|
20
|
A1-A4, B2, B4, C2.1-3
|
II
|
Kiến thức ngành
|
37
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
|
|
|
|
|
| -
|
An toàn lao động trong công nghiệp thực phẩm
|
2
|
25
|
|
5
|
|
25-27, 29
|
A1-A4, B2, B4, B5.8, C2.1-3
| -
|
Quản trị sản xuất
|
2
|
30
|
|
|
|
|
A1-A4, B2, B4, B5.7, C2.1-2
| -
|
Thiết bị chế biến thực phẩm
|
3
|
30
|
|
10
|
5
|
18
|
A1-A4, B2, B4, C2.1-3
| -
|
Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm
|
4
|
30
|
|
15
|
15
|
18-20
|
A1-A4, B4, B5.1, C1, C2.1-3
| -
|
Công nghệ đồ hộp thực phẩm
|
4
|
30
|
3
|
12
|
15
|
18-20
|
A1-A4, B4, B5.2, C1, C2.1-3
| -
|
Công nghệ rượu, bia, nước giải khát và thực phẩm truyền thống
|
4
|
30
|
|
15
|
15
|
18-20
|
A1-A4, B4, B5.3, B5.5, C1, C2
| -
|
Công nghệ đường mía, bánh, kẹo
|
4
|
30
|
|
15
|
15
|
18-20
|
A1-A4, B4, B5.4, C1, C2
| -
|
Thực tập sản xuất 1 (9 tuần)
|
3
|
|
|
|
(9 tuần)
|
24-29
|
A1-A4, B4, B5, C1, C2
| -
|
Thực tập sản xuất 2 (6 tuần)
|
2
|
|
|
|
(6 tuần)
|
22-23
|
A1-A4, B4, B5, C1, C2
|
|
Các học phần tự chọn
|
9
|
|
|
|
|
|
| -
|
Bao gói thực phẩm
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
-
|
A1-A4, B4, B5.1-6, C1, C2
| -
|
Phát triển sản phẩm thực phẩm
|
3
|
20
|
|
10
|
15
|
26-29
|
A1-A4, B4, C1, C2
| -
|
Sản xuất sạch hơn trong chế biến thực phẩm
|
3
|
30
|
5
|
10
|
|
23-27, 29-30
|
A1-A4, B4, C1, C2
| -
|
Phụ gia thực phẩm
|
3
|
20
|
|
10
|
15
|
-
|
A1-A4, B4, B5.6, C1, C2
| -
|
Công nghệ sản xuất muối ăn
|
3
|
30
|
|
15
|
|
18-20
|
A1-A4, B4, C1, C2
| -
|
Sản phẩm giá trị gia tăng & Thực phẩm chức năng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
29-31, 35
|
A1-A4, B4, C1, C2
| -
|
Quản trị nhân sự
|
3
|
30
|
|
15
|
|
|
A1-A4, B2, B4, B5.7, C2.1-3
| -
|
Marketing căn bản
|
3
|
30
|
|
15
|
|
|
A1-A4, B2, B4, B5.7, C2.1-3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |