Biểu 15: Kế hoạch khai thác lâm sản ngoài gỗ
STT
|
Giai đoạn
|
Tre nứa
|
Song mây
|
Nhựa thông
|
…
|
…
|
Diện tích (ha)
|
Sản lượng (1000 cây)
|
Diện tích (ha)
|
Sản lượng (tấn)
|
Diện tích (ha)
|
Sản lượng (tấn)
|
|
|
|
|
I
|
20..-20..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
20..-20..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 16: Kế hoạch sản xuất nông lâm kết hợp
Giai đoạn
|
20... -20...
|
20... -20...
|
20... -20...
|
20... -20...
|
Diện tích (ha)
|
Sản lượng (tẩn)
|
Diện tích (ha)
|
Sản lượng (tẩn)
|
Diện tích (ha)
|
Sản lượng (tẩn)
|
Diện tích (ha)
|
Sản lượng (tẩn)
|
I/ Trồng cây lương thực
-
-
-
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ Trồng cây công nghiệp
-
-
-
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 17: Kế hoạch chế biến và tiêu thụ sản phẩm gỗ
STT
|
Giai đoạn
|
Khối lượng gỗ tròn (m3)
|
Sản phẩm chính
|
Gỗ xẻ (m3)
|
Ván nhân tạo (m3)
|
...
|
...
|
1
|
20.. - 20..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
20.. - 20..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 18: Kế hoạch xây dựng cơ sở hạ tầng
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị tính
|
20..-
20...
|
20..-
20...
|
20..-
20...
|
20..-
20...
|
20..-
20...
|
1
|
Làm đường
|
km
|
|
|
|
|
|
|
Vận chuyển
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Xây nhà
|
cái
|
|
|
|
|
|
|
Nhà làm việc
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 19: Kế hoạch cung cấp dịch vụ môi trường rừng
STT
|
Hạng mục
|
Địa điểm
|
Diện tích (ha)
|
Đơn giá (đồng)
|
Thành tiền (đồng)
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Sản xuất thủy điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Du lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Sản xuất nước sạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
Biểu 20: Kế hoạch lâm nghiệp cộng đồng
STT
|
Hạng mục
|
Địa điểm (làng, xã)
|
Khối lượng
|
Số hộ được hưởng (hộ)
|
Thu nhập bình quân hộ (1.000đ/hộ)
|
1
|
Tham gia thực hiện nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
Giao khoán bảo vệ rừng (ha)
|
|
|
|
|
|
Khoán trồng rừng (ha)
|
|
|
|
|
|
Khoán chăm sóc rừng (ha)
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
2
|
Hỗ trợ cộng đồng
|
|
|
|
|
|
Gỗ làm nhà (m3)
|
|
|
|
|
|
Lâm sản khác (m3, cây, tấn)
|
|
|
|
|
|
…
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
Biểu 21: Tổng hợp nhu cầu vốn
ĐVT: 1000 đồng
Hạng mục
|
Tổng cộng
|
Cụ thể từng năm, từng giai đoạn
|
20..
|
20..
|
20..
|
20..
|
|
|
|
1. Sản xuất lâm nghiệp
- Trồng rừng
- Cải tạo rừng
- Nuôi dưỡng rừng
- Làm giàu rừng
- Khoanh nuôi rừng
…
2. Sản xuất nông nghiệp
3. Sản xuất công nghiệp
- Khai thác
- Chế biến
…
4. Xây dựng cơ bản
- Đường trục
- Nhà cửa
- Cơ sở hạ tầng khác
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 22: Tổng hợp khả năng huy động vốn
ĐVT: 1000 đồng
Nguồn huy động
|
Tích lũy/ĐVSP
|
Khối lượng
|
Tổng vốn huy động
|
Cụ thể từng năm, từng giai đoạn
|
20..
|
20..
|
20..
|
20...
|
...
|
1. Tiền bán lâm sản
2. Gia công chế biến
3. Dịch vụ môi trường
4. Nguồn thu khác
…
Tổng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |