Ủy ban nhân dân tỉnh sóc trăng



tải về 7.45 Mb.
trang12/40
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích7.45 Mb.
#33554
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   40
12

Hãng AUDI










Audi Q7 Quattro 3.6L, V6, 7 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.122.000







SX năm 2001 - 2002

1.243.000







SX năm 2003 - 2004

1.386.000







SX năm 2005 - 2006

1.470.000







SX năm 2007 - 2008

1.837.500







SX năm 2009 - 2010

1.900.000







Audi Q7 Quattro premium 3.6L, V6, 7 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.122.000







SX năm 2001 - 2002

1.243.000







SX năm 2003 - 2004

1.386.000







SX năm 2005 - 2006

1.470.000







SX năm 2007 - 2008

1.837.500







SX năm 2009 - 2010

1.950.000







Audi Q7 Quattro premium 4.2L, V8, 7 chỗ










SX năm 2001 - 2002

2.110.500







SX năm 2003 - 2004

2.341.500







SX năm 2005 - 2006

2.604.000







SX năm 2007 - 2008

2.898.000







SX năm 2009 - 2010

3.400.000




13

Hãng xe JEEP










Jeep commander Limited 4.7L; 235hp; V8

1.979.500







Jeep Overland 5.7L, 330hp; V8

2.257.000







Jeep Sport 3.7L; 210hp; V6

1.554.000







Jeep Compass Limited 4x4; 2.4L; 172hp; I4

1.147.000







Jeep Compass Limited 4x2; 2.4L; 172hp; I4

1.054.500







Jeep Compass Sport 4x2; 2.4L; 172hp; I4

814.000







Jeep Compass Sport 4x4; 2.4L; 172hp; I4

906.500







Jeep Grand Cherokee Laredo 4x2; 3.7L 210hp; V6

1.424.500







Jeep Grand Cherokee Laredo 4x4; 3.7L 210hp; V6

1.535.500







Jeep Grand Cherokee Limited 4x4; 4.7L 235hp; V8

1.924.000







Jeep Grand Cherokee Limited 4x2; 4.7L 235hp; V8

1.794.500







Jeep Grand Cherokee Overland 4x2; 5.7L 330hp; V8

2.016.500







Jeep Grand Cherokee Overland 4x4; 5.7L 330hp; V8

2.183.000







Jeep Grand Cherokee SRT-8; 6.1L; 420

2.072.000







Jeep Patriot Limited 4x2; 2.4L; 172hp; I4

1.036.000







Jeep Patriot Limited 4x4; 2.4L; 172hp; I4

1.119.250







Jeep Patriot Sport 4x4; 2.4L; 172hp; I4

851.000







Jeep Patriot Sport 4x2; 2.4L; 172hp; I4

758.500







Jeep Wrangler Rubicon; 3.8L; 202hp; V6

1.359.750







Jeep Wrangler Sahara; 3.8L; 202hp; V6

1.184.000







Jeep Wrangler Unlimited Rubicon; 3.8L; 202hp; V6

1.480.000







Jeep Wrangler Unlimited Sahara 4x2; 3.8L; 202hp; V6

1.258.000







Jeep Wrangler Unlimited Sahara 4x4; 3.8L; 202hp; V6

1.369.000







Jeep Wrangler Unlimited X 4x2; 3.8L; 202hp; V6

1.073.000







Jeep Wrangler Unlimited X 4x4; 3.8L; 202hp; V6

1.165.500







Jeep Wrangler X; 3.8L; 202hp; V6

980.500




14

Công ty TNHH Hoàng Trà SX, lắp ráp










+ Ô tô tải tự đổ Hoàng Trà CA3041K5L, 1650kg, 2545cc

150.000







+ Ô tô tải thùng Hoàng Trà 970kg, 2270cc

132.000







+ Ô tô tải thùng kín FAW Ca1041K2L2-HT-TK-43, 1450kg, 3168cc

188.400







+ Ô tô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-MB-42, 1450kg, 3168cc

177.600







+ Ô tô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-TTC-42, 1800kg, 3168cc

168.000







+ Ô tô tải thùng FAW CAH1121K28L-6L5, 4450kg, 4752cc

308.400







+ Ô tô tải thùng kín Heibao SM1023-HT-TK-28 660kg, 1809cc

102.000







+ Ô tô tải thùng Heibao SM1023-HT-TK-27 710kg, 1809cc

100.800







+ Ô tô tải thùng Heibao SM1023 860kg, 1809cc

114.000







+ Ô tô khách 29 chỗ Hoangtra YC6701C6 3168cc

356.400




15

Công ty liên doanh Việt Nam - Suzuki










+ Suzuki APV GL 8 chỗ

437.952







+ Suzuki APV GLX 7 chỗ

482.302







+ Suzuki SX4 Hatch 2.0 AT 05 chỗ

604.263







+ Suzuki SX4 Hatch 2.0 MT 05 chỗ

567.305







+ Suzuki SWIFT AT 05 chỗ

604.263







+ Suzuki SWIFT MT 05 chỗ

567.305







+ Suzuki Vitara 2 cầu 5 chỗ SE416

384.560







+ Suzuki Vitara 5 chỗ SL410R WARGON R

287.349







+ Suzuki ôtô con 7 chỗ SK410WV

287.349







+ Suzuki ôtô con 7 chỗ SK410WV - Bạc

291.044







+ Suzuki tải nhẹ SK410K 655kg

171.541







(kể cả hàng Đại Việt, Phương Trinh, Đại Nam lắp ráp…)










+ Suzuki tải ben SK410 655 kg

189.040







+ Suzuki Carry SK 410 BV

191.912




16

Công ty TNHH SX & LR ôtô Chu Lai Trường Hải







a

Hiệu Thaco










+ Thaco 560kg

112.500







+ Thaco 560kg tải tự đổ (tải ben)

130.000







+ Thaco 650kg tải

127.000







+ Thaco 650kg tải tự đổ (tải ben)

132.000







+ Thaco 650kg tải (thùng kín)

135.000







+ Thaco 750kg

120.000







+ Thaco 830kg (thùng kín)

175.000







+ Thaco 900kg

167.300







+ Thaco 900kg tải tự đổ (tải ben)

170.000







+ Thaco 990kg

160.000







+ Thaco 990kg tải tự đổ (tải ben)

170.000







+ Thaco 1 tấn

168.000







+ Thaco 1 tấn (thùng kín)

200.000







+ Thaco 1 tấn tải tự đổ (tải ben)

175.000







+ Thaco 1,25 tấn

180.000







+ Thaco 1,25 tấn tải tự đổ (tải ben)

205.000







+ Thaco 1,25 tấn (thùng kín)

210.000







+ Thaco 1,2 tấn tải tự đổ (tải ben)

225.000







+ Thaco 1,2 tấn

218.000







+ Thaco 1,2 tấn (thùng kín)

230.000







+ Thaco 1,15 tấn

193.000







+ Thaco 1,15 tấn tải tự đổ (tải ben)

198.000







+ Thaco 1,15 tấn (thùng kín)

230.000







+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn

205.000







+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn tải tự đổ (tải ben)

210.000







+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn (thùng kín)

215.000







+ Thaco 1,5 tấn

195.000







+ Thaco 1,5 tấn tải tự đổ (tải ben)

205.000







+ Thaco 1,5 tấn (thùng kín)

210.000







THACO FC200-TK 1,7 tấn (thùng kín)

232.800







THACO OLLIN198-MBB 1,78 tấn

256.500







THACO OLLIN198-TK 1,73 tấn

259.900







THACO FC200-MBB 1,85 tấn

227.500







THACO FC200-MBM 1,85 tấn

226.900







THACO AUMARK198-MBB 1,85 tấn

314.600







THACO AUMARK198-MBM 1,85 tấn

319.300







THACO AUMARK198-TK 1,8 tấn (thùng kín)

574.500







THACO OLLIN198 1,83 tấn

252.100







THACO FD200 2 tấn

212.000







THACO FD200 2 tấn (tải tự đổ)

235.000







THACO FD200-4WD - 2 cầu 2 tấn (tải tự đổ)

263.000







THACO OLLIN198 1,98 tấn

238.000







THACO AUMARK198 1,98 tấn

300.000







THACO FC250 2,5 tấn

220.000







THACO OLLIN250 2,5 tấn

243.000







THACO AUMARK250 2,5 tấn

303.000







THACO FC250-MBB 2,35 tấn

236.500







THACO OLLIN250-MBB 2,35 tấn

257.600







THACO FC250-MBM 2,3 tấn

235.500







THACO OLLIN250-MBM 2,3 tấn

261.900







THACO AUMRK250-MBB 2,3 tấn

317.600







THACO AUMARK250-MBM 2,3 tấn

322.300







THACO FC250-TK 2,2 tấn (thùng kín)

243.300







THACO AUMARK250-TK 2,2 tấn (thùng kín)

577.500







THACO OLLIN-TK 2,25 tấn (thùng kín)

261.900







THACO FC450-TK 2,74 tấn

296.400







THACO FC345 3,45 tấn

253.000







THACO FD345 3,45 tấn (tải tự đổ)

292.000







THACO FD345-4WD- 2 cầu 3,45 tấn (tải tự đổ)

327.000







THACO OLLIN345 3,45 tấn

307.000







THACO FC345- MBB 3,2 tấn

270.600







THACO FC345- MBM 3,2 tấn

272.900







THACO OLLIN345-TK 3,2 tấn (thùng kín)

331.600







THACO OLLIN345- MBB 3,25 tấn

325.000







THACO OLLIN345- MBM 3,25 tấn

325.900







THACO FC345- TK 3,1 tấn

276.500







THACO FC350- MBM 3 tấn

301.900







THACO FC350 3,5 tấn

269.000







THACO FC350 4,5 tấn

269.000







THACO FD450 4,5 tấn (tải tự đổ)

305.000







THACO OLLIN450 4,5 tấn

312.000







THACO OLLIN450-MBB 4,1 tấn

334.700







THACO OLLIN450-TK 4,3 tấn (thùng kín)

335.700







THACO FD499 4,99 tấn (tải tự đổ)

330.000







THACO FD499- 4WD- 2 cầu 4,99 tấn (tải tự đổ)

384.000







THACO FC500 5 tấn

308.000







THACO FC500-MBB 4,6 tấn

340.900







THACO FC500-TK 4,5 tấn

335.400







THACO FD600 6 tấn (tải tự đổ)

330.000







THACO FD600A 6 tấn (tải tự đổ)

337.000







THACO FD600-4WD- 2 cầu 6 tấn (tải tự đổ)

384.000







THACO FD600B-4WD- 2 cầu 6 tấn (tải tự đổ)

391.000







THACO FC700 7 tấn

347.000







THACO OLLIN700 7 tấn

368.000







THACO FC700-MBB 6,5 tấn

378.700







THACO FD800 8 tấn

456.000







THACO AUMANRK1300 13 tấn

957.000







THACO AUMANRK820-MBB 8,2 tấn

544.000







THACO AUMARK FT148 - 9 tấn

615.000







THACO AUMARK FT175 - 15 tấn

1.035.000







THACO AUMARK FV250

510.000







THACO AUMARK FV360

690.000




Каталог: data -> 2010
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2010 -> TỔng cục thuế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2010 -> TỈnh bến tre
2010 -> Tại buổi làm việc với đoàn Bộ Ngoại giao Argentina tháng 6/2010, phía Argentina ngỏ ý muốn thực hiện các chương trình hợp tác Nam Nam với Bộ Nông nghiệp và ptnt
2010 -> Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10

tải về 7.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương