3.4. Khảo nghiệm sản xuất và sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1000m2/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
300
|
|
Chuẩn bị giá thể
|
công
|
15
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu, bệnh...
|
công
|
260
|
|
Thu hoạch, phân loại
|
công
|
25
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu kỹ thuật
|
công
|
270
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
20
|
|
Phụ cấp chỉ đạo kỹ thuật
|
tháng
|
12
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
Phụ cấp cán bộ địa phương chỉ đạo
|
tháng
|
12
|
|
Thuê đất
|
m2
|
1.000
|
|
Thuê bảo vệ
|
tháng
|
12
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Giống
|
|
|
|
Giống hoa lan
|
Chậu
|
30.000
|
|
Giống hồng môn, phượng lê, ..
|
Chậu
|
20.000
|
2
|
Vật tư
|
|
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh/hữu cơ sinh học
|
Tấn
|
4/ 0,4/ 3
|
|
Giá thể trồng cây
|
kg
|
1.000
|
|
Phân NPK tổng hợp
|
Kg
|
70
|
|
Phân vi lượng, kích thích sinh trưởng
|
Kg
|
2
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật
|
Kg
|
6
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Chậu trồng hồng môn, phượng lê
|
chiếc
|
20.000
|
|
Chậu trồng lan
|
Chiếc
|
30.000
|
|
Khay đựng bầu lan
|
chiếc
|
2.000
|
|
Dây tưới
|
m
|
150
|
|
Lưới đen che nắng
|
m2
|
1.200
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
Vật dụng khác (quang gánh, cuốc, xẻng, găng tay...)
|
Bộ
|
2
|
4
|
Năng lượng
|
|
|
|
Điện
|
KWh
|
2000
|
|
Xăng dầu (chạy máy bơm nước, phun thuốc)
|
Lít
|
40
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Tập huấn
|
Lớp
|
1
|
|
Hội nghị đầu bờ
|
Lần
|
1
|
|
Thuê xe kiểm tra đánh giá mô hình
|
Chuyến
|
2
|
IV. NHÓM CÂY CẢNH
4.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, lưu giữ nguồn gen
Tính cho 1.000m2/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
300
|
|
Làm đất
|
công
|
12
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu, bệnh...
|
công
|
260
|
|
Thu hoạch, phân loại
|
công
|
28
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
190
|
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
công
|
10
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu kỹ thuật
|
công
|
150
|
|
Tỉa, thải loại cây
|
công
|
5
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
25
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
Thuê máy làm đất
|
m2
|
1.000
|
|
Thuê đất
|
m2
|
1.000
|
|
Thuê bảo vệ
|
Tháng
|
12
|
|
Thuê phân tích mẫu
|
Mẫu
|
100
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Giống
|
|
|
|
Giống
|
Cây
|
1.000
|
2
|
Vật tư
|
|
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh/hữu cơ sinh học
|
Tấn
|
4/ 0,4/ 3
|
|
N
|
Kg
|
160
|
|
P2O5
|
Kg
|
300
|
|
K2O
|
Kg
|
160
|
|
Phân vi lượng, kích thích sinh trưởng
|
Kg
|
2
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật
|
Kg
|
6
|
3
|
Dụng cụ, phụ tùng
|
|
|
|
Máy đo pH, EC
|
Chiếc
|
1
|
|
Bình phun thuốc
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy bơm nước
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Dây tưới
|
m
|
150
|
|
Lưới đen che nắng
|
m2
|
1.200
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
5
|
|
Thẻ thí nghiệm
|
chiếc
|
50
|
|
Vật dụng khác (quang gánh, cuốc, xẻng, găng tay...)
|
Bộ
|
2
|
5
|
Năng lượng
|
|
|
|
Điện
|
KWh
|
1000
|
|
Xăng dầu (chạy máy bơm nước, phun thuốc)
|
Lít
|
40
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |