Ủy ban nhân dân tỉnh thanh hóa cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam


PHỤ LỤC 6: TỔNG HỢP VĐV VÀ ĐẲNG CẤP VĐV TỪ 2001 – 2010



tải về 1.58 Mb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích1.58 Mb.
#33943
1   2   3   4   5   6
PHỤ LỤC 6: TỔNG HỢP VĐV VÀ ĐẲNG CẤP VĐV TỪ 2001 – 2010

(Kèm theo Quyết định số: 3916/QĐ-UBND ngày 30/11/2011 của Chủ tịch UBND tỉnh)


Năm

Tổng T1+T2

Tuyến 1

Tuyến 2

Tuyến 3

Tuyến 4

VĐV cấp cao

Tổng

KT

DBKT+CI

2001

366

91

276

800

5000

132

55

77

2002

320

102

218

900

6500

139

62

77

2003

350

110

240

0

0

137

76

61

2004

350

110

240

0

0

132

72

60

2005

350

130

220

0

0

146

77

69

2006

350

136

214

0

0

122

54

68

2007

350

130

220

0

0

130

69

61

2008

350

135

215

0

0

127

65

62

2009

400

231

169

0

0

122

64

58

2010

450

250

200

0

0

130

70

60


Ghi chú: (Chỉ tính VĐV Bóng đá và VĐV TTHLTĐTDTT).

PHỤ LỤC 7: TỔNG HỢP HUY CHƯƠNG THỂ THAO THÀNH TÍCH CAO TỈNH THANH HÓA TỪ 2001 – 2010

(Kèm theo Quyết định số: 3916/QĐ-UBND ngày 30/11/2011 của Chủ tịch UBND tỉnh)


Các năm

Tổng cộng

TỔNG SỐ HC

TRONG N­ƯỚC

QUỐC TẾ

V

B

Đ

Tổng

Vô địch - Cúp

Trẻ

Tổng

Vô địch

Trẻ

V

B

Đ

V

B

Đ

V

B

Đ

V

B

Đ

2001

169

66

47

56

158

21

21

18

40

23

35

11

0

1

0

5

2

3

2002

259

88

81

90

241

16

19

30

65

53

58

18

3

4

0

4

5

2

2003

187

77

60

50

178

14

15

22

60

40

27

9

0

2

1

3

3

0

2004

274

85

94

95

242

12

11

9

61

72

77

32

2

2

0

10

9

9

2005

245

80

58

107

219

24

26

44

56

29

40

26

0

3

23

0

0

0

2006

121

27

40

54

108

12

17

36

8

19

16

13

5

3

2

2

1

0

2007

159

64

49

76

128

19

42

67

 

 31

 

31

15

7

9

0

0

0

2008

209

56

70

83

192

49

66

77

 

17 

 

17

7

4

6

0

0

0

2009

233

78

66

89

193

33

35

42

29

18

36

40

16

13

11

0

0

0

2010

216

80

48

88

198

59

34

67

11

9

18

18

10

5

3

0

0

0

PHỤ LỤC 8 : THỰC TRẠNG ĐỘI NGŨ CÁN BỘ QUẢN LÝ

THỂ DỤC THỂ THAO ĐẾN NĂM 2010

(Kèm theo Quyết định số: 3916 /QĐ-UBND ngày 30/11/2011 của Chủ tịch UBND tỉnh)






Đơn vị

Tổng số

Trình độ chuyên môn

Chuyên ngành khác

Trình độ chính trị

ĐH

Th.s

Ts

ĐH

Th.s

Ts

CC

TC

I

Quản lý nhà nước




























1

Phòng Thể thao TTC

7

7

3




7

5




5







Phòng Nghiệp vụ TDTT

9

9

2




11

5




3




II

Đơn vị sự nghiệp




























1

Trung tâm HL&TĐ TDTT

33

33

5













5




2

Trường CĐ TDTT































Tổng

49

49

10













21





tải về 1.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương