STT
|
Hạng mục
|
Tổng
|
Phân ra
|
Rừng tự nhiên
|
Rừng trồng
|
Đất trống
|
Đất nông nghiệp
|
Đất khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
Tổng diện tích tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Quy hoạch đất lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quy hoạch vùng bảo vệ
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bảo vệ đất
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bảo vệ lưu vực nước
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bảo vệ dọc sông suối
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Rừng có giá trị bảo tồn cao
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bảo vệ môi trường sông của động vật
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bảo vệ di tích, văn hóa, tín ngưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quy hoạch vùng sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Khu vực khai thác gỗ rừng tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Khu vực khai thác gỗ rừng trồng
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Khu vực khai thác lâm sản ngoài gỗ
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quy hoạch đất nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Quy hoạch ruộng nước
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Quy hoạch đất trồng màu
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Quy hoạch trồng cây công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Quy hoạch đất nông nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Quy hoạch khác
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thủy điện
|
|
|
|
|
|
|
-
|
...
|
|
|
|
|
|
|