1.
|
TCVN 6416 : 1998
|
Vật liệu chịu lửa - Vữa samốt
|
2.
|
TCVN 6530-1 : 1999
|
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ bình thường
|
3.
|
TCVN 6530-2 : 1999
|
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng
|
4.
|
TCVN 6530-3 : 1999
|
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực
|
5.
|
TCVN 6530-4 : 1999
|
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa
|
6.
|
TCVN 6530-5 : 1999
|
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, độ nở phụ sau nung
|
7.
|
TCVN 6530-6 : 1999
|
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng
|
8.
|
TCVN 4710 : 1998
|
Vật liệu chịu lửa - Gạch samốt
|
9.
|
TCVN 6533 : 1999
|
Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hóa học
|
10.
|
TCVN 7190-2 : 2002
|
Vật liệu chịu lửa - Phương pháp lấy mẫu - Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình
|
11.
|
TCVN 1023 : 1991
|
Thuốc và dụng cụ y tế - Phương pháp thử vô khuẩn
|
12.
|
TCVN 1922 : 1999
|
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut) - Yêu cầu kỹ thuật
|
13.
|
TCVN 4685 : 1989
|
Huyết áp kế - Quy trình kiểm định
|
14.
|
TCVN 5764 : 1993
|
Dụng cụ y tế bằng kim loại - Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử
|
15.
|
TCVN 5765 : 1993
|
Kéo y tế - Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử
|
16.
|
TCVN 5766 : 1993
|
Dao y tế - Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử
|
17.
|
TCVN 5852 : 1994
|
Xe lăn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
18.
|
TCVN 5902 : 1995
ISO 595-2 : 1987
|
Bơm tiêm bằng thủy tinh hoặc thủy tinh-kim loại sử dụng nhiều lần dùng trong y tế - Kiểu mẫu, các yêu cầu khi sử dụng và thử nghiệm
|
19.
|
TCVN 6546 : 1999
|
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu - Yêu cầu kỹ thuật
|
20.
|
TCVN 6547 : 1999
|
Chỉ khâu phẫu thuật - Phương pháp thử
|
21.
|
TCVN 6025 : 1995
ISO 3893 : 1977
|
Bê tông - Phân mác theo cường độ nén
|
22.
|
TCVN 6220 : 1997
|
Cốt liệu nhẹ cho bê tông - Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit - Yêu cầu kỹ thuật
|
23.
|
TCVN 6221 : 1997
|
Cốt liệu nhẹ cho bê tông - Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit - Phương pháp thử
|
24.
|
TCVN 6393 : 1998
|
Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép
|
25.
|
TCVN 6394 : 1998
|
Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép
|
26.
|
TCVN 6476 : 1999
|
Gạch bê tông tự chèn
|
27.
|
TCVN 6477 : 1999
|
Gạch blốc bê tông
|
28.
|
TCVN 1453 : 1986
|
Ngói xi măng - cát
|
29.
|
TCVN 2118 : 1994
|
Gạch canxi silicat - Yêu cầu kỹ thuật
|
30.
|
TCVN 2119 : 1991
|
Đá canxi cacbonat để nung vôi xây dựng
|
31.
|
TCVN 2231 : 1989
|
Vôi canxi cho xây dựng
|
32.
|
TCVN 4344 : 1986
|
Đất sét để sản xuất gạch ngói nung - Lấy mẫu
|
33.
|
TCVN 4345 : 1986
|
Đất sét để sản xuất gạch ngói nung - Phương pháp thử cơ lý
|
34.
|
TCVN 5696 : 1992
|
Bột màu xây dựng - Xanh crom oxit
|
35.
|
TCVN 6300 : 1997
|
Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật
|
36.
|
TCVN 6301 : 1997
|
Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Cao lanh lọc - Yêu cầu kỹ thuật
|
37.
|
TCVN 6557 : 2000
|
Vật liệu chống thấm - Sơn bitum cao su
|
38.
|
TCVN 7132 : 2002
|
Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính, kỹ thuật và ghi nhãn
|
39.
|
TCVN 7194 : 2002
|
Vật liệu cách nhiệt - Phân loại
|
40.
|
TCVN 1078 : 1999
|
Phân lân canxi magiê (Phân lân nung chảy)
|
41.
|
TCVN 2620 : 1994
|
Urê nông nghiệp - Phương pháp thử
|
42.
|
TCVN 6167 : 1996
|
Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan
|
43.
|
TCVN 2619 : 1994
|
Urê nông nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật
|
44.
|
TCVN 4852 : 1989
|
Phân khoáng - Phương pháp xác định độ bền khoáng của các hạt
|
45.
|
TCVN 6169 : 1996
|
Phân bón vi sinh vật - Thuật ngữ
|
46.
|
TCVN 6172 : 1996
|
Pháo hoa - Yêu cầu kỹ thuật và an toàn
|
47.
|
TCVN 6173 : 1996
|
Pháo hoa - Phương pháp thử
|
48.
|
TCVN 2093 : 1993
|
Sơn - Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn và chất tạo màng
|
49.
|
TCVN 2094 : 1993
|
Sơn - Phương pháp gia công màng
|
50.
|
TCVN 2095 : 1983
|
Sơn - Phương pháp xác định độ phủ
|
51.
|
TCVN 2096 : 1993
|
Sơn - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô
|
52.
|
TCVN 2097 : 1993
|
Sơn - Phương pháp cắt xác định độ bám dính của màng
|
53.
|
TCVN 5668 : 1992
ISO 3270 : 1984
|
Sơn, vecni và nguyên liệu của chúng - Nhiệt độ và độ ẩm để điều hòa và thử nghiệm
|
54.
|
TCVN 4500 : 1988
|
Chất dẻo - Yêu cầu chung khi thử cơ lý
|
55.
|
TCVN 6318 : 1997
ISO 8053 : 1995
|
Cao su và latex - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp quang phổ
|
56.
|
TCVN 6323 : 1997
TCVN 1629 : 1995
|
Cao su và các loại latex - Ký hiệu và tên gọi
|
57.
|
TCVN 6321 : 1997
ISO 506 : 1992
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số axit béo bay hơi
|
58.
|
TCVN 2227 : 1977
|
Ống cao su dẫn nước và không khí nén
|
59.
|
TCVN 3975 : 1984
|
Cao su - Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam
|
60.
|
TCVN 2228 : 1977
|
Ống cao su dẫn khí axetylen
|
61.
|
TCVN 1994 : 1977
|
Ren của van dùng cho săm lốp - Prôfin, thông số và kích thước cơ bản, dung sai
|
62.
|
TCVN 1594 : 1987
|
Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp aron
|
63.
|
TCVN 2226 : 1977
|
Ống cao su dùng cho máy bơm nước
|
64.
|
TCVN 4867 : 1989
ISO 813 : 1986
|
Cao su lưu hóa - Xác định độ bám dính với kim loại - Phương pháp một tấm
|
65.
|
TCVN 4504 : 1988
|
Chất dẻo - Phương pháp xác định khối lượng riêng
|
66.
|
TCVN 5597 : 1991
ISO 1138 : 1981
|
Chất độn cao su - Than đen - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh
|
67.
|
TCVN 1554 : 1974
|
Gỗ - Phương pháp xác định độ thấm nước
|
68.
|
TCVN 1074 : 1986
|
Gỗ tròn - Phân cấp chất lượng theo khuyết tật
|
69.
|
TCVN 2293 : 1978
|
Gia công gỗ - Yêu cầu chung về an toàn
|
70.
|
TCVN 1758 : 1986
|
Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật
|
71.
|
TCVN 1076 : 1986
|
Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa
|
72.
|
TCVN 1077 : 1986
|
Gỗ chống lò
|
73.
|
TCVN 1462 : 1986
|
Tà vẹt gỗ
|
74.
|
TCVN 1073 : 1971
|
Gỗ tròn - Kích thước cơ bản
|
75.
|
TCVN 4739 : 1989
|
Gỗ xẻ khuyết tật - Thuật ngữ và định nghĩa
|
76.
|
TCVN 3722 : 1994
|
Thuốc bảo quản gỗ - LN-2
|
77.
|
TCVN 5506 : 1991
|
Thuốc bảo quản gỗ - Yêu cầu chung
|
78.
|
TCVN 5505 : 1991
|
Bảo quản gỗ - Yêu cầu chung
|
79.
|
TCVN 5145 : 1990
ISO 8965 : 1987
|
Công nghiệp khai thác gỗ công nghệ - Thuật ngữ và định nghĩa
|
80.
|
TCVN 3734 : 1989
|
Que hàn nóng cháy hàn hồ quang tay - Ký hiệu
|