BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU THEO DANH MỤC NHÓM HÀNG CHỊU THUẾ VÀ KHUNG THUẾ SUẤT ĐỐI VỚI TỪNG NHÓM HÀNG
STT
|
Nhóm hàng
|
Mã số
|
Khung
thuế suất %
|
01
|
Cá và động vật giáp xác (tôm, cua…) động vật thân mềm và các loại động vật không xương sống, sống dưới nước khác
|
0300
|
0-7
|
02
|
Dừa quả, hạt đào lộn hột ( hạt điều) tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ
Trong đó:
-
Hạt đào lộn hột ( hạt điều) chưa chế biến
-
Các loại khác
|
0801
|
0-4
0-4
0
|
03
|
Cà phê rang hoặc chưa rang đã khử chất cafein, các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó.
Trong đó:
-
Các loại cà phê chưa rang
-
Các loại khác
|
0901
|
0-3
0-3
0
|
04
|
Chè các loại
|
0902
|
0-3
|
05
|
Hạt tiêu, ớt quả khô, xay hoặc tán
Trong đó:
- Hạt tiêu các loại
- Ớt các loại
|
0904
|
0-3
0-3
0
|
06
|
Ngô các loại
|
1005
|
0-3
|
07
|
Gạo các loại
|
1006
|
0-3
|
08
|
Các loại cây và các phần của cây ( cả hạt, quả) chủ yếu dùng để làm nước hoa, làm dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc tẩy uế hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột
Trong đó:
- Trầm hương, kỳ nam các loại
- Các loại khác
|
1211
|
0-25
10-15
0
|
09
|
Vật liệu thực vật dùng để tết, bên ( như tre, mây sật, liễu gió, cây bấc, cọ sợt, đã rửa sạch, chuội hoặc các loại rơm ngũ cốc đã nhuộm)
Trong đó:
|
1401
|
0-10
0-10
0-10
0
|
10
|
Cá đã chế biến hoặc được bảo quản; trứng cá muối, cá sản phẩm trứng cá muối chế biến từ trứng cá
|
1604
|
0-2
|
11
|
Các sản phẩm từ động vật giáp xác, thân mềm, động vật không xương sống, sống dưới nước khác, đã chế biến hoặc được bảo quản
|
1605
|
0-3
|
12
|
Các loại đá tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu
|
2505
|
0-10
|
13
|
Đá phiến các loại
|
2514
|
0-10
|
14
|
Quặng, xỉ và tro
Trong đó:
-
Quặng sắt, quặng nhôm
-
Quặng đồng. quặng kẽm
-
Quặng thiếc, quặng măng gan
-
Các loại quặng khác
-
Xỉ và tro
|
2600
|
0-20
0-3
0-5
5-20
0-5
0
|
15
|
Than đá, than bánh, than quả bàng và các loại nguyên liệu rắn tương tương tự sản xuất từ than đá
|
2701
|
0-5
|
16
|
Dầu lửa, dầu chế biến từ khoáng chất bitum dạng thô
Trong đó:
|
2709
|
0-8
2-8
0
|
17
|
Các chất dẫn xuất halogen hóa của các chất cacbuahydro
|
2903
|
0-10
|
18
|
Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két (guttapercha), nhựa guayule, nhựa hồng xiêm và các loại nhựa tự nhiên tương tự ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá dải
-
Cao su tự nhiên các loại
-
Các loại khác
|
4001
|
0-5
0-5
0
|
19
|
Da sống ( trừ da lông), da thuộc
Trong đó:
-
Da sống các loại trâu, bò, lợn…
-
Các loại khác
|
Thuộc các nhóm 4101, 4103
|
0-25
5-20
0
|
20
|
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ, than củi
Trong đó:
-
Gỗ các loại, than củi
-
Các mặt hàng bằng gỗ
|
Thuộc các nhóm 4403, 4404, 4406, 4407, 4408, 4409, 4415, 4416 và 4418.
|
0-25
0-25
0-20
|
21
|
Đá quý các loại ( trừ kim cương) đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm; đá quý các loại ( trừ kim cương) chưa phân loại đã xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển
|
7103
|
0-10
|
23
|
Vụn và bột của đá quý, thuộc nhóm 7103
|
7105
|
0-10
|
24
|
Sắt và thép
Trong đó:
-
Phế liệu, phế thải sắt, thép
-
Bán thành phẩm sắt, thép
-
Các loại khác
|
Thuộc các nhóm 7206 và 7207
|
0-40
30-40
1-10
0
|
25
|
Đồng và các loại sản phẩm từ đồng
Trong đó:
-
Đồng phế liệu và mãnh vụn
-
Bán thành phẩm đồng
-
Các loại khác
|
Thuộc các nhóm từ 7404 đến 7407
|
0-50
40-50
3-30
0
|
26
|
Niken và các sản phẩm từ niken
Trong đó:
-
Niken phế liệu, vụn niken
-
Bán thành phẩm niken
-
Các loại khác
|
Thuộc các nhóm từ 7503 đến 7505
|
0-50
40-50
1-20
0
|
27
|
Nhôm và các sản phẩm từ nhôm
Trong đó:
-
Nhôm phế liệu, vụn nhôm
-
Bán thành phẩm nhôm
-
Các loại khác
|
Thuộc các nhóm 7602 và 7603.
|
0-50
40-50
3-30
0
|
28
|
Chì và các sản phẩm từ chì
Trong đó:
-
Chì phế liệu, vụn chì
-
Bán thành phẩm chì
-
Các loại khác
|
Thuộc các nhóm từ 7802 đến 7804
|
0-50
40-50
3-30
0
|
29
|
Kẽm và các sản phẩm từ kẽm
Trong đó:
-
Kẽm phế liệu, vụn kẽm
-
Bán thành phẩm kẽm
-
Các loại khác
|
Thuộc các nhóm từ 7902 đến 7904
|
0-50
20-50
1-20
0
|
30
|
Thiếc và các sản phẩm từ thiếc
Trong đó:
-
Thiếc phế liệu, vụn thiếc
-
Bán thành phẩm thiếc
-
Các loại khác
|
Thuộc các nhóm từ 8002 đến 8005
|
0-50
40-50
1-20
0
|
31
|
Kim loại thường khác, gốm kim loại; sản phẩm làm từ các loại kim loại đó
Trong đó:
-
Phế liệu và mãnh vụn của kim loại thường
-
Bán thành phẩm kim loại thường
-
Các loại khác
Các nhóm hàng khác không ghi ở trên
|
Thuộc các nhóm từ 8101 đến 8113
|
0-50
40-50
1-15
0
0
|