TỈNH BÌNH DƯƠNG
56. CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH ANOVA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
|
NOVA-AMPICOL
|
Ampicilline, Colistin
|
Gói, Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị bạch lỵ, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy do E.coli, Salmonella, Clostridium gây ra
|
LD-AB-1
|
|
NOVA-BACTRIM 48%
|
Sulfadiazine, Trimethoprime.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị các bệnh đường ruột, hô hấp, sinh dục trên gia súc, gia cầm gây ra do vi trùng.
|
LD-AB-3
|
|
NOVA-CRD STOP
|
Erythromycine, Sulfamethoxazole.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Phòng ngừa và điều trị CRD, CRD kết hợp E.coli, nhiễm trùng E.coli đường hô hấp, tụ huyết trùng, viêm khớp
|
LD-AB-4
|
|
NOVA COC
|
Diaveridine, Sufadimidine,
Vitamin A.
|
Gói
Túi, hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Phòng ngừa và điều trị bệnh cầu trùng ở gà, heo con, thỏ, bê, nghé.
|
LD-AB-5
|
|
NOVA CLOZIN
|
Sulfaclozine,
Vitamin A.
|
Gói
Túi,Hộp, Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị bệnh cầu trùng, tiêu chảy trên gà, heo do nhiễm ghép cầu trùng với Salmonella.
|
LD-AB-6
|
|
NOVA-COCI STOP
|
Sulfaquinoxaline, Diaveridine,
Vitamin A.
|
Gói
Túi,Hộp, Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg;100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm, heo, thỏ, bê, nghé, bệnh cầu trùng kết hợp với viêm ruột do các loại vi trùng khác.
|
LD-AB-7
|
|
NOVA-DOXINE
|
Doxycycline, Bromhexine.
|
Gói
Túi, Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị Mycoplasma, Lepto và̀ các vi trùng Gram (-), Gram(+)
|
LD-AB-9
|
|
NOVA LEVASOL
|
Levamisol
|
Gói
Túi,Hộp, Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg;100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Thuốc tẩy các loại giun tròn trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-11
|
|
NOVA-METOGEN
|
Gentamycin, Trimethoprime.
|
Gói
Túi,Hộp, Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị tiêu chảy phân trắng; phân vàng; phân xanh hoặc phân có máu trên gia cầm, heo, bê nghé.
|
LD-AB-12
|
|
NOVA-MYCOPLASMA
|
Kitasamycin Amoxicilline
|
Gói
Túi;Hộp, Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị bệnh do Mycoplasma kết hợp với các loại vi trùng khác.
|
LD-AB-13
|
|
NOVA SULMIX
|
Sulfachloropyridazine, Trimethoprime
|
Gói
Túi;Hộp, Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm như: viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, bạch ly, sưng phù đầu
|
LD-AB-14
|
|
NOVA-TRIMEDOX
|
Trimethoprime, Doxycycline
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
|
LD-AB-15
|
|
NOVA-TRIMOXIN
|
Amoxicilline, Trimethoprime
|
Gói
Túi, Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Thuốc trị tụ huyết trùng, viêm phổi trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-16
|
|
NOVA LINCO-S
|
Lincomycin, Spectinomycine.
|
Gói
Túi, Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm khớp, viêm ruột trên gia súc, gia cầm do vi trùng gây ra.
|
LD-AB-17
|
|
NOVA LACTIC
|
Acid Lactic, Tartric, Malic, , Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12, Orthophosphoric, Acid Citricpyridoxine,
|
Gói
Túi
Hộp,
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1; 10;
25kg
|
Trị bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy. Tăng tỷ lệ tiêu hóa. Tăng trọng nhanh, tăng khả năng sinh sản, đẻ trứng.
|
LD-AB-19
|
|
NOVA-C PLUS
|
Vitamin C, Potassium chloride, sodium chloride.
|
Gói
Túi,Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg
10kg; 25kg
|
Tăng sức kháng bệnh và chống xuất huyết. Chống stress khi trời nắng nóng hoặc lúc tiêm phòng, chuyển chuồng.
|
LD-AB-34
|
|
NOVA-C COMPLEX
|
Vitamin A, C, B1 và D3, Sodium chloride, Potassium chloride.
|
Gói
Túi, Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg
10kg; 25kg
|
Tăng sức kháng bệnh trong quá trình nuôi. Chống stress do tiêm phòng, vận chuyển hoặc do thời tiết thay đổi.
|
LD-AB-35
|
|
NOVA- STRESS
|
VitA,D3,E,K3,C, B1, B2, B6, B12, nicotinic acid, calcium, pantothenate, lysine, potassium chloride , methionine
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg
100; 200; 500g;1kg; 10kg; 25kg
|
Nâng cao sức kháng bệnh, chống stress. Giúp gia súc, gia cầm giữ vững năng suất cao ngay trong điều kiện bị stress.
|
LD-AB-37
|
|
NOVA-VITONIC
|
Vitamin A, D, E, K3, C, vitamin B1, B2, B6, B12, pantothenic acid, nicotinic acid, methionine
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg
5kg
10kg; 25kg
|
Tăng sức kháng bệnh, chống stress lúc gia súc, gia cầm bị stress do tiêm phòng, thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, cắt mỏ…
|
LD-AB-38
|
|
Nova ACB.Complex
|
Dipyrone, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml ; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Hạ sốt, kết hợp chống xuất huyết và nâng cao sức khoẻ trong các bệnh nhiễm trùng cấp tính
|
LD-AB-42
|
|
Nova B.Complex
|
Thiamin, Pyridoxine, Riboflavin, Choline chloride, Niacinamide, Cyanocobalamin, D-Panthenol, ATP.
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít
|
Trợ sức tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh. Tăng cường trao đổi chất, tăng khả năng sinh sản, sức kháng bệnh
|
LD-AB-43
|
|
Nova-Calcium + B12
|
Ca. borogluconate, Magnesium chloride, Vit B12
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị bệnh do thiếu Calcium và Magnesium như: còi xương, chậm lớn, sốt sữa, bại liệt, co giật, xuất huyết, phù
|
LD-AB-44
|
|
Nova Fe + B12
|
Iron,
Vitamin B12
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do mất máu hoặc thiếu máu do nhiễm ký sinh trùng
|
LD-AB-45
|
|
Nova Fer 100
|
Iron
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;500ml;1lít.
|
Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở heo con, bê, nghé, dê, cừu
|
LD-AB-46
|
|
Nova-ADE
|
Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;500ml; 1lít
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng
|
LD-AB-47
|
|
Nova-ATP Complex
|
Adenosin triphosphate (ATP), Sodium selenite, Vit B12, B1
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Suy nhược do mắc bệnh, hoặc do thiếu dinh dưỡng. Yếu cơ, đứng không vững. Bại liệt không đứng được.
|
LD-AB-48
|
|
Nova-Ana C
|
Dipyrone, Vitamin C
|
Ống,
Chai, Lọ
|
2; 5; 10ml; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Hạ sốt nhanh và hiệu quả kéo dài trong các bệnh nhiễm trùng cấp tính
|
LD-AB-49
|
|
Nova-Bromhexine Plus
|
Bromhexine, Dipyrone, Dexa.
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300ml;
|
Chống viêm, hạ sốt kết hợp với long đờm, giảm ho, giãn phế quản,
|
LD-AB-50
|
|
Nova-C.VIT
|
Vitamin C
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;500ml; 1lít.
|
trị suy nhược, sốt cao, xuất huyết, tăng chức năng giải độc, tăng sức kháng bệnh lúc thú bị stress
|
LD-AB-51
|
|
Nova-D.O.T
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị thương hàn, THT, dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù đầu,
|
LD-AB-52
|
|
Nova-Enrocin 10%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;
500ml; 1lít.
|
Trị thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân có máu, viêm phổi cấp hoặc mãn tính, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu.
|
LD-AB-53
|
|
Nova-Gentasone 10%
|
Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị nhiễm trùng đường sinh dục, hô hấp như: viêm phổi, viêm màng phổi, viêm đa khớp, viêm tử cung, viêm vú.
|
LD-AB-54
|
|
Nova Leva
|
Levamisol
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;500ml; 1lít
|
Tẩy các loại giun đũa, giun phổi, giun thận, giun chỉ, giun tóc, giun xoăn dạ múi khế, giun kết hạt, giun phổi,
|
LD-AB-55
|
|
Nova Mectin 0,25%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;500ml;1lít.
|
Phòng và điều trị ghẻ, các loại giun tròn như giun đũa, giun thận, giun tim.
|
LD-AB-56
|
|
Nova Mectin 1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;1lít
|
Phòng và điều trị ghẻ, các loại giun tròn như giun đũa, giun thận, giun tim
|
LD-AB-57
|
|
Nova-Norcine
|
Norfloxacin, Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100;300;500ml;1lít.
|
Trị viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, viêm ruột tiêu chảy, CRD,
|
LD-AB-58
|
|
Nova-Ticogen
|
Tylosin, Gentamycin, Dexamethasone.
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân có máu, tụ huyết trùng, nhiễm trùng vết thương, viêm khớp, đau móng, CRD, CRD kết hợp E.coli, THT, thương hàn.
|
LD-AB-59
|
|
Nova Tylo-D 10%
|
Tylosin, Dexamethasone.
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng vết thương, viêm da có mủ, viêm phổi do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-60
|
|
Nova-Tylospec
|
Tylosin , Spectinomycin , Prednisolone.
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, CRD, CRD kết hợp E.coli, sưng phù đầu, viêm xoang mũi.
|
LD-AB-61
|
|
Novasone
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Prednisolone, Bromhexine, Lindocai
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít.
|
Trị thương hàn, sốt bỏ ăn THT dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù đầu, viêm vú, viêm tử cung,…
|
LD-AB-62
|
|
Nova-Para C
|
Paracetamol, Vitamin C, Potassium chloride, Sodium chloride
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Hạ sốt, chống mất nước và chất điện giải lúc gia súc, gia cầm sốt cao trong các bệnh nhiễm trùng hoặc lúc trời nắng nóng
|
LD-AB-63
|
|
Nova-Paraxin
|
Paracetamol, Potassium chloride, Sodium chloride, Betaine, Bromhexine.
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Hạ sốt, chống mất nước, cân bằng chất điện giải trong tế bào và trong máu; chống stress nhiệt lúc trời nắng nóng
|
LD-AB-64
|
|
Nova-Electrovit
|
Vitamin E, Biotin, Inositol, Sodium bicarbonate, Betaine, Gluconate calcium ,
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Tăng cường sức đề kháng, chống stress; Chống mất nước, cân bằng chất điện giải trong trường hợp mất nước do sốt cao, tiêu chảy.
|
LD-AB-66
|
|
Nova E-Selen
|
Vitamin E, Selenium
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Chống bệnh teo cơ, yếu cơ gây bại liệt ở thú sinh sản
|
LD-AB-67
|
|
Nova-Biotine
|
Biotin, VitA,D3,E, Zinc .
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Tăng cường sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch
|
LD-AB-68
|
|
Nova-Growth
|
Beta - glucan , Zinc oxide, Biotin, Vitamin A, D3, Vit nhóm B
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg; 100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Tăng cường sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch
|
LD-AB-69
|
|
Nova-Hepavit
|
Sorbitol, Vitamin B12, Methionine, Betaine,
|
Chai
Lọ,Can
|
50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml. 20ml;1lít, 4 lít, 20 lít
|
Bổ gan, lợi mật, giúp ăn ngon miệng
|
LD-AB-75
|
|
Nova Enro 10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
Lọ
Can
|
50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml; 20ml
1lít, 4 lít, 20 lít
|
Đặc trị CRD ghép với E.coli, sưng phù đầu do E.coli hoặc Mycoplasma, viêm ruột tiêu chảy, viêm rốn.
|
LD-AB-76
|
|
Novazuril
|
Toltrazuril
|
Chai
Lọ,Can
|
50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml. 20ml;1lít, 4 lít, 20 lít
|
Phòng và trị cầu trùng trên gà và thỏ
|
LD-AB-77
|
|
Nova Flox 20%
|
Norfloxacin
|
Chai
Lọ
Can
|
50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml. 20ml
1lít, 4 lít, 20 lít
|
Trị CRD, C-CRD, THT, nhiễm trùng máu, thương hàn, bạch lỵ; viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi.
|
LD-AB-78
|
|
Nova-Tetra LA
|
Oxytetracycline
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Phòng và trị tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương, viêm da trên trâu bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
LD-AB-79
|
|
Nova- Aminovita
|
Cystine, Isoleucine, Leucin, Lysine, Methionine,
Phenylalanin, Threonine, Trytophan, Valin, D- Pantothenol, Nicotinamide, Pyridoxine, Riboflavin, Thiamin, Calci chloride, Magne Chloride, Potassium chloride
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Bồi dưỡng, tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh hoặc bị Stress. Chống suy nhược, đặc biệt hiệu quả trên thú bị còi
cọc, mất sức do làm việc nặng nhọc, lúc sinh đẻ, hoặc do mắc bệnh nặng
|
LD-AB-81
|
|
Novasal
|
1-(n butylamino)-1 methylethyl phosphorous acid, Vitamin B12, Methyl hydroxybenzoate.
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Kích thích tiết sữa trên heo nái, bò sữa, dê cừu. Tăng tỷ lệ đẻ trứng trên gà, vịt đẻ. Chống bại liệt, suy nhược, còi cọc do mắc bệnh hoặc suy dinh dưỡng.
|
LD-AB-82
|
|
Nova- Flor
|
Florphenicol, Dexamethasone,
Bromhexine,
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Điều trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
LD-AB-83
|
|
Nova- Fe+B.Complex
|
Iron, Vitamin B1, B6, B12.
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, mất máu hoặc do ký sinh trùng ở heo con, bê, nghé, dê, cừu.
|
LD-AB-84
|
|
Nova- ADE Vita
|
Vitamin A, D3, E
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng bệnh, sức tăng trưởng và khả năng sinh sản.
|
LD-AB-85
|
|
Novalinco-spectin
|
Lincomycin HCL,
Spectinomycin HCL,
Propylene glycol.
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Heo, trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo: Trị hồng lỵ, tiêu ra máu, phân trắng, phân vàng, viêm phổi, THT. Gia cầm: Điều trị CRD, C- CRD, viêm khớp, viêm ruột tiêu chảy.
|
LD-AB-86
|
|
Kanacin 10%
|
Kanamycine,
Propylene glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị THT, viêm phổi, màng phổi, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú.
|
LD-AB-87
|
|
Nova-Polivit
|
Vitamin A, D3, E, B1, B6, B12, PP, glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Tăng sức kháng bệnh lúc gia súc đang mắc bệnh hoặc bị Stress. Giúp mau hồi phục sau khi mắc bệnh.
|
LD-AB-88
|
|
Nova Predni- C
|
Prednisolone, Dipyrone, Vit C,
Propylene glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Chống viêm kết hợp với hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng cấp, các trường hợp sốt cao không rõ nguyên nhân.
|
LD-AB-89
|
|
Nova- Para+C
|
Paracetamol, Vit C,
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Hạ sốt, kháng viêm trong các bệnh nhiễm trùng gây sốt cao, giảm đau.
|
LD-AB-91
|
|
Nova- Tylosin 20%
|
Tylosin,
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị các nhiễm trùng do Mycoplasma và vi khuẩn Gram(+) nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng sau phẫu thuật.
|
LD-AB-92
|
|
Tialin 10%
|
Tiamuline hydrogen fumarate, Dexamethasone,
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị viêm phổi,THT, viêm màng phổi, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, tiêu ra máu trên heo sau cai sữa.
|
LD-AB-93
|
|
Novasal Complex
|
ATP, Vitamin B1, B6, 1-(Cyanocobalamin, n- Butylamino)1- methyletylphosphonous acid
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Tăng cường đề kháng trong các trường hợp kiệt sức, do làm việc quá mức hay thời tiết thay đổi, suy nhước do mắc bệnh, chậm lớn, còi cọc, chậm lên giống, không đậu thai, đẻ non, sảy thai.
|
LD-AB-94
|
|
Nova- Erycol
|
Erythromycin, Colistin, Dexamethasone,
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin và Colistin cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm
|
LD-AB-95
|
|
Nova- Doxycol
|
Doxycycline, Colistin, Dexa
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và Colistin cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm
|
LD-AB-96
|
|
Nova- Enrocol
|
Enrofloxacin
|
Chai, Lọ, Can
|
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Đặc trị tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng trên heo con, chó, mèo, dê, cừu con, bê, nghé.
|
LD-AB-97
|
|
Nova- Coligen
|
Colistin, Gentamycin, Prednisolone.
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Điều trị thương hàn, tiêu chảy phân xanh, phù đầu, viêm phổi, THT, trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
LD-AB-98
|
|
Nova- Tiasone
|
Tiamulin, Dexa, Oxytetracycline,
Bromhexine
|
Gói, hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;1;5;10;15;20;25kg
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-99
|
|
Nova- Thiasul
|
Thiamphenicol,
Sulfadimethoxine
|
Gói, hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1; 5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Trị TH, bạch lỵ, viêm phổi, viêm khớp, THT trên gia cầm; viêm phổi, tiêu chảy, sưng phù đầu trên heo, bê, nghé.
|
LD-AB-100
|
|
Nova- Tylosone
|
Thiamphenicol, Tylosine, Prednisolone, Bromhexine
|
Ống,
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol và Tylosine cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
LD-AB-101
|
|
Nitronil
|
Nitroxinil,
Propylene glycol
|
Ống,
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Tẩy sán lá gan, giun xoăn , giun móc, giun kết hạt trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa.
|
LD-AB-103
|
|
Nova- Tylomix
|
Tylosin, Bromhexine Sulfadimidine,
|
Gói, hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;1;5;10;15;20;25kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-104
|
|
Nova- Lincodox
|
Doxycycline,Lincomycine, Bromhexine
|
Gói, hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;1;5;10;15;20;25kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-105
|
|
Nova- Spiracol
|
Spiramycin,
Colistin, Bromhexine
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung,THT, nhiễm trùng vết thương trên heo, bê, nghé, dê, cừu non.
|
LD-AB-108
|
|
Nova-Fer + Tylogen
|
Iron, Gentamycin,
Tylosin
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Điều trị thiếu máu do thiếu sắt kết hợp với tiêu chảy hoặc viêm phổi trên heo.
|
LD-AB-109
|
|
Nova- CRD
|
Tylosin, Dexa; Trimethoprim,
Bromhexine,
|
Gói,
Hộp, Túi,Bao
|
10; 20; 50; 100; 300; 500g; 1; 2; 5; 10; 25kg.
|
Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo, trâu, bò, dê, cừu, gia cầm
|
LD-AB-110
|
|
Nova- Anti CRD
|
Tylosin, Amoxicillin,
Bromhexine, Paracetamol, Dexa
|
Gói,
Hộp, Túi,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 300; 500g; 1; 2; 5; 10; 25kg.
|
trị bệnh CRD, CRD ghép E.coli, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm khớp, tụ huyết trùng, viêm ruột trên gia cầm.
|
LD-AB-111
|
|
Nova- Gentabactrim
|
Gentamycin,
Sulfadimidine
|
Gói,hộp , Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị viêm ruột- tiêu chảy, thương hàn, bạch lỵ trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-112
|
|
Nova- Tylogen
|
Tylosin, Gentamycin,
P. chloride,
S. chloride.
|
Gói,
Hộp, Túi,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-113
|
|
Nova- Cocci
|
Sulfachloropyridazine, Diaveridine
|
Gói,hộp , Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Phòng và trị các bệnh cầu trùng trên gà, thỏ, heo con, bê, nghé.
|
LD-AB-114
|
|
Nova-Spirasul
|
Spiramycine,
Sulfadimidine,
Bromhexine,
|
Gói,Hộp, Túi,Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-115
|
|
Nova-Ampisul
|
Ampicilline,
Sulfachloropyridazine
|
Gói,hộp , Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-116
|
|
Nova- Quinococ
|
Pyrimethamine,
Sulfaquinoxaline,
Vitamin K3
|
Gói,Hộp, Túi,Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Phòng và trị các bệnh cầu trùng trên gà, thỏ, heo con, bê, nghé.
|
LD-AB-117
|
|
Nova- Trimecol
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Gói,hộp , Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị các bệnh viêm ruột trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-118
|
|
Nova- Kanacol
|
Kanamycin, Colistin,
Desamethasone,
|
Ống,
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị viêm phổi cấp tính, viêm mắt, viêm khớp, đau móng, viêm ruột, thương hàn, viêm tử cung trên gia súc.
|
LD-AB-119
|
|
Nova- Septryl 24%
|
Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 300;
500ml; 1l
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, móng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, heo, chó mèo, gia cầm.
|
LD-AB-126
|
|
Nova-Fe+B12 20%
|
Sắt (Dextran complex), Vit B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con
|
LD-AB-127
|
|
Nova- Amdecol
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị sưng phù đầu, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT, thương hàn, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
LD-AB-128
|
|
Nova Pen- Strep
|
Penicillin G Procain, Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,65g
|
Trị THT, viêm phổi, viêm tử cung, khớp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
LD-AB-129
|
|
Nova-Penicillin
|
Penicillin G Procain, Penicillin G sodium
|
Lọ
|
3,7g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn gr(+) gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo.
|
LD-AB-130
|
|
Nova- Ampi
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm phổi, viêm vú, tử cung, viêm ruột tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
LD-AB-131
|
|
Nova- Genmox
|
Gentamycin sulfate, Amoxicillin trihydrate
|
Lọ
|
0,75g
|
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
LD-AB-132
|
|
Nova-Marlox 25
|
Marbofloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
LD-AB-133
|
|
Nova-Anazine 20%
|
Dipyrone
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Hạ sốt, giảm đau, an thần trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
LD-AB-135
|
|
Nova-Dexa 20
|
Dexamethasone
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml
|
Kháng viêm
|
LD-AB-136
|
|
Nova- Atropin
|
Atropin sulfate
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị đau bụng do co thắt ruột, khó thở do phế quản co thắt, trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
LD-AB-137
|
|
ADE-B.Complex inj
|
VitaminA,D3,E,B1, B2, B6,B12, Nicotinamid,
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, tăng cường sức đề kháng trên trên trâu, bò, heo, chó, mèo.
|
LD-AB-138
|
|
Nova-Doxyl 10%
|
Doxycycline
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương, trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
LD-AB-139
|
|
Nova-Gentylo
|
Gentamycin, Tylosin.
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, THT, viêm khớp, móng, viêm tử cung, viêm vú trên trâu,bò,heo,dê,cừu,chó, mèo, gia cầm.
|
LD-AB-140
|
|
Nova-Hepa+ B12
|
Sorbitol, Methionine, Vitamin B12, B6, B2
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Tăng khả năng tiết mật, tăng cường chức năng giải độc gan trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
LD-AB-141
|
|
Nova-B.Complex C
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, C,Nicotinamid, Dexpanthenol
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin nhóm B và C, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
LD-AB-142
|
|
Nova-Colispec
|
Colistin sulfate, Spectinomycine
|
Chai
|
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị tiêu chảy, phân vàng, phân trắng, phân xanh, phân có máu trên heo con
|
LD-AB-143
|
|
Nova-Coc 5%
|
Toltrazuril
|
Chai
|
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị cầu trùng trên heo con.
|
LD-AB-144
|
|
Nova-Colistop
|
Colistin, Gentamycin
|
Chai, Lọ, Can
|
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng, trên heo con, bê, nghé, dê con, cừu con.
|
LD-AB-145
|
|
Nova- Gentasul
|
Gentamycin, Sulfamethoxazol
|
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị viêm ruột tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng, phân có máu trên heo con, bê, nghé, dê con, cừu con.
|
LD-AB-146
|
|
Nova-B1+B6+B12
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị kém ăn, còi cọc, suy nhược cơ thể. Tăng sức đề kháng trong trường hợp stress hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng.
|
LD-AB-147
|
|
Nova-Peni Strepto
|
Penicillin G Procain, Dihydro streptomycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, Lepto, viêm tử cung, móng trên trâu, bò, dê, cừu, heo,chó,mèo, gia cầm.
|
LD-AB-149
|
|
Nova-Vitamino Oral
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Folic acid, Nicotinamide, D- panthenol, Methionin, Tryptophan, Cysteine, Threonine, Isoleucine, Phenylalanine, Valine, Lysine, Leucine
|
Chai, Lọ, Can
|
20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 5l
|
Nâng cao đề kháng, giúp mau hồi phục sau khi mắc bệnh. Chống còi cọc, suy nhược. Tăng khả năng sinh sản.
|
LD-AB-150
|
|
Nova-Enrofloxacin 50
|
Enrofloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị THT, TH viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
LD-AB-151
|
|
Nova Coli.Coli
|
Colistin
Trimethoprim
|
Gói, Túi, Hộp
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg
|
Trị nhiếm trùng do vi VK nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim trên bê, nghé, heo, dê non, cừu non, gia cầm, thỏ.
|
LD-AB-152
|
|
Nova Ampi.col
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói, Túi, Hộp
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên gia cầm.
|
LD-AB-153
|
|
Nova-coc 2,5%
|
Toltrazuril
|
Chai
|
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị cầu trùng trên gia cầm.
|
LD-AB-154
|
|
Nova-Doxy 300WSP
|
Doxycycline
|
Gói, Túi, Hộp
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 20kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
LD-AB-155
|
|
Nova-Amox LA
|
Amoxicillin
trihydrate
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, viêm da, viêm mô mềm trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo.
|
LD-AB-156
|
|
Nova-Flor 10%
|
Florfenicol
|
Chai, Can
|
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên gia cầm.
|
LD-AB-157
|
|
Nova-Genta.Amox
|
Gentamycine, Amoxicillin
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung , viêm ruột do vi khuẩn ,viêm vú trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
LD-AB-158
|
|
Nova-Linco Inj
|
Lincomycin
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm.
|
LD-AB-159
|
|
Nova-Cefur
|
Ceftiofur
|
Ống, Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị nhiễm trùng hô hấp trên heo.
|
LD-AB-160
|
|
Nova-Amox 50%
|
Amoxicillin
|
Gói,Hộp, Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, nhiễm trùng sinh dục-tiết niệu trên gia cầm, heo.
|
LD-AB-161
|
|
Nova-Sulfa-Linco premix
|
Lincomycin,
Sulfamethazine
|
Gói, Hộp,Bao
|
50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20; 25 kg
|
Phòng và trị viêm phổi do Mycoplasma, lỵ, viêm ruột, viêm teo mũi trên heo.
|
LD-AB-162
|
|
Nova-D.O.C
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin.
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị PTH, THT, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường sinh dục, tiết niệu, viêm khớp, thối móng trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo, gia cầm.
|
LD-AB-163
|
|
Nova-Colistin 80
|
Colistin sulfate
|
Ống,
lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít
|
Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
LD-AB-164
|
|
Nova-Amoxicol
|
Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate
|
Hộp,
túi, bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, viêm vú, viêm khớp, nhiễm trùng rốn trên heo, gia cầm.
|
LD-AB-165
|
|
Nova Neocoli
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate,
Vit K, Vit D3
|
Hộp,
túi, bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycin trên gia cầm, thỏ, heo, bê nghé, dê con.
|
LD-AB-166
|
|
Nova-Florphenicol 2%
|
Florphenicol
|
Gói, hộp, túi
|
50; 100; 500g; 1; 5; 10; 25kg
|
Trị nhiễm khuẩn Actinobacillus pleuropneumociae, Pasteurella multocida, Hemophilus parasuis, Streptococcus suis, Mycoplasma hyopneumoniae trên heo.
|
LD-AB-167
|
|
Nova-Amcoli Fort
|
Ampicillin,
Colistin sulfate
|
Gói, hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg
|
Trị CRD, C-CRD trên gia cầm; Trị tiêu chảy do E.coli, viêm phổi và hội chứng MMA trên heo
|
LD-AB-168
|
|
Nova-Flor 40 LA
|
Florfenicol
|
Ống, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol như: Actinobacillus pleuroneumoniae, Pasteurella multocida, Mycoplasma hyopneumoniea.
|
LD-AB-169
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |