Gi¶i tr×nh c¸c kho¶n chi
Khoản 1. Công lao động (khoa học, phổ thông)
§¬n vÞ: triÖu ®ång
TT
|
Nội dung lao động
Dự toán chi tiết theo thứ tự nội dung nghiên cứu nêu tại mục 15 của thuyết minh
|
Tæng sè
|
Nguån vèn
|
Mục chi
|
Tổng
|
Ng©n s¸ch SNKH
|
Kh¸c
|
Tæng sè
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
N¨m thø nhÊt*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
N¨m thø hai*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
N¨m thø ba*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
1
|
Nội dung 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản phẩm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tæng céng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt (theo Thông tư số 93/2006/TTLT/BTC-BKHCN ngày 4/10/2006)
Khoản 2. Nguyên vật liệu, năng lượng
Đơn vị: triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị đo
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Nguồn vốn
|
SNKH
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
Năm thứ nhất*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định *
|
Năm thứ hai*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định *
|
Năm thứ ba*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
8
|
|
9
|
|
10
|
|
11
|
1
|
Nguyên, vật liệu
(Dự toán chi tiết theo thứ tự nội dung nghiên cứu nêu tại thuyết minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Mua sách, tài liệu, số liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt (theo Thông tư số 93/2006/TTLT/BTC-BKHCN ngày 4/10/2006) Khoản 3. Thiết bị, máy móc
Đơn vị: triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Mục
|
Đơn vị đo
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Nguồn vốn
|
chi
|
SNKH
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Năm thứ nhất*
|
Năm thứ hai*
|
Năm thứ ba*
|
1
|
2
|
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
I
|
Thiết bị hiện có tham gia thực hiện đề tài (chỉ ghi tên thiết bị và giá trị còn lại, không cộng vào tổng kinh phí của Khoản 3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Thiết bị mua mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Thuê thiết bị (ghi tên thiết bị, thời gian thuê)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
| * Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt Khoản 4. Xây dựng, sửa chữa nhỏ
TT
|
Nội dung
|
Kinh phí
|
Nguồn vốn
|
SNKH
|
Khác
|
|
|
|
Tổng
|
Năm thứ
nhất*
|
Năm thứ hai*
|
Năm thứ ba*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
| * Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt
Khoản 5. Chi khác
Đơn vị: triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Nguồn vốn
|
Mục chi
|
Tổng
|
SNKH
|
Khác
|
Tổng số
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
Năm thứ nhất *
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
Năm thứ hai *
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
Năm thứ ba *
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
1
|
Công tác trong nước (địa điểm, thời gian, số lượt người)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hợp tác quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Đoàn ra (nước đến, số người, số ngày, số lần,...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Đoàn vào (số người, số ngày, số lần...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh phí quản lý (của cơ quan chủ trì)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi phí đánh giá, kiểm tra nội bộ, nghiệm thu các cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí kiểm tra nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi nghiệm thu trung gian
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí nghiệm thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí nghiệm thu ở cấp quản lý đề tài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hội thảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ấn loát tài liệu, văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch tài liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phụ cấp chủ nhiệm đề tài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phụ cấp thư ký đề tài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Chỉ dự toán khi đề tài được phê duyệt (theo Thông tư số 93/2006/TTLT/BTC-BKHCN ngày 4/10/2006)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |