Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
|
2. Niệu quản
|
|
-
|
368
|
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ
|
|
|
|
5. Sinh dục, niệu đạo
|
|
-
|
403
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh
|
|
|
|
6. Phẫu thuật vùng hố chậu
|
|
-
|
412
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
|
-
|
413
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
|
-
|
414
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
|
-
|
415
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài
tử cung + tạo hình vòi trứng
|
|
-
|
416
|
Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh
|
|
-
|
417
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
|
|
-
|
418
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
|
-
|
419
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
|
-
|
420
|
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
|
|
|
|
7. Tử cung
|
|
-
|
421
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
|
-
|
422
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
|
-
|
423
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
|
|
-
|
424
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
|
-
|
425
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
|
-
|
426
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
|
|
-
|
427
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
|
-
|
428
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
|
-
|
429
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
|
|
-
|
430
|
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
|
|
|
8. Buồng trứng – Vòi trứng
|
|
-
|
431
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
|
|
-
|
432
|
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
|
-
|
433
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
|
-
|
434
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
|
-
|
435
|
Nội soi nối vòi tử cung
|
|
-
|
436
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
|
|
-
|
437
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
|
|
XXVIII
|
TẠO HÌNH - THẨM MỸ
|
|
|
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH
|
|
-
|
244
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da giãn kết hợp đặt chất liệu độn
|
|
-
|
245
|
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
|
-
|
250
|
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú
|
|
-
|
251
|
Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp
|
|
-
|
252
|
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ
|
|
-
|
253
|
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại
|
|
-
|
254
|
Phẫu thuật treo vú sa trễ
|
|
-
|
255
|
Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ
|
|
-
|
264
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
|
-
|
267
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
|
|
-
|
268
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vú
|
|
|
|
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI
|
|
-
|
295
|
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
|
-
|
296
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
|
-
|
297
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống
|
|
-
|
298
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân
|
|
-
|
299
|
Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
|
|
-
|
300
|
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng ghép da tự thân
|
|
-
|
301
|
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
|
-
|
302
|
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt da tự do
|
|
-
|
303
|
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng nong giãn
|
|
-
|
304
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân
|
|
-
|
305
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
|
-
|
306
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự do
|
|
-
|
307
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãn
|
|