18
Các loại xe khác
|
|
|
|
Ôtô đầu kéo hiệu FREIGHTLINER (nhập khẩu)
|
570.000
|
|
19
|
Công ty ôtô Isuzu Việt Nam
|
|
|
|
+ Isuzu Ascender 5-passenger S 4.2L - 4 WD 5 chỗ
|
1.443.000
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec 8 chỗ SX 2002 - 2003
|
444.000
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec 8 chỗ SX 2004 - 2005
|
480.000
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec MT 8 chỗ SX 2006 - 2007 (số tay)
|
619.750
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec AT 8 chỗ SX 2006 - 2007 (số tự động)
|
647.500
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander LXMT 8 chỗ SX 2006 - 2007 (số tay)
|
536.500
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander 8 chỗ TBR54FMT
|
647.500
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander X - Treme AT 8 chỗ
|
647.500
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander X - Treme MT 8 chỗ
|
619.750
|
|
|
+ Isuzu Pickup cabin kép, 5 chỗ, 550kg (DAMTFS77H-MT)
|
545.750
|
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.LS-2WD; Pickup cabin kép, 5 chỗ
|
545.750
|
|
|
+ Isuzu D-Max- AT.LS 2WD; Pickup cabin kép, 5 chỗ
|
573.500
|
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.LS 4WD; Pickup cabin kép, 5 chỗ
|
592.000
|
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.S; Pickup cabin kép, 5 chỗ
|
462.500
|
|
|
+ Isuzu 1,2 tấn
|
364.000
|
|
|
+ Isuzu 1,4 tấn
|
329.000
|
|
|
+ Isuzu 1,99 tấn
|
431.200
|
|
|
+ Isuzu 3,95 tấn
|
420.000
|
|
|
+ Isuzu 3,48 tấn
|
462.000
|
|
|
+ Isuzu 5,5 tấn
|
532.000
|
|
|
+ Isuzu 5,1 tấn
|
576.800
|
|
|
+ Isuzu 8,9 tấn
|
672.000
|
|
21
|
Công ty TNHH Đức Phương
|
|
|
|
+ Fairy 4JB1.C7 7 chỗ
|
222.000
|
|
|
+ Fairy SF491QE.C7 7 chỗ
|
211.200
|
|
|
+ Fairy changhe CH7101B 5 chỗ
|
160.800
|
|
|
+ Fairy bán tải 4JB.BT5
|
158.400
|
|
|
+ Fairy bán tải SF491QE.BT5
|
158.640
|
|
20
|
Công ty Mekong Auto SX, lắp ráp
|
|
|
|
+ Huanghai premio DD1030, cabin kép, 05 chỗ
|
296.000
|
|
|
+ Huanghai premio Max GSDD1022F, cabin kép, 05 chỗ
|
315.000
|
|
|
+ Huanghai premio Max, cabin kép, 05 chỗ
|
326.000
|
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490A, 07 chỗ
|
420.000
|
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490A-CT, 05 chỗ, (xe chở tiền)
|
424.000
|
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490D, 07 chỗ
|
376.000
|
|
|
+ SHUGUANG Pronto DG6471C, 07 chỗ
|
357.000
|
|
|
+ SSangyong Musso Libero 2.3L
|
600.000
|
|
|
+ FIAT DOBLO ELX, 07 chỗ
|
340.000
|
|
|
+ FIAT ALBEA HLX, 05 chỗ
|
390.000
|
|
|
+ Fiat Tempra
|
240.000
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Forland- BJ3032D8JB5 - 990kg
|
126.500
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Forland- BJ1036V3JB3 - 990kg
|
121.000
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Lifan- LF3070G1-1 và LF3070G1-2 2,98 tấn
|
204.600
|
|
|
+ Xe tải thùng Shazhou MD4015kg; 1,5 tấn
|
137.500
|
|
|
- Mekong Jeep
|
240.000
|
|
|
- Mekong Star
|
300.000
|
|
|
- SSangyong
|
288.000
|
|
|
- Mekong Iveco 16-26 chỗ
|
420.000
|
|
|
- Mekong Iveco 27-30 chỗ
|
480.000
|
|
|
- Mekong Iveco trên 30 chỗ
|
540.000
|
|
|
- Mekong Iveco tải dưới 2,5 tấn
|
288.000
|
|
|
- Mekong Iveco tải trên 2,5 tấn
|
360.000
|
|
|
- Mekong Iveco Turbodaily Truck
|
288.000
|
|
21
|
Công ty TNHH ôtô SANYANG Việt Nam
|
|
|
|
Ôtô tải SC2-A 1000kg
|
171.327
|
|
|
Ôtô tải SC2-A2 1000kg
|
165.642
|
|
|
Ôtô tải SC2-B 2365kg
|
165.642
|
|
|
Ôtô tải SC2-B2 2365kg
|
159.957
|
|
|
Ôtô tải thùng kín SC1-B-1
|
143.550
|
|
|
Ôtô tải thùng kín SC1-B2-1
|
140.250
|
|
22
|
Hãng Hyundai
|
|
|
|
+ Hyundai Santafe; 2.2L; 7 chỗ, dầu
|
1.000.000
|
|
|
+ Hyundai Santafe; 2.2L; 7 chỗ, xăng
|
980.500
|
|
|
+ Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2.5L 6 chỗ
|
517.500
|
|
|
+ Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2.4L 6 chỗ
|
499.675
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai Starex, 2497cc 6 chỗ và 800kg (kể cả xe 8 chỗ)
|
|
|
|
SX 2002 về trước
|
462.600
|
|
|
SX 2002 - 2004
|
510.720
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
519.600
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
528.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ MT 1.1L, 5 chỗ, số sàn
|
340.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ AT 1.1L, 5 chỗ, số tự động
|
360.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ MT 1.3L, 5 chỗ, số sàn
|
360.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ AT 1.3L, 5 chỗ, số tự động
|
380.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ MT, 1.4L, 5 chỗ, số sàn
|
380.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ AT, 1.4L, 5 chỗ, số tự động
|
410.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ MT, 1.6L, 5 chỗ, số sàn
|
410.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ AT, 1.6L, 5 chỗ, số tự động
|
430.000
|
|
|
+ Hyundai Verna 1.4L; 5 chỗ
|
430.000
|
|
|
+ Hyundai Verna 1.5L; 5 chỗ
|
470.000
|
|
|
+ Hyundai Verna 1.6L; 5 chỗ
|
500.000
|
|
|
+ Hyundai Galloper II 2.5L tải van
|
400.000
|
|
|
+ Hyundai TRAJET 2.0L; 09 chỗ
|
700.000
|
|
|
+ Hyundai i20, 1.4L, 5 chỗ, số tự động
|
500.000
|
|
|
+ Hyundai i20, 1.4L, 5 chỗ, số tự tay
|
480.000
|
|
|
+ Hyundai i10, 1.3L, 5 chỗ, số tự động
|
430.000
|
|
|
+ Hyundai i10, 1.3L, 5 chỗ, số tay
|
400.000
|
|
|
+ Hyundai i30, 1.6L, 5 chỗ, số tự động
|
550.000
|
|
|
+ Hyundai i30, 1.6L, 5 chỗ, số tay
|
530.000
|
|
|
+ Hyundai Starex GX, 2.5L, 8 chỗ (nhập khẩu)
|
662.400
|
|
|
+ Hyundai Grand Starex GX, 2.5L, 8 chỗ (nhập khẩu)
|
720.000
|
|
|
+ Hyundai Terracan 2.5L Turbo, máy dầu (nhập khẩu)
|
814.000
|
|
|
+ Hyundai Veracruz 3.8L; V6; DOHC Gasoline, 6 số tự động (nhập khẩu)
|
1.202.500
|
|
|
+ Hyundai Veracruz S 3.0L; V6; CRDi; diesel (nhập khẩu)
|
1.313.500
|
|
|
+ Hyundai Coupe 2.0L; V6; 2 chỗ (nhập khẩu)
|
888.000
|
|
|
+ Hyundai MATRIX 1.6L; 05 chỗ; số sàn (nhập khẩu)
|
530.000
|
|
|
+ Hyundai MATRIX 1.6L; 05 chỗ; số tự động (nhập khẩu)
|
550.000
|
|
|