Ủy ban thưỜng vụ quốc hộI



tải về 1.84 Mb.
trang17/17
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích1.84 Mb.
#1849
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU THEO DANH MỤC NHÓM HÀNG CHỊU THUẾ VÀ KHUNG THUẾ SUẤT ĐỐI VỚI TỪNG NHÓM HÀNG



(Kèm theo Nghị quyết số 977 /2005/NQ-UBTVQH11 ngày 13 tháng 12 năm 2005 của Uỷ ban Thường vụ Quốc hội)

STT

Nhóm hàng

Mã số

Khung

thuế suất %



01

Cá và động vật giáp xác (tôm, cua…) động vật thân mềm và các loại động vật không xương sống, sống dưới nước khác

0300

0-7

02

Dừa quả, hạt đào lộn hột ( hạt điều) tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ

Trong đó:



  • Hạt đào lộn hột ( hạt điều) chưa chế biến

  • Các loại khác

0801

0-4

0-4


0

03

Cà phê rang hoặc chưa rang đã khử chất cafein, các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó.

Trong đó:



  • Các loại cà phê chưa rang

  • Các loại khác

0901

0-3

0-3


0

04

Chè các loại

0902

0-3

05

Hạt tiêu, ớt quả khô, xay hoặc tán

Trong đó:

- Hạt tiêu các loại

- Ớt các loại



0904

0-3
0-3

0


06

Ngô các loại

1005

0-3

07

Gạo các loại

1006

0-3

08

Các loại cây và các phần của cây ( cả hạt, quả) chủ yếu dùng để làm nước hoa, làm dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc tẩy uế hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột

Trong đó:

- Trầm hương, kỳ nam các loại

- Các loại khác



1211

0-25

10-15


0

09

Vật liệu thực vật dùng để tết, bên ( như tre, mây sật, liễu gió, cây bấc, cọ sợt, đã rửa sạch, chuội hoặc các loại rơm ngũ cốc đã nhuộm)

Trong đó:



  • Mây

  • Song

  • Các loại khác

1401

0-10

0-10


0-10

0


10

Cá đã chế biến hoặc được bảo quản; trứng cá muối, cá sản phẩm trứng cá muối chế biến từ trứng cá

1604

0-2

11

Các sản phẩm từ động vật giáp xác, thân mềm, động vật không xương sống, sống dưới nước khác, đã chế biến hoặc được bảo quản

1605

0-3



12

Các loại đá tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu

2505

0-10

13

Đá phiến các loại

2514

0-10

14

Quặng, xỉ và tro

Trong đó:



  • Quặng sắt, quặng nhôm

  • Quặng đồng. quặng kẽm

  • Quặng thiếc, quặng măng gan

  • Các loại quặng khác

  • Xỉ và tro

2600

0-20
0-3

0-5


5-20

0-5


0

15

Than đá, than bánh, than quả bàng và các loại nguyên liệu rắn tương tương tự sản xuất từ than đá

2701

0-5

16

Dầu lửa, dầu chế biến từ khoáng chất bitum dạng thô

Trong đó:



  • Dầu thô

  • Các loại khác

2709

0-8
2-8

0


17

Các chất dẫn xuất halogen hóa của các chất cacbuahydro

2903

0-10

18

Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két (guttapercha), nhựa guayule, nhựa hồng xiêm và các loại nhựa tự nhiên tương tự ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá dải

  • Cao su tự nhiên các loại

  • Các loại khác

4001

0-5

0-5


0

19

Da sống ( trừ da lông), da thuộc

Trong đó:



  • Da sống các loại trâu, bò, lợn…

  • Các loại khác

Thuộc các nhóm 4101, 4103

0-25
5-20

0


20

Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ, than củi

Trong đó:



  • Gỗ các loại, than củi

  • Các mặt hàng bằng gỗ

Thuộc các nhóm 4403, 4404, 4406, 4407, 4408, 4409, 4415, 4416 và 4418.

0-25
0-25

0-20


21

Đá quý các loại ( trừ kim cương) đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm; đá quý các loại ( trừ kim cương) chưa phân loại đã xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển

7103

0-10

23

Vụn và bột của đá quý, thuộc nhóm 7103

7105

0-10

24

Sắt và thép

Trong đó:



  • Phế liệu, phế thải sắt, thép

  • Bán thành phẩm sắt, thép

  • Các loại khác

Thuộc các nhóm 7206 và 7207

0-40
30-40

1-10


0

25

Đồng và các loại sản phẩm từ đồng

Trong đó:



  • Đồng phế liệu và mãnh vụn

  • Bán thành phẩm đồng

  • Các loại khác

Thuộc các nhóm từ 7404 đến 7407

0-50
40-50

3-30


0

26

Niken và các sản phẩm từ niken

Trong đó:



  • Niken phế liệu, vụn niken

  • Bán thành phẩm niken

  • Các loại khác

Thuộc các nhóm từ 7503 đến 7505

0-50
40-50

1-20


0

27

Nhôm và các sản phẩm từ nhôm

Trong đó:



  • Nhôm phế liệu, vụn nhôm

  • Bán thành phẩm nhôm

  • Các loại khác

Thuộc các nhóm 7602 và 7603.

0-50
40-50

3-30


0

28

Chì và các sản phẩm từ chì

Trong đó:



  • Chì phế liệu, vụn chì

  • Bán thành phẩm chì

  • Các loại khác

Thuộc các nhóm từ 7802 đến 7804

0-50
40-50

3-30


0

29

Kẽm và các sản phẩm từ kẽm

Trong đó:



  • Kẽm phế liệu, vụn kẽm

  • Bán thành phẩm kẽm

  • Các loại khác

Thuộc các nhóm từ 7902 đến 7904

0-50
20-50

1-20


0

30

Thiếc và các sản phẩm từ thiếc

Trong đó:



  • Thiếc phế liệu, vụn thiếc

  • Bán thành phẩm thiếc

  • Các loại khác

Thuộc các nhóm từ 8002 đến 8005

0-50
40-50

1-20


0

31

Kim loại thường khác, gốm kim loại; sản phẩm làm từ các loại kim loại đó

Trong đó:



  • Phế liệu và mãnh vụn của kim loại thường

  • Bán thành phẩm kim loại thường

  • Các loại khác

Các nhóm hàng khác không ghi ở trên

Thuộc các nhóm từ 8101 đến 8113

0-50

40-50


1-15

0

0







tải về 1.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương